0 - Kim Quang Electric

 

Cáp điện lực hạ thế chống cháy Cadivi 0.6/1kV, 3 lõi ruột đồng, băng Mica, vỏ XLPE, cách điện FR-PVC – ký hiệu: CXV/FR 3 x … (1.5, 2.5, 4.0,…mm²)

 

Cáp chống cháy CXV/FR được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị trong suốt quá trình cháy

Cáp chống cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm… cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định

 

Tiêu chuẩn áp dụng:

 

TCVN 5935/ IEC 60502-1, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C

 

Cấu trúc cáp chống cháy Cadivi -CXV/FR:

 

 

Đặc tính kỹ thuật cáp chống cháy Cadivi CXV/FR 3 lõi:

 

– Cấp điện áp Uo/U: 0.6/1kV

– Điện áp thử: 3.5kV (5 phút)

– Nhiệt độ làm việc cho phép của ruột dẫn trong dài hạn là 90°C

– Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây 250°C

– Dây chịu cháy ỏ 950° trong 3 giờ

– Dây đáp ứng tiêu chuẩn BS 6387 CAT CZW

– Dây chống cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy

– Dây có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa

 

Mã hàng Ruột dẫn – Conductor

 Chiều dày cách điện danh định

Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx. mass

Tiết diện

danh định

Kết cấu

 Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

   Điện trở DC tối đa ở 20°C

Nominal area

     Structure

  Approx. conductor

diameter

Max. DC resistance at  20°C

  Nominal thickness of insulation

3

Lõi

3

Lõi

3

Lõi

core

core

core

 

mm²

No /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

CXV/FR 3×1.5

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,7

1,8

13,6

228

CXV/FR 3×2.5

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,7

1,8

14,6

278

CXV/FR 3×4.0

4

7/0,85

2,55

4,61

0,7

1,8

15,8

348

CXV/FR 3×6.0

6

7/1,04

3,12

3,08

0,7

1,8

17,0

433

CXV/FR 3×10

10

7/1,35

4,05

1,83

0,7

1,8

19,0

598

CXV/FR 3×16

16

CC

4,75

1,15

0,7

1,8

19,7

675

CXV/FR 3×25

25

CC

6,0

0,727

0,9

1,8

23,3

997

CXV/FR 3×35

35

CC

7,1

0,524

0,9

1,8

25,6

1303

CXV/FR 3×50

50

CC

8,3

0,387

1,0

1,8

28,7

1700

CXV/FR 3×70

70

CC

9,9

0,268

1,1

1,9

32,8

2364

CXV/FR 3×95

95

CC

11,7

0,193

1,1

2,0

36,8

3177

CXV/FR 3×120

120

CC

13,1

0,153

1,2

2,1

40,5

3951

CXV/FR 3×150

150

CC

14,7

0,124

1,4

2,3

45,6

4886

CXV/FR 3×185

185

CC

16,4

0,0991

1,6

2,4

50,4

6054

CXV/FR 3×240

240

CC

18,6

0,0754

1,7

2,6

55,9

7828

CXV/FR 3×300

300

CC

21,1

0,0601

1,8

2,8

62,2

9747

CXV/FR 3×400

400

CC

24,2

0,0470

2,0

3,1

70,7

12436

CXV/FR 3×500

500

CC

27,0

0,0366

2,2

CXV/FR 3×630

630

CC

30,8

0,0283

2,4

 

– CC :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor

– (*)     : Giá trị tham khảo – Reference value.

 

Quý Khách vui lòng liên hệ với công ty để có được giá tốt nhất!

 

Từ khóa » Cáp Cxv/fr