Definition Of Approcher - VDict
Maybe your like

- Dictionary
- Translation
- Tiếng Việt
- Login
- Dictionary
- Translation
- Tiếng Việt
- Login
Từ "approcher" trong tiếng Pháp là một động từ, có nghĩa là "đến gần" hoặc "tiến lại gần". Đây là một từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng và các ví dụ minh họa cho từ này.
1. Biến thể và cách sử dụngNgoại động từ (transitif): Khi "approcher" được sử dụng như một động từ ngoại, nó thường đi kèm với một tân ngữ. Ví dụ:
- "approcher une chaise du mur": xích ghế lại gần tường.
- "approcher deux objets": đặt hai vật lại gần với nhau.
Nội động từ (intransitif): Khi "approcher" được sử dụng như một động từ nội, nó không cần tân ngữ. Ví dụ:
- "approchez, j'ai à vous parler": lại gần đây, tôi có việc muốn nói với anh.
- "la nuit approche": trời gần tối.
- Đến gần một người: Ví dụ, "un homme difficile à approcher" có nghĩa là "một người khó (đến) gần".
- Thời gian: "l'heure du départ approche" có nghĩa là "sắp đến giờ khởi hành".
- Tuổi tác: "approcher de la quarantaine" có nghĩa là "gần bốn mươi tuổi".
- Từ đồng nghĩa: "s'approcher" (đến gần hơn), "se rapprocher" (tiến lại gần).
- Từ gần giống: "proche" (gần), "près" (gần).
- "S'approcher de": có nghĩa là "tiến gần tới" hoặc "đến gần với". Ví dụ: "s'approcher de la vérité" (tiến gần đến sự thật).
- "Être proche de": có nghĩa là "gần gũi với" hoặc "gần với".
- Trong một bối cảnh xã hội: "C'est une fonction très mal payée, mais qui me permettra d'approcher un des hommes les plus intelligents de ce temps" có nghĩa là "Đó là một công việc trả lương rất thấp, nhưng sẽ giúp tôi tiếp cận với một trong những con người thông minh nhất của thời đại này".
- Trong trường hợp mô tả sự tương đồng: "le loup approche du chien" có nghĩa là "chó sói gần giống với chó".
Khi sử dụng "approcher", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách sử dụng phù hợp (nội hay ngoại động từ). Cũng cần lưu ý rằng "approcher" không chỉ có nghĩa đen là "đến gần" mà còn có thể mang nghĩa bóng, như trong trường hợp tiếp cận một ý tưởng hoặc một người nào đó.
ngoại động từ- để gần lại, để sát lại, xích lại
- Approcher une chaise du mur xích ghế lại gần tường
- Approcher deux objets đặt hai vật lại gần với nhau
- lại gần, đến gần
- Un homme difficile à approcher một người khó (đến) gần
- "C'est une fonction très mal payée, mais qui me permettra d'approcher un des hommes les plus intelligents de ce temps" (Duham.) nhiệm vụ ấy hạn chế về thù lao, nhưng lại giúp tôi tiếp cận với một trong những con người thông minh nhất của thời nay
- lại gần, đến gần
- Approchez, j'ai à vous parler lại gần đây tôi có việc muốn nói với anh
- gần, gần tới
- La nuit approche trời gần tối
- Approcher de la quarantaine gần bốn mươi tuổi
- L'heure du départ approche sắp đến giờ khởi hành
- Noël approche sắp tới lễ Giáng sinh
- gần giống với
- Le loup approche du chien chó sói gần giống với chó
Antonyms
- séparer
- éviter
- reculer
Similar Spellings
- apprécier
Words Containing "approcher"
- rapprocher
- se rapprocher
Words Mentioning "approcher"
- áp
- ghé
- ghé tai
- kề
- lâm chung
- ngấp nghé
- sán
- tận số
- xấp xỉ
- xấp xỉ
- more...
Comments and discussion on the word "approcher"
Edit Word
WordDefinitionCancelSave ChangesWelcome Back
Sign in to access your profile
Loading...Tag » Approcher Définition
-
Approcher, S'approcher, être Approché - Dictionnaire De Français ...
-
Approcher : Définition Du Verbe Simple Et Facile Du Dictionnaire
-
S'approcher : Définition Du Verbe Simple Et Facile Du Dictionnaire
-
Définition De APPROCHER
-
Approcher - Définitions, Synonymes, Conjugaison, Exemples
-
Approcher - Wiktionnaire
-
Définition De Approcher | Dictionnaire Français | La Langue Française
-
Définition, Synonyme Et Conjugaison De Approcher En Français
-
Approcher - Dictionnaire Français / French Dictionary
-
Définition De Approcher Et Synonymes De Approcher (français)
-
APPROCHER, Verbe - Définition - Cordial
-
Définition Approcher Français - Reverso Dictionnaire
-
Définition Approcher - Dictionnaire
-
Approcher : Définition En Ligne Du Dictionnaire Français