YOU GUYS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
YOU GUYS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [juː gaiz]Động từyou guys [juː gaiz] các cậuyouheyguysboysunclescác anhyoubrothersyourguysbritishyefellasmấy ngườiyou peoplethoseyou guysthese mensomemanyfew whofolksmy friendyou aibạn guysyou guyscác ôngyouhemengentlemenguysmr.mrcác conyouchildrenkidsyoursonsboysgirlsyedaughterspeoplecác bạn ạmy friendsguysfellasbọn màyyou guysy'allyou boysquý vịgentlemenyou guysladies and gentlemenyou areyou mustATOyour prescriberbartlesville , youaccording to the IRSto vacatecác chàng traiguyboyboyarsladsyoung menyou guystụi màycác bạn ơicác bạn àmấy côcác bạn nhécác bạn nèngười đàn ôngchào các bạnmấy emhảmày ạquí vị
Ví dụ về việc sử dụng You guys trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
guys like younhững người như anhnhững người như bạnare you guysngười đanglà ngườimấy cậuyou guys havemọi người cóyou guys cancác anh có thểcậu có thểthank you guyscảm ơn mọi ngườicám ơn mọi ngườiyou guys shouldcác anh nêncác cậu phảiyou guys needcác anh cầnyou guys knowcác anh biếtmọi người biếti know you guystôi biết các anhi love you guyscon yêu mọi ngườiyêu các cậuYou guys trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - ustedes
- Người pháp - vous les gars
- Người đan mạch - gutter
- Thụy điển - är ni
- Na uy - dere
- Hà lan - jullie
- Tiếng ả rập - أنت رجال
- Tiếng nhật - 皆さん
- Kazakhstan - жігіттер
- Tiếng slovenian - vi fantje
- Tiếng do thái - אתן
- Người hy lạp - εσείς παιδιά
- Người hungary - srácok
- Người serbian - momci
- Tiếng slovak - vy chlapci
- Người ăn chay trường - вие
- Urdu - آپ لوگ
- Tiếng rumani - voi
- Người trung quốc - 大家
- Malayalam - നിങ്ങള്
- Telugu - మీరు అబ్బాయిలు
- Tiếng tagalog - kayo
- Tiếng mã lai - kamu
- Thái - พวกนาย
- Thổ nhĩ kỳ - siz
- Tiếng hindi - तुम लोग
- Đánh bóng - będziecie
- Bồ đào nha - vos
- Người ý - voi ragazzi
- Tiếng phần lan - oletteko
- Tiếng croatia - momci
- Tiếng indonesia - kalian
- Séc - vy lidi
- Tiếng nga - девчонки
- Hàn quốc - 너희들은
- Ukraina - ви , хлопці
- Marathi - आपण अगं
Từng chữ dịch
youdanh từbạnemôngbàguysdanh từngườikẻguysgãguyscác chàng traiguydanh từgãngườiguyguyanh chàngchàng trai you guideyou guys canTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt you guys English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Khi Nào Dùng You Guys
-
Đại Từ Nhân Xưng: Cách Dùng Nâng Cao - Học Tiếng Anh
-
"Guy" And "You Guys Nghĩa Là Gì Trong ... - Michael
-
"GUY" And "YOU GUYS" You Guys... - Tiếng Anh Hay Mỗi Ngày
-
You Guys Nghĩa Là Gì?
-
Cách Sử Dùng Từ Guys Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
"Guy" And " You Guys Nghĩa Là Gì ? You Guys Có Nghĩa Là Gì
-
You Guys Nghĩa Là Gì - Cách Sử Dùng Từ Guys Trong Tiếng Anh
-
Are "you Guys" And "you" The Same? | RedKiwi
-
What Is The Meaning Of " You Guys Nghĩa Là Gì, Nghĩa Của Từ Guy
-
“Guy” And “You Guys Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh? Nghĩa Của Từ ...
-
Top 5 Cách Dùng You Guys Mới Nhất Năm 2022 - EZCach
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Guy" | HiNative
-
Guys Nghĩa Là Gì - 10 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh