YOU CAN HAVE THE SMILE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

YOU CAN HAVE THE SMILE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch you can havebạn có thể cócó thểbạn cóanh có thể cóbạn có thể đãthe smilenụ cườismilemỉm cườitươi cười

Ví dụ về việc sử dụng You can have the smile trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can have the smile you have always wanted!Có được nụ cười mà bạn luôn mong muốn!In under an hour, you can have the smile that you want.Chỉ trong vài giờ, Bạn sẽ có nụ cười như mong muốn.With Invisalign you can have a straighter, healthier smile without all the noticeable wires and brackets of traditional braces.Với Invisalign bạn có thể có một thaúng, khỏe mạnh nụ cười mà không có tất cả các dây đáng chú ý và khung niềng răng truyền thống.In just TWO appointments you can have the perfect smile.Chỉ sau 2 lần hẹn, bạn sẽ có một nụ cười hoàn hảo.Call us today to find out how we can help you achieve the smile you have always wanted!Hãy liên lạc với chúng tôi hôm nay để thảo luận cách chúng tôi có thể giúp bạn có được nụ cười mà bạn luôn mong muốn!Contact us today to see what we can do to help you achieve the smile you have always wanted!Hãy liên lạc với chúng tôi hôm nay để thảo luận cách chúng tôi có thể giúp bạn được nụ cười mà bạn luôn mong muốn!I hope you love the gifts I have for you, and I can't want to see the smile on your face.Tôi hy vọng bạn thích những món quà tôi cho bạn, và tôi không thể muốn nhìn thấy nụ cười trên khuôn mặt của bạn..Contact our practice today to learn how we can help you achieve the smile you have always wanted.Hãy liên lạc với chúng tôi hôm nay để thảo luận cách chúng tôi có thể giúp bạn có được nụ cườibạn luôn mong muốn.Make an appointment with us today and discover how we can help you get the smile you have always wanted.Hãy liên lạc với chúng tôi hôm nay để thảo luận cách chúng tôi có thể giúp bạn có được nụ cườibạn luôn mong muốn.Take the advice that you have learned here, and you can show off your smile whenever you wish!…!Tận dụng những lời khuyên bạn đã học được ở đây và bạn có thể thấy nụ cười của bạn bất cứ khi nào anh muốn!Thing you can do at work or school to relieve your stress is smile when you have the opportunity.Một điều mà bạn có thể làm ở công việc hay trường học để làm giảm bớt sự căng thẳng của bạn là nụ cười khi bạn có cơ hội.My friend‘M' says the irony of being a zombie is that everything is funny, but you can't smile, because your lips have rotted off.Bạn tôi là“ M” nói rằng điều đáng buồn khi làm một thây ma là bạn muốn cười nhưng không thể cười được vì môi đã héo khô rồi.SF Dental Group can help revitalize and maintain your teeth and gums, giving you the smile you have always wanted.SF nha khoa Nhóm có thể giúp tái tạo và duy trì răng và nướu răng của bạn, đem lại cho bạn những nụ cười bạn' ve luôn luôn muốn.Your SF Dental Group can help revitalize and maintain your teeth and gums, giving you the smile you have always wanted.SF nhóm răng của bạn có thể giúp đem lại sức sống và duy trì các răng và nướu răng của bạn, đem lại cho bạn những nụ cười bạn' ve luôn luôn muốn.Just because you may not be a suitable candidate for tooth whitening doesn't mean you can't have the beautiful smile you have always wanted.Chỉ vì bạn không phải là ứng cử viên phù hợp cho việc làm trắng răng trong văn phòng không có nghĩa là bạn không thể có nụ cười đẹp mà bạn luôn muốn.You can't wow an interviewer with your smile over the phone, so you have got to convey enthusiasm and professionalism using your voice alone.Bạn không thể gây ấn tượng với nhà tuyển dụng bằng nụ cười của mình qua điện thoại, do đó bạn phải truyền đạt sự nhiệt tình và tính chuyên nghiệp của mình chỉ với giọng nói của mình.When thinking about your pets, you can't help but smile and think of all the ways in which they have brought joy into your life.Khi suy nghĩ về vật nuôi của bạn, bạn không thể không mỉm cười và nghĩ về tất cả những cách mà họ đã mang lại niềm vui cho cuộc sống của bạn..If you can find pleasure in the movement of a butterfly, and if the smile of a child can still warm your heart, then you still have hope.Nếu bạn thấy vui khi nhìn cánh bướm chập chờn bay, và nếu nụ cười của một đứa trẻ có thể sưởi ấm con tim bạn, nghĩa là bạn vẫn còn niềm tin.Lastly, if you can work up the energy to actually smile, you will probably have an even bigger benefit.Cuối cùng, nếu bạn có năng lượng để thực sự mỉm cười, chắc hẳn bạn sẽ có một lợi ích lớn hơn.Smiles have also been proven to be contagious so you have the power to make other people happy and you can do this by simply sharing a smile with them.Mỉm cười cũng đã được chứng minh là dễ lây lan, vì vậy chúng ta có khả năng khiến người khác mỉm cười, và chúng ta có thể làm điều này bằng cách chỉ cần truyền một nụ cười cho người khác.You can have the perfect smile you have always dreamed of.Bạn hoàn toàn có thể có được nụ cười đẹp như mình luôn mơ ước.If you can look at the sun and smile, then you still have hope.Nếu bạn có thể nhìn về quá khứ và mĩm cười…- Bạn vẫn còn hy vọng.With only 1 implementation, you will have the beautiful teeth you want, so you can be confident in communication and get the perfect smile.Chỉ với 1 lần thực hiện bạn sẽ sở hữu hàm răng đẹp như mong muốn, để có thể tự tin hơn khi giao tiếp và có được nụ cười hoàn hảo.The ingredients in Spartagen XT have been shown to assist in renewing your vigor, stamina and energy, so you can put a smile back on her face again.Các thành phần trong TESTOBOSS đã được chứng minh nâng cao hiệu suất của bạn, làm mới sức sống, sức bền và gia tăng năng lượng, vì vậy bạn có thể đặt một nụ cười trở lại trên khuôn mặt của Cô ấy một lần nữa.In only 2 easy andcomfortable dental visits, you can have the beautiful natural looking smile you want!Chỉ với 2 lần đến gặp nha sỹ dễ dàng vàthoải mái, bạn có thể có một nụ cười rạng ngời tự nhiên như mong muốn!Putting a smile on a person's face can have the same effect on you, as it does for them.Việc đem lại nụ cười cho người khác tác động với bạn giống y như với họ.You can't place the veneer and have a beautiful smile when you have unhealthy, bleeding gums.Bạn không thể đặt veneer và có một nụ cười đẹp khi bạn không khỏe mạnh, chảy máu nướu răng.You can never change the past nor control the future, but you can change the mood of this moment by touching someone's heart with your smile, in the same way you have already touched mine.Bạn không bao giờ có thể thay đổi được quá khứ, cũng không kiểm soát được tương lai, nhưng bạn có thể thay đổi tâm trạng trong ngày bằng cách chạm vào trái tim của ai đó bằng nụ cười của bạn..In-Ovation is a new and technically advanced system that can give you the radiant smile you have always wanted more quickly than traditional braces, and without the need for ugly, unsanitary and uncomfortable ties or elastics.Ở Ovation là một mới và kỹ thuật nâng cao hệ thống có thể cung cấp cho bạn những nụ cười rạng rỡ bạn đã luôn luôn muốn có nhanh hơn so với truyền thống niềng răng, và không có sự cần thiết cho xấu xí, quan hệ mất vệ sinh và không thoải mái hoặc elastics.If you have a full-time job, you spend a lot of your waking hours at work, so it is important to have a work friend who can make you smile during the day.Nếu bạn có một công việc toàn thời gian, bạn dành nhiều thời gian làm việc của bạn tại nơi làm việc, vì vậy điều quan trọng là phải có một người bạn làm việc những người có thể làm cho bạn mỉm cười trong ngày.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 139, Thời gian: 0.4183

Từng chữ dịch

youdanh từbạnemôngcancó thểhavetrạng từđãtừnghaveđộng từphảibịsmilenụ cườimỉm cườismileđộng từcườismiledanh từsmilesmiling you can have oneyou can head

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt you can have the smile English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Smile Trong Quá Khứ Là Gì