09/09/2012 Sơ đồ Ký Túc Xá - Trường Đại Học Vinh
Có thể bạn quan tâm
1. Ký túc xá số I
Tầng | Phòng | Phòng | Phòng | |||||||||
V | 1501 | 1502 | 1503 | 1504 | 1505 | 1506 | 1507 | 1508 | 1509 | 1510 | 1511 | 1512 |
6 SV nam/phòng | 6 SV nam/phòng | 6 SV nam/phòng | ||||||||||
IV | 1401 | 1402 | 1403 | 1404 | 1405 | 1406 | 1407 | 1408 | 1409 | 1410 | 1411 | 1412 |
6 SV nữ/phòng | 6 SV nữ/phòng | 6 SV nam/phòng | ||||||||||
III | 1301 | 1302 | 1303 | 1304 | 1305 | 1306 | 1307 | 1308 | 1309 | 1310 | 1311 | 1312 |
6 SV nữ/phòng | 6 SV nữ/phòng | 6 SV nam/phòng | ||||||||||
II | 1201 | 1202 | 1203 | 1204 | 1205 | 1206 | 1207 | 1208 | 1209 | 1210 | 1211 | 1212 |
6 SV nữ/phòng | 6 SV nữ/phòng | 6 SV nam/phòng | ||||||||||
I | 1101 | 1102 | 1103 | 1104 | 1105 | 1106 | 1107 | 1108 | 1109 | 1110 | 1111 | 1112 |
6 SV nữ/phòng | TNXK | 6 SV nam/phòng | 6 SV nam/phòng |
2. Ký túc xá số II
Tầng | Phòng | Phòng | Phòng | |||||||||
V | 2501 | 2502 | 2503 | 2504 | 2505 | 2506 | 2507 | 2508 | 2509 | 2510 | 2511 | 2512 |
6 SV nam/phòng | 6 SV nam/phòng | 6 SV nam/phòng | ||||||||||
IV | 2401 | 2402 | 2403 | 2404 | 2405 | 2406 | 2407 | 2408 | 2409 | 2410 | 2411 | 2412 |
6 SV nữ/phòng | 6 SV nữ/phòng | 6 SV nữ/phòng | ||||||||||
III | 2301 | 2302 | 2303 | 2304 | 2305 | 2306 | 2307 | 2308 | 2309 | 2310 | 2311 | 2312 |
6 SV nữ/phòng | 6 SV nữ/phòng | 8 SV nữ/phòng | 8 SV nữ/phòng | |||||||||
II | 2201 | 2202 | 2203 | 2204 | 2205 | 2206 | 2207 | 2208 | 2209 | 2210 | 2211 | 2212 |
8 SV nam/phòng | 8 SV nữ/phòng | 8 SV nữ/phòng | ||||||||||
I | 2101 | 2102 | 2103 | 2104 | 2105 | 2106 | 2107 | 2108 | 2109 | 2110 | 2111 | 2112 |
8 SV nam/phòng | TNXK | 8 SV nam/phòng | 8 SV nam/phòng |
3. Ký túc xá số III
Tầng | Phòng | Phòng | Phòng | |||||||||
V | 3501 | 3502 | 3503 | 3504 | 3505 | 3506 | 3507 | 3508 | 3509 | 3510 | 3511 | 3512 |
5 LHS nam/p | 5LHS nam/p | 5LHS nam/p | ||||||||||
IV | 3401 | 3402 | 3403 | 3404 | 3405 | 3406 | 3407 | 3408 | 3409 | 3410 | 3411 | 3412 |
5LHS nữ/p | 4 LHS nam/p | 4LHS nam/p | ||||||||||
III | 3301 | 3302 | 3303 | 3304 | 3305 | 3306 | 3307 | 3308 | 3309 | 3310 | 3311 | 2312 |
5LHS nữ/p | 4 LHS nam/p | 4LHS nam/p | ||||||||||
II | 3201 | 3202 | 3203 | 3204 | 3205 | 3206 | 3207 | 3208 | 3209 | 3210 | 3211 | 3212 |
4LHS/p (52L) | 4 LHS nữ/p | 4LHS nữ/p | ||||||||||
I | 3101 | 3102 | 3103 | 3104 | 3105 | 3106 | 3107 | 3108 | 3109 | 3110 | 3111 | 3112 |
P.PGĐ | P.GĐ | Phòng sinh hoạt cộng đồng | Trực 1 | 4LHS nam/p | TNXK | 6 SVVN/p |
4. Ký túc xá số IV
Tầng | Phòng | Phòng | Phòng | |||||||||
V | 4501 | 4502 | 4503 | 4504 | 4505 | 4506 | 4507 | 4508 | 4509 | 4510 | 4511 | 4512 |
6 SV/p | Phòng chuyên gia | 6 SV nữ/ p | 6 SV nữ/ p | |||||||||
IV | 4401 | 4402 | 4403 | 4404 | 4405 | 4406 | 4407 | 4408 | 4409 | 4410 | 4411 | 4412 |
Bếp | Kho | Phòng khách | 6SV nữ/ p | 6 SV nữ/ p | ||||||||
III | 4301 | 4302 | 4303 | 4304 | 4305 | 4306 | 4307 | 4308 | 4309 | 4310 | 4311 | 4312 |
5 LHS/p | 4 LHS/p (52L) | 4 LHS Thái Lan/p | 4 LHS Thái/p | |||||||||
II | 4201 | 4202 | 4203 | 4204 | 4205 | 4206 | 4207 | 4208 | 4209 | 4210 | 4211 | 4212 |
5 LHS/p (48B) | 4 LHS/p (52L) | 5 HS THPT Chuyên/p | 6 SV nam/ p | |||||||||
I | 4101 | 4102 | 4103 | 4104 | 4105 | 4106 | 4107 | 4108 | 4109 | 4110 | 4111 | 4112 |
6 SV nam/p | Trạm Y tế | TNXK | Trực 2 |
Thống kê: - LHS Thái Lan, LHS Trung Quốc: 22 LHS 06 phòng Thiếu 1 nữ, 1 nam - LHS Lào: 222 LHS 51 phòng Thiếu 1 nam, 1 nữ - Thanh niên xung kích: 17 SV 4 phòng Thiếu 7 sinh viên VN nam - Học sinh THPT: 9 HS 5 phòng Thiếu 15 học sinh (3 phòng) - Dự trữ cho LHS: 11 phòng Thiếu 44 + 4 LHS - Sinh viên Việt Nam 133 phòng Thiếu 858 sinh viên
TT | Đối tượng | Loại phòng | Số SV | Số phòng | Bố trí chỗ ở tại | Ghi chú |
1. | Nữ LHS Thái Lan | 4 người/p | 15 | 4 | 4308, 4309. 4310, 4311 | Thiếu 1 |
2. | Nam LHS Thái Lan | 4 người/p | 6 | 2 | 4307, 4312 | Thiếu 2 |
3. | Nam LHS Lào (48B) | 5 người/p | 10 | 2 | 4201, 4202 | Đủ, tháng 9 tốt nghiệp |
4. | Nam LHS Lào (48K, 49) | 5 người/p | 68 | 14 | Tầng 5 KTX 3, 4301, 4302 | Thiếu 2 |
5. | Nam LHS Lào (50, 51, 52) | 4 người/p | 85 | 21 | Tầng 3, 4 KTX 3 | Thừa 1 |
6. | Nữ LHS Lào (48, 49) | 5 người/p | 21 | 4 | 2301, 2302, 2401, 2402 | Thừa 1 |
Nữ LHS Lào (50, 51, 52) | 4 người/p | 38 | 10 | 2203 - 2212 | Thiếu 2 | |
7. | Nam LHS TQ | 4 người/p | 01 | 0 | 0 | Ở ghép với LHS Thái |
8. | Nam học sinh THPT | 5 người/p | 10* | 2 | 4206 - 4207 | |
9. | Nữ học sinh THPT | 5 người/p | 15* | 3 | 4208 - 4210 | |
10. | Đội TNXK | 6 người/p | 17 | 4 | 1103, 2103, 3110, 4111 | Thiếu7/mái ấm |
11. | LHS Lào K52L (dự trữ) | 4 người/p | 11 | 3201-3202, 4203-4205, 4303-4306 |
12. | Sinh viên VN | 6 người/p | 618* | 103 | 1101-1512 (trừ 1103), 2307-2512, 3111-3112, 4407-4412 |
13. | Sinh viên VN (chính sách) | 8 người/p | 240* | 30 | 2101 - 2306 |
Như vậy, nhiệm vụ thu hút HSSV của Trung tâm Nội trú là rất nặng nề, phải tìm kiếm thêm: - Số lưu học sinh Sẽ sang? - Số sinh viên/học sinh/học viên
Từ khóa » Sơ đồ Ktx
-
Trung Tâm Quản Lý Ký Túc Xá - Đại Học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh
-
SƠ ĐỒ KÝ TÚC... - Liên Chi Hội Khoa Kế Toán - Kiểm Toán UEL
-
Sơ đồ Phòng ở KTX - Trang Chủ
-
Sơ đồ Cơ Cấu Tổ Chức Quản Lý Kí Túc Xá Sơ đồ Phân Nhánh Các Phòng ...
-
Sơ đồ Phòng - Ktxbk
-
Những Thông Tin Cần Biết Về KTX Khu B ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh
-
SƠ ĐỒ BỐ TRÍ HSSV ĐĂNG KÝ CHỖ LƯU TRÚ CHO HỌC KỲ MỚI
-
Sơ đồ Tuyến Xe Bus
-
Sơ đồ Bố Trí Học Sinh Tại KTX Và Nhà ăn
-
Top 9 Sơ Đồ Ktx Khu B Mới Nhất 2021, Trung Tâm Quản Lý Ký Túc Xá
-
Sơ đồ Tổ Chức Nhân Sự - Ktxbk
-
Sơ Đồ Website