YOU'RE NOT BAD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
YOU'RE NOT BAD Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch you're not
bạn không phải làbạn đang khôngbạn không đượcanh không phải làbạn không bịbad
xấutồitệbadkém
{-}
Phong cách/chủ đề:
Cháu không xấu!Don't like you, but you're not bad.
Cũng chẳng mến, nhưng đúng là ông không tệ.You're not bad.
Ông đúng không tệ.You're not good, You're not bad, You're just nice.
Ngươi không xấu, ngươi không xấu, ngươi rất đẹp.You're not bad.
Không tệ đâu.You're not bad, kid.
Trông cậu cũng không tệ, nhóc ạ.You're not bad people.
Anh không phải kẻ xấu.You're not bad yourself, kid.
Trông cậu cũng không tệ, nhóc ạ.You're not bad. It's not you.
Cậu không xấu, đây không phải là cậu.You are not bad, you are good!
Cô không tệ, cô rất tốt!Firstly, you have to know that you are not bad.
Thứ nhất, quý vị phải biết là mình không xấu.You are not wrong, you are not bad.
Chàng không sai, chàng không tồi.The place you chose is not bad.
Địa điểm cậu chọn cũng không tệ.".That's not true, someone who is accompanied by a divine beast like you is not bad at all!
Không phải vây đâu,một người được đồng hành bởi một thần thú như chị không hề tệ chút nào!I know you aren't bad!
Tôi biết cậu không xấu!!You aren't bad in bed.
Anh không tệ trong giường đâu.".No, no, no, you weren't bad.
Không, không, con không hư.You are NOT bad parents if you take time for yourself.
Bạn sẽ không trở thành một phụ huynh tồi khi dành chút thời gian riêng cho mình đâu.Doing 100-yen shopping with you wasn't bad at all.
Đi mua hàng 100 yên cùng em không tệ chút nào đâu.Everything I just said to you ain't bad marriage advice either," I said.
Mọi thứ tôi vừa nói với anh cũng không phải lời khuyên hôn nhân tệ hại”, tôi nói.Everything I just said to you ain't bad marriage advice either,” I also told him.
Mọi thứ tôi vừa nói với anh cũng không phải lời khuyên hôn nhân tệ hại”, tôi nói.You know, for an old man, you ain't bad in a fight.
Ông biết không,một ông già như ông mà đánh nhau vậy cũng không tệ.You're not a bad man.
Anh không phải người xấu.You're not a bad guy.
Bạn không phải là một người xấu.You're not a bad person.
Con không phải người xấu.You're not so bad yourself.
Bản thân anh cũng không tệ.You're not a bad kisser.
Ông không phải là người biết hôn.You're not a bad person.
Em không xấu xa.Just as all carbs are not bad for you, all fats are not bad for you..
Không phải mọi tinh bột đều xấu, cũng như không phải mọi chất béo đều có hại.You are not the worst offender.
Bạn không phải kẻ đau nhất.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 25318, Thời gian: 0.063 ![]()
![]()
you're not makingyou're not only

Tiếng anh-Tiếng việt
you're not bad English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng You're not bad trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
You're not bad trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - vous n'êtes pas mauvais
- Tiếng ả rập - لست سيء
- Tiếng do thái - אתה לא רע
- Người hy lạp - δεν είσαι κακός
- Người serbian - nije loše
- Người ăn chay trường - не е лошо
- Tiếng rumani - nu eşti rău
- Thổ nhĩ kỳ - fena değilsin
- Đánh bóng - nie jesteś taki zły
- Bồ đào nha - não és mau
- Người ý - non sei cattivo
- Tiếng croatia - nisi loš
- Séc - nejsi zlý
- Hà lan - je bent niet slecht
- Người hungary - nem vagy rossz
- Tiếng mã lai - kamu tak jahat
- Tiếng indonesia - kau tidak jahat
- Tiếng nga - ты не плохой
Từng chữ dịch
nottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từkobadtính từxấutệtồitốtbaddanh từbadbeđộng từbịcóbetrạng từđangrấtbelà mộtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Khi Nào Dùng Not Bad
-
Ms Hoa Giao Tiếp - Người Mỹ Trả Lời Câu Hỏi “How Are You?” Trong ...
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "not Bad" Và "not Too Bad" ? | HiNative
-
"Not Bad" Và "not Half Bad" Khác Nhau Như Thế Nào? | RedKiwi
-
"It's Not Bad" Và "It's Not That Bad" Khác Nhau Như Thế Nào? | RedKiwi
-
At The Time, Not At All, Not Yet, Not Bad, Not Responding Nghĩa Là Gì?
-
Not Bad - Wiktionary Tiếng Việt
-
Not Bad: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Các Cách Hỏi Thăm Và Trả Lời Khi Giao Tiếp Bằng Tiếng Anh - E
-
Ẩn ý đằng Sau Những Câu Nói Của Người Anh - VnExpress
-
Tiếng Anh Giao Tiếp: Một Số Câu Chào Hỏi Và Cách Trả Lời Thông Dụng ...
-
Tìm Hiểu Cách Nói Chuyện Lịch Sự Của Người Anh - Hotcourses Vietnam
-
Những Cách Trả Lời Câu Hỏi 'How Are You' - VnExpress
-
Cách Hỏi Thăm Chúc Sức Khoẻ Bằng Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
[Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản] Bài Học 01 - Chào Hỏi - Pasal