YOU WILL HATE In Vietnamese Translation - Tr-ex

What is the translation of " YOU WILL HATE " in Vietnamese? [juː wil heit]you will hate [juː wil heit] bạn sẽ ghétyou will hateyou're going to hateyou would hatecậu sẽ ghétyou will hatecô sẽ ghétyou will hateanh sẽ ghétyou will hateyou would hateyou will loveyou're going to hatebạn sẽ thíchyou will loveyou will likeyou will enjoyyou would likeyou would loveyou would enjoywould you preferyou're going to loveyou're going to likeyou will preferem sẽ ghéti will hateyou would hateyou're going to hateghét bỏhateaversiondespisingdetestloathedabhorcác con sẽ ghét

Examples of using You will hate in English and their translations into Vietnamese

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You will hate it.”.Cậu sẽ ghét nó.”.At first you will hate it.Lúc đầu bạn sẽ ghét nó.You will hate it there.Nhưng em sẽ ghét ở đó.Oh, then you will hate me.Ồ, vậy anh sẽ ghét em mất.You will hate it at first.Lúc đầu bạn sẽ ghét nó.Combinations with other parts of speechUsage with nounsgod hatespeople who hatelove or hateyou hate your job hates his brother a hate crime things i hatehate the way reason to hatehate the idea MoreUsage with adverbswhy do you hatei hate it when i hate most why do i hatewhy you hatewhen you hatewhy do they hatesometimes i hatewhy do people hateMoreUsage with verbshate to say hate to hear learn to hatetaught to hateAt first you will hate this.Bạn sẽ căm ghét việc này lúc ban đầu.You will hate the process.Các con sẽ ghét thế gian.Believe me, you will hate me then.Anh nghĩ khi đó em sẽ ghét anh mất.You will hate her even more.Chắc là nó sẽ ghét cô thêm.MOO I know you will hate this post!Tôi hy vong bạn sẽ thích bài viết này!You will hate this class.Cậu sẽ ghét những lớp học ở đây.Either you will like it, or you will hate it.Bạn sẽ thích nó hoặc bạn sẽ ghét nó.You will hate me then.".Vậy cậu sẽ ghét tớ sau này thôi.”.If you are in your 20s, you will hate St. Clair Shores.Nếu mình là Mer thì mình sẽ ghét St. Clair lắm.”.You will hate it more than I do.Cậu sẽ ghét chuyện đó hơn cả ta.If you are not doing it now, you will hate yourself later.Nếu bây giờ bạn không làm nó, bạn sẽ ghét chính mình sau này.And you will hate him for it.cô sẽ ghét hắn vì điều đó.If you hate making choices, you will hate living in Texas.Nếu bạn làmột người thích phiêu lưu, bạn sẽ thích sống ở Texas.Well… you will hate it at first.Bạn sẽ căm ghét việc này lúc ban đầu.You will hate it in the beginning.Bạn sẽ căm ghét việc này lúc ban đầu.I know you will hate me, but….Chị biết là em hận chị, nhưng….You will hate it worse than I did… but you will do it well.Cậu sẽ ghét việc này hơn ta… Nhưng cậu sẽ làm tốt.I know you will hate to hear it.Em biết chị sẽ ghét nghe điều này mà.I am sure you will hate me or something.Tôi cóc cần biết cô sẽ ghét tôi hay là gì gì.Cause you will hate yourself in the end.Vì đến cuối cùng thì bạn sẽ ghét bỏ chính mình thôi.Trust me you will hate yourself if they succeed.Họ sẽ ghét bạn nếu bạn thành công.I know you will hate that comment, so let me elaborate.Ta biết, rồi con sẽ hận ta, nên mới bày ra kế hoạch này.How can you know you will hate something you have never tried?Ai mà biết được bạn sẽ thích một thứ bạn chưa bao giờ thử?Display more examples Results: 28, Time: 0.045

See also

they will hate youhọ sẽ ghét bạnyou will hate mebạn sẽ ghét tôi

You will hate in different Languages

  • Danish - du vil hade
  • Swedish - du kommer att hata
  • Arabic - ستكره
  • Japanese - 嫌いになる
  • Hungarian - utálni
  • Serbian - мрзите
  • Slovak - budete nenávidieť
  • Romanian - vei urî
  • Chinese - 你会讨厌
  • Turkish - nefret
  • Polish - znienawidzisz
  • Portuguese - vais odiar
  • Italian - odierai
  • Indonesian - anda akan membenci
  • Czech - budeš nenávidět
  • French - tu détesteras
  • Slovenian - boš sovražila
  • Ukrainian - ви будете ненавидіти
  • Hebrew - את תשנאי

Word-for-word translation

younounbạnemôngwilladverbsẽwillnounwillhateverbghéthậnhatehận thùcăm thùhatenounhate you will hardlyyou will hate me

Top dictionary queries

English - Vietnamese

Most frequent English dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 English-Vietnamese you will hate Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cậu Sẽ Ghét Tớ