"yoyo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Yoyo Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"yoyo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
yoyo
yoyo /'joujou/- danh từ
- cái yôyô (đồ chơi trẻ con)
yoyo
English Idioms Dictionary
fool, dipstick, jerk, nerd I was parking my car when this yoyo on a motorcycle started driving in circles around me.Từ khóa » Cái Yoyo Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Yo-yo Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
→ Yoyo, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Yoyo Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Yoyo Là Gì, Nghĩa Của Từ Yoyo | Từ điển Anh - Việt
-
YOYO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Yoyo Tiếng Anh Là Gì
-
Yoyo Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Yoyo | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Yoyo Tiếng Anh đọc Là Gì - Thả Rông
-
Yoyo Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Yo-yo Có Nghĩa Là Gì - Xây Nhà
-
"Yoyo" Nghĩa Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Lesson 2 - Unit 15 Trang 32,33 SGK Tiếng Anh Lớp 3 - SoanVan.NET
-
Từ Vựng Tiếng Anh Trẻ Em Chủ đề đồ Chơi - SS English Academy