YOU'RE A GENIUS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

YOU'RE A GENIUS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [jʊər ə 'dʒiːniəs]you're a genius [jʊər ə 'dʒiːniəs] anh là thiên tàiyou're a geniusbạn là một thiên tàiyou are a geniuscậu là thiên tàiyou're a geniusông là thiên tàiyou're a geniusngươi là thiên tàiyou're a genius

Ví dụ về việc sử dụng You're a genius trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You're a genius!Anh tài thật!They say you're a genius.Họ nói cậu là thiên tài.You're a genius, Brains.Anh là thiên tài, Brains.They say you're a genius.”.Họ nói anh là thiên tài.".You're a genius at this stuff.Anh là thiên tài về chuyện này.They say you're a genius.Người ta bảo ông là thiên tài.You're a genius, Mr. velvet.Ông là thiên tài, ông Valvet ạ.Prove us you're a genius!Hãy chứng tỏ bạn là thiên tài.You're a genius at many things.Cô là một thiên tài trong nhiều lĩnh vực.Show them you're a genius.Hãy chứng tỏ bạn là thiên tài.Get everything out of your head, even if you're a genius.Hãy quên đi mọi thứ trong đầu, dù bạn có là thiên tài.Wow. You're a genius.Anh là một thiên tài.But that's because you're a genius.Liền bởi vì ngươi là thiên tài.".Pap, you're a genius.Bố đúng là thiên tài.Do you still think you're a genius?".Bà vẫn đang nghĩ em là một thiên tài à?”.You're a genius, and you always have been..Cháu là một thiên tài, và cháu luôn như thế.Well, that's for sure, because you're a genius.Vậy là nhất định. Vì cậu là thiên tài.She thinks you're a genius and she had her polished fingernails all over you?.Cô ấy nghĩ anh là thiên tài và cô ấy đặt tay lên người anh?.You know, Jeeves, you're a genius.Bạn biết đấy, Jeeves, bạn là một thiên tài.You're a genius so it will only take you 50 years to become a higher existence.Anh là thiên tài nên có lẽ chỉ cần 50 năm là có thể thành tồn tại cao hơn rồi.If you chose 11, then you're a genius!Nếu bạn trả lời“ 23”, bạn là một thiên tài!If you're a little ahead of your time, you're an eccentric, and if you're too late,you're a failure, but if you hit it right on the head, you're a genius.Nếu bạn đi trước thời đại một chút, bạn là kẻ lập dị, và nếu bạn chậm hơn mộtchút, bạn là một kẻ thất bại, nhưng nếu bạn đi đúng thời đại, bạn là thiên tài.I can't decide if you're a genius or a lunatic.Mình không hiểu cậu là thiên tài hay thằng ngốc.When you're one step ahead of the crowd, you're a genius.Nếu bạn đi trước xã hội nửa bước, bạn là thiên tài.All the stuff with a woman that you reject, because you're a genius and you're above it all.Một đêm lãng mạn với người phụ nữa mà ông từ chối, chỉ vì ông là thiên tài và ông không thể làm thế.The concept is great and I think you're a genius.Ý tưởng rất tuyệt và em nghĩ anh là thiên tài.If you can figure this one out, you're a genius!!!Nếu bạn giải được câu này thì bạn là thiên tài!!!If you can answer half of these questions you're a genius.Nếu bạn trả lời đúng 3 câu hỏi này bạn là một thiên tài.If you can master the east coast states, you're a genius.Nếu bạn có thể nắm vững các bờ biển bang phía đông, bạn là một thiên tài.If you managed to figure it out, congratulations: You're a genius.Nếu bạn thấy một người đàn ông: Xin chúc mừng, bạn là một thiên tài.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 31, Thời gian: 0.0385

You're a genius trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người pháp - tu es un génie
  • Tiếng đức - du bist ein genie
  • Hà lan - je bent een genie
  • Tiếng nhật - 君は天才だ
  • Tiếng do thái - אתה גאון
  • Người hy lạp - είσαι ιδιοφυία
  • Tiếng slovak - ste génius
  • Người ăn chay trường - ти си гений
  • Tiếng rumani - eşti un geniu
  • Người trung quốc - 你是个天才
  • Tiếng mã lai - awak pandai
  • Thái - คุณเป็นอัจฉริยะ
  • Thổ nhĩ kỳ - siz bir dahisiniz
  • Đánh bóng - jesteś genialny
  • Bồ đào nha - és um génio
  • Người ý - sei un genio
  • Tiếng croatia - ste genij
  • Tiếng indonesia - kau jenius
  • Séc - jsi génius
  • Tiếng nga - ты гений
  • Tiếng ả rập - أنت عبقري
  • Hàn quốc - 넌 천재야
  • Tiếng slovenian - si genij
  • Người hungary - zseni vagy
  • Người serbian - ti si genije
  • Tiếng hindi - तुम जीनियस हो

Từng chữ dịch

geniusthiên tàigeniusdanh từgeniusbeđộng từbịbetrạng từđangrấtbelà một you're a foolyou're a good guy

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt you're a genius English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Genius Boy Là Gì