Zipper Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "zipper" thành Tiếng Việt

khoá kéo, phéc-mơ-tuya, khóa kéo là các bản dịch hàng đầu của "zipper" thành Tiếng Việt.

zipper verb noun ngữ pháp

(chiefly US, Australian) A zip fastener. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • khoá kéo

    noun

    I looked in the zippered pocket of one,

    Tôi nhìn vào trong túi có khoá kéo của một trong hai,

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • phéc-mơ-tuya

    noun wiki
  • khóa kéo

    noun

    Actually... my zipper just got caught on my necklace.

    Thực ra... cái khóa kéo bị kẹt vào vòng cổ.

    GlosbeMT_RnD
  • Phéc-mơ-tuya

    wikidata
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " zipper " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Zipper

Zipper (tradename)

+ Thêm bản dịch Thêm

"Zipper" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Zipper trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "zipper"

zipper zipper zipper Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "zipper" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cách đọc Zipper