ZEN BUDDHIST TEMPLE In Vietnamese Translation - Tr-ex

What is the translation of " ZEN BUDDHIST TEMPLE " in Vietnamese? zen buddhistthiền phật giáophật tử thiềnphật giáo zentempleđềnchùađền thờtemplengôi chùa

Examples of using Zen buddhist temple in English and their translations into Vietnamese

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Shofuku-ji was the first Zen Buddhist temple founded in 1195.Shofuku- ji là một ngôi chùa Thiền thành lập năm 1195.When the shogun, Yoshimitsu,died in 1422 it was converted into a Zen Buddhist Temple.Sau khi Shogun Yoshimitsu qua đời vào năm 1422,khu biệt thự này được chuyển thành ngôi đền thiền Phật giáo.The Zen Buddhist temple has signed a contract to buy 1,200 hectares of land at Comberton Grange south of Nowra.Ngôi chùa Phật giáo Thiền Tông đã ký kết hợp đồng mua 1,200 hectares đất tại Comberton Grange miền nam Nowra.For eight days they met in a huge tent pitched in the garden of the Zen Buddhist Temple in Ann Arbor.Trong 8 ngày, họ gặp nhau trong một cái lều lớn được dựng trong vườn Thiền Phật giáo ở Ann Arbor.Kodai-ji is a Zen Buddhist temple of Kenniji sect's Rinzai school, located on Mount Juubu in the Tokuyama Ward of Kyoto city.Kodai- ji là một ngôi chùa Phật giáo Zen thuộc trường phái Rinzai của giáo phái Kenniji, nằm trên núi Juubu thuộc phường Tokuyama của thành phố Kyoto.Combinations with other parts of speechUsage with adjectiveshindu templeother templesa small templea hindu templeholy templeoldest templean ancient templethe first templethe second templethe golden templeMoreUsage with verbsthe temple was built go to the templestone temple consulting temple dedicated enter the templebuilt the templethe temple of artemis the temple is located destroy this templethis temple was built MoreUsage with nounsthousands of templeswalls of the templecity of templestemples in the area ruins of the templeAfter Yoshimitsu's death, his son turned the complex into a Zen Buddhist temple, as his father had wished.Sau cái chết của Yoshimitsu, con trai ông đã biến ngôi biệt thự thành một ngôi đền thiền, theo ý nguyện của cha mình.Kodaiji is a Zen Buddhist temple where warlord Hideyoshi Toyotomi and his wife, Nene, who happens to be co-founder of the temple, are enshrined.Kodaiji là một ngôi chùa Phật giáo Zen, nơi lãnh chúa Hideyoshi Toyotomi và vợ ngài Nene, là những người thành lập ngôi chùa được thờ phụng.In 1199, a monk known as Eisai returnedto Japan from China with plans to create Japan's first Zen Buddhist temple.Vào năm 1199, nhà sư Eisai trở về từ TrungQuốc với ý định dựng lên ngôi đền Phật giáo Thiền Tông đầu tiên tại Nhật Bản.Explore the wonders of the beautiful Gyeongbok Palace, a traditional Zen Buddhist Temple, Jogyesa Temple, and the Presidential Blue House.Nhận ra những kỳ quan của Cung điện Gyeongbok, ngôi chùa Phật giáo Jogyesa và ngôi nhà của Tổng thống Blue.The most iconic remnant of the city's imperial past is the outrageously gilded Kinkakuji,once a shogun's retirement villa and now a Zen Buddhist temple.Còn sót lại mang tính biểu tượng nhất của quá khứ hoàng của thành phố là Kinkakuji outrageously mạ vàng, mộtkhi biệt thự nghỉ hưu của Shogun và bây giờ là một ngôi chùa Phật giáo Thiền tông.Originally built in the 14th century as a retirement villa for Shogun Ashikaga Yoshimitsu andnow a Zen Buddhist temple, the magnificent Golden Pavilion(Kinkaku-ji) is one of Kyoto's most picturesque attractions.Được xây dựng từ thế kỷ 14 như là một biệt thự nghỉ dưỡng cho Shogun Ashikaga Yoshimitsu vàbây giờ là một ngôi chùa Phật giáo, Cung điện Vàng( Kinkaku- ji) là một trong những điểm du lịch nổi tiếng nhất Kyoto.Luckily there are plenty of these in Kyoto, as Japan's ancient capitalhas a long tradition of shojin ryori or Zen Buddhist temple cuisine, which is entirely vegan.May mắn thay, có rất nhiều nhà hàng chay ở Kyoto, vì thủ đô Nhật Bản Nhật Bản có truyềnthống lâu đời về ẩm thực chùa shojin ryori hoặc Zen, hoàn toàn là thuần chay.Archaeologists in Japan have identified three decorative bronze fragmentsunearthed in the grounds of Kyoto's famous Kinkaku-ji Zen Buddhist temple as the remains of what might once have been the tallest Buddhist pagoda ever built in Japan.Các nhà khảo cổ học ở Nhật Bản đã xác định 3 mảnh vỡtrang trí bằng đồng, vốn khai quật được trong khuôn viên ngôi chùa Thiền Phật Kinkaku- ji nổi tiếng của Kyoto, như là di tích của những gì trước kia là Phật tự cao nhất từng được xây dựng tại Nhật Bản.He died aged 62 during the great Edo cholera epidemic of 1858(whether the epidemic killed him is unknown)and was buried in a Zen Buddhist temple in Asakusa.[1] Just before his death, he left a poem.Hiroshige qua đời tuổi 62 trong trận đại dịch tả ở Edo năm 1858( không rõ dịch bệnh gây ra cái chết)và được chôn cất tại một ngôi chùa Thiền Tông ở Asakusa.[ 1] Ngay trước khi mất, ông có để lại một bài thơ.Nobumoto is buried in the Mizuno family temple, Ryogon-ji, a Zen Buddhist monastery established in 1413, in Kariya, Japan.Nobumoto được chôn cất trong ngôi đền của gia đình Mizuno, Ryogon- ji, một tu viện Phật giáo Thiền được thành lập năm 1413, tại Kariya, Nhật Bản.It had been also stated this Buddhist temple was reconstructed in 1955 following a youthful Zen Buddhist set fire within it.Nó cũng nói rằng ngôi chùa này được xây dựng lại năm 1955 sau khi một thanh niên Phật giáo Thiền tông đốt bên trong nó.It was also said that this Buddhist temple was reconstructed back in 1955 after a young Zen Buddhist set fire inside it.Nó cũng nói rằng ngôi chùa này được xây dựng lại năm 1955 sau khi một thanh niên Phật giáo Thiền tông đốt bên trong nó.Many major cities have a Buddhist temple, but each temple will stem from a different school(such as Theravada or Zen), and each will certainly offer different services, classes, and activities.Các thành phố lớn đều có chùa thờ Phật, nhưng mỗi ngôi chùa lại bắt nguồn từ một tông phái khác nhau( ví dụ như Phật giáo Nam tông hoặc Thiền tông), và mỗi tông phái sẽ có các hoạt động, lớp học, nghi thức khác nhau.She's lived and studied in a Zen Buddhist monastery, meditated in ashrams and temples throughout India and the Far East, spent time in Afghan refugee camps, bicycled the Silk Route from Pakistan to China, trekked the Golden Triangle in Southeast Asia, and taught English to Tibetan Buddhist Nuns in Dharamsala.Cô sống và học tập trong một tu viện Phật giáo Thiền, thiền trong các đạo tràng và đền thờ khắp Ấn Độ và Viễn Đông, dành thời gian ở các trại tị nạn Afghanistan, đạp xe trên Con đường Tơ lụa từ Pakistan đến Trung Quốc, đi bộ qua Tam giác Vàng ở Đông Nam Á và dạy tiếng Anh cho Các nữ tu Phật giáo Tây Tạng ở Dharamsala.The Zen rock gardens of Buddhist temples are particularly relaxing as they are designed to aid meditation about the meaning of life.Khu vườn đá Zen của các ngôi chùa Phật giáo rất dễ chịu vì chúng được thiết kế để hỗ trợ thiền về ý nghĩa của cuộc sống.The Gion area has several historical shrines and Buddhist temples, including the 8th century Kushida Shrine, starting point for the annual Gion-Yamakasa Festival, Tochoji with its 10.8 meter wooden Great Buddha, and Shofukuji, Japan's first Zen temple.Khu vực Gion có một số đền thờ lịch sử vàchùa Phật giáo, bao gồm cả đền thế kỷ thứ 8' Đên Kushida, điểm khởi đầu cho hàng năm lễ hội Gion Yamakasa,'' Tochoji' với mình 10,8 mét bằng gỗ Đại Phật, và' Shofukuji, ngôi đền Zen đầu tiên của Nhật Bản. Results: 21, Time: 0.0327

Zen buddhist temple in different Languages

  • French - temple bouddhiste zen
  • Italian - tempio buddista zen

Word-for-word translation

zennounzenthiềnbuddhistphật giáophật tửđạo phậtbuddhistnounbuddhisttemplenounđềntemplechùatempleđền thờngôi chùa zenzen cart

Top dictionary queries

English - Vietnamese

Most frequent English dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 English-Vietnamese zen buddhist temple Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đền Tokuyama