Zipper - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung 
zipper
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈzɪ.pɜː/
Danh từ
zipper (số nhiềuzippers) /ˈzɪ.pɜː/
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khoá kéo (ở áo...).
Đồng nghĩa
- slide fastener
- zip (Anh)
- zip fastener
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “zipper”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phiên âm Từ Zipper
-
ZIPPER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Zipper - Forvo
-
Top 15 Cách Phát âm Từ Zipper
-
"zipper" Là Gì? Nghĩa Của Từ Zipper Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Zipper Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Zipper Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
ZIPPER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Zipper Bức Tường – Con Đường Không Tên - Underground88
-
Phéc-mơ-tuya – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Giao Tiếp Tiếng Anh Chuyên Ngành May
-
Nén Và Giải Nén Các Tệp Và Thư Mục Trên Máy Mac - Apple Support
-
Phéc-mơ-tuya – Wikipedia Tiếng Việt