1. Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT

Cập nhật ngày 24/08/2025 bởi Giang Chu

Trường Đại học Phenikaa đã chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển theo các phương thức xét tuyển năm 2025.

Tham khảo: Thông tin tuyển sinh trường Đại học Phenikaa năm 2025

I. Điểm chuẩn Đại học Phenikaa năm 2025

Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT) đăng ký nguyện vọng trên hệ thống của Bộ GD&ĐT.

1. Điểm chuẩn xét kết quả thi TN THPT năm 2025

TTTên ngànhMã ngànhĐiểm chuẩn
1Công nghệ sinh họcBI0118
2Kỹ thuật Hóa họcCHE117
3Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaEEE122
4Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)EEE220
5Kỹ thuật điện tử, viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)EEE321
6Kỹ thuật điện tử, viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)EEE421
7Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)EEE-AI22
8Công nghệ thông tinICT121
9Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ICT219
10Công nghệ thông tin Việt – NhậtICT-VJ19
11Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)ICT321
12Tài năng Khoa học máy tínhICT-TN23
13An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ICT419
14Trí tuệ nhân tạoICT521
15Kỹ thuật cơ điện tửMEM120
16Hệ thống cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)MEM1-IMS25.5
17Kỹ thuật cơ khíMEM219
18Vật liệu tiên tiến và công nghệ nanoMSE120
19Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạoMSE-AI20
20Chip bán dẫn và công nghệ đóng góiMSE-IC21
21Kỹ thuật ô tôVEE120
22Cơ điện tử ô tôVEE219
23Kỹ thuật phần mềm ô tôVEE319
24Quản trị kinh doanhFBE119
25Kế toánFBE219
26Tài chính – Ngân hàngFBE320
27Quản trị nhân lựcFBE420
28Kiểm toánFBE519
29Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)FBE619
30Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)FBE719
31Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)FBE819
32Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)FTS119
33Kinh doanh du lịch sốFTS319
34Hướng dẫn du lịch quốc tếFTS419
35Quản trị khách sạnFTS219
36Luật kinh tếFOL118
37Luật kinh doanhFOL218
38LuậtFOL318
39Luật quốc tếFOL418
40Luật thương mại quốc tếFOL518
41Kinh tế sốFIDT118
42Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)FIDT218
43Thương mại điện tửFIDT318
44Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)FIDT418
45Marketing (Công nghệ Marketing)FIDT518
46Truyền thông đa phương tiệnFIDT622
47Công nghệ tài chínhFIDT718
48Ngôn ngữ AnhFLE119
49Ngôn ngữ Trung QuốcFLC122
50Ngôn ngữ Hàn QuốcFLK119
51Ngôn ngữ NhậtFLJ117
52Ngôn ngữ PhápFLF117
53Đông phương họcFOS117
54Điều dưỡngNUR117
55Dược họcPHA121
56Kỹ thuật phục hồi chức năngRET119
57Kỹ thuật xét nghiệm y họcMTT119
58Kỹ thuật hình ảnh y họcRTS119
59Y khoaMED122.5
60Răng Hàm MặtDEN122.5
61Y học cổ truyềnFTME21
62Hộ sinhMIW17
63Khoa học y sinhBMS17
64Quản lý bệnh việnHM117

2. Điểm chuẩn xét học bạ THPT

TTTên ngànhMã ngànhĐiểm chuẩn
1Công nghệ sinh họcBI0122.81
2Kỹ thuật Hóa họcCHE121.79
3Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaEEE124.9
4Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)EEE223.85
5Kỹ thuật điện tử, viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)EEE324.38
6Kỹ thuật điện tử, viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)EEE424.38
7Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)EEE-AI24.9
8Công nghệ thông tinICT124.38
9Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ICT223.33
10Công nghệ thông tin Việt – NhậtICT-VJ23.33
11Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)ICT324.38
12Tài năng Khoa học máy tínhICT-TN25.53
13An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ICT423.33
14Trí tuệ nhân tạoICT524.38
15Kỹ thuật cơ điện tửMEM123.85
16Hệ thống cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)MEM1-IMS27.18
17Kỹ thuật cơ khíMEM223.33
18Vật liệu tiên tiến và công nghệ nanoMSE123.845
19Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạoMSE-AI23.85
20Chip bán dẫn và công nghệ đóng góiMSE-IC24.38
21Kỹ thuật ô tôVEE123.85
22Cơ điện tử ô tôVEE223.33
23Kỹ thuật phần mềm ô tôVEE323.33
24Quản trị kinh doanhFBE123.33
25Kế toánFBE223.33
26Tài chính – Ngân hàngFBE323.85
27Quản trị nhân lựcFBE423.85
28Kiểm toánFBE523.33
29Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)FBE623.33
30Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)FBE723.33
31Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)FBE823.33
32Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)FTS123.33
33Kinh doanh du lịch sốFTS323.33
34Hướng dẫn du lịch quốc tếFTS423.33
35Quản trị khách sạnFTS223.33
36Luật kinh tếFOL122.81
37Luật kinh doanhFOL222.81
38LuậtFOL322.81
39Luật quốc tếFOL422.81
40Luật thương mại quốc tếFOL522.81
41Kinh tế sốFIDT122.81
42Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)FIDT222.81
43Thương mại điện tửFIDT322.81
44Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)FIDT422.81
45Marketing (Công nghệ Marketing)FIDT522.81
46Truyền thông đa phương tiệnFIDT624.9
47Công nghệ tài chínhFIDT722.81
48Ngôn ngữ AnhFLE123.33
49Ngôn ngữ Trung QuốcFLC124.9
50Ngôn ngữ Hàn QuốcFLK123.33
51Ngôn ngữ NhậtFLJ121.79
52Ngôn ngữ PhápFLF121.79
53Đông phương họcFOS121.79
54Điều dưỡngNUR121.79
55Dược họcPHA124.38
56Kỹ thuật phục hồi chức năngRET123.33
57Kỹ thuật xét nghiệm y họcMTT123.33
58Kỹ thuật hình ảnh y họcRTS123.33
59Y khoaMED125.2
60Răng Hàm MặtDEN125.2
61Y học cổ truyềnFTME24.38
62Hộ sinhMIW21.79
63Khoa học y sinhBMS21.79
64Quản lý bệnh việnHM121.79

3. Điểm chuẩn xét kết quả thi ĐGTD, ĐGNL, VSAT

TTTên ngànhMã ngànhĐiểm chuẩn
HSATSAV-SAT
1Công nghệ sinh họcBI0162.5143.98242.88
2Kỹ thuật Hóa họcCHE159.5742227.43
3Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaEEE175.2651.81302.04
4Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)EEE268.8947.89272.46
5Kỹ thuật điện tử, viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)EEE372.0849.85287.25
6Kỹ thuật điện tử, viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)EEE472.0849.85287.25
7Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)EEE-AI75.2651.81302.04
8Công nghệ thông tinICT172.0849.85287.25
9Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ICT265.745.93257.67
10Công nghệ thông tin Việt – NhậtICT-VJ65.745.93257.67
11Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)ICT372.0849.85287.25
12Tài năng Khoa học máy tínhICT-TN79.8454.78316.92
13An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ICT465.745.93257.67
14Trí tuệ nhân tạoICT572.0849.85287.25
15Kỹ thuật cơ điện tửMEM168.8947.89272.46
16Hệ thống cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)MEM1-IMS92.1562.84354.19
17Kỹ thuật cơ khíMEM265.725.93257.67
18Vật liệu tiên tiến và công nghệ nanoMSE168.8927.89272.46
19Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạoMSE-AI68.8927.89272.46
20Chip bán dẫn và công nghệ đóng góiMSE-IC72.0849.85287.25
21Kỹ thuật ô tôVEE168.8947.89272.46
22Cơ điện tử ô tôVEE265.745.93257.67
23Kỹ thuật phần mềm ô tôVEE365.745.93257.67
24Quản trị kinh doanhFBE165.745.93257.67
25Kế toánFBE265.745.93257.67
26Tài chính – Ngân hàngFBE368.8947.89272.46
27Quản trị nhân lựcFBE468.8947.89272.46
28Kiểm toánFBE565.745.93257.67
29Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)FBE665.745.93257.67
30Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)FBE765.745.93257.67
31Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)FBE865.745.93257.67
32Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)FTS165.745.93257.67
33Kinh doanh du lịch sốFTS365.745.93257.67
34Hướng dẫn du lịch quốc tếFTS465.745.93257.67
35Quản trị khách sạnFTS265.745.93257.67
36Luật kinh tếFOL162.5143.98242.88
37Luật kinh doanhFOL262.5143.98242.88
38LuậtFOL362.5143.98242.88
39Luật quốc tếFOL462.5143.98242.88
40Luật thương mại quốc tếFOL562.5143.98242.88
41Kinh tế sốFIDT162.5143.98242.88
42Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)FIDT262.5143.98242.88
43Thương mại điện tửFIDT362.5143.98242.88
44Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)FIDT462.5143.98242.88
45Marketing (Công nghệ Marketing)FIDT562.5143.98242.88
46Truyền thông đa phương tiệnFIDT675.2651.81242.88
47Công nghệ tài chínhFIDT762.5143.98302.04
48Ngôn ngữ AnhFLE165.745.93257.67
49Ngôn ngữ Trung QuốcFLC175.2651.81302.04
50Ngôn ngữ Hàn QuốcFLK165.745.93257.67
51Ngôn ngữ NhậtFLJ159.5742227.43
52Ngôn ngữ PhápFLF159.5742227.43
53Đông phương họcFOS159.5742227.43
54Điều dưỡngNUR159.5742227.43
55Dược họcPHA172.0849.85287.25
56Kỹ thuật phục hồi chức năngRET165.745.93257.67
57Kỹ thuật xét nghiệm y họcMTT165.745.93257.67
58Kỹ thuật hình ảnh y họcRTS165.745.93257.67
59Y khoaMED177.3853.17309.47
60Răng Hàm MặtDEN177.3853.17309.47
61Y học cổ truyềnFTME72.0849.85287.25
62Hộ sinhMIW59.5742227.43
63Khoa học y sinhBMS59.5742227.43
64Quản lý bệnh việnHM159.5742227.43

II. Điểm chuẩn các năm liền trước

Điểm chuẩn năm 2024

1. Điểm chuẩn theo các phương thức xét tuyển sớm

Điểm chuẩn trường Đại học Phenikaa xét theo học bạ THPT, điểm thi đánh giá năng lực của ĐHQG Hà Nội và đánh giá tư duy của Đại học Bách khoa Hà Nội năm 2024:

TTTên ngànhMã ngànhĐiểm chuẩn
Học bạĐGNLĐGTD
1Công nghệ sinh họcBI01227050
2Kỹ thuật hóa họcCHE1227050
3Răng – Hàm – MặtDEN1257050
4Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh)EEE-AI257050
5Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaEEE1257050
6Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)EEE222.57050
7Kỹ thuật điện tử – viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot)EEE3247050
8Kỹ thuật điện tử – viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)EEE4247050
9Đông phương họcF0S1217050
10Quản trị kinh doanhFBE1247050
11Kế toánFBE2247050
12Tài chính – Ngân hàngFBE3267050
13Quản trị nhân lựcFBE4267050
14Luật kinh tếFBE5267050
15Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)FBE6247050
16Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)FBE7247050
17MarketingFBE8237050
18Công nghệ tài chínhFBE9237050
19Kinh tế sốFIDT1227050
20Kinh doanh sốFIDT2227050
21Thương mại điện tửFIDT3237050
22Logistics sốFIDT4227050
23Công nghệ MarketingFIDT5227050
24Ngôn ngữ Trung QuốcFLC125.57050
25Ngôn ngữ AnhFLE1247050
26Ngôn ngữ PhápFLF1217050
27Ngôn ngữ NhậtFLJ122.57050
28Ngôn ngữ Hàn QuốcFLK1247050
29Y học cổ truyềnFTME247050
30Du lịch (định hướng quản trị du lịch)FTS1247050
31Quản trị khách sạnFTS2247050
32Kinh doanh du lịch sốFTS3227050
33Hướng dẫn du lịch quốc tếFTS4227050
34Quản lý bệnh việnHM1217050
35Tài năng khoa học máy tínhICT-TN277050
36Công nghệ thông tin Việt NhậtICT-VJ247050
37Công nghệ thông tinICT1257050
38Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)ICT2237050
39Khoa học máy tínhICT3257050
40An toàn thông tinICT4237050
41Trí tuệ nhân tạoICT5237050
42Y khoaMED1267050
43Kỹ thuật cơ điện tửMEM122.57050
44Kỹ thuật cơ khíMEM2227050
45Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạoMSE-AI22.57050
46Chip bán dẫn và công nghệ đóng góiMSE-IC247050
47Vật liệu tiên tiến và công nghệ nanoMSE1227050
48Kỹ thuật xét nghiệm y họcMTT1227050
49Điều dưỡngNUR1217050
50Dược họcPHA1247050
51Kỹ thuật phục hồi chức năngRET1217050
52Kỹ thuật hình ảnh y họcRTS1217050
53Kỹ thuật ô tôVEE1237050
54Cơ điện tử ô tôVEE2227050
55Kỹ thuật phần mềm ô tôVEE3227050

2. Điểm chuẩn theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp trung học phổ thông

Điểm chuẩn trường Đại học Phenikaa hệ chính quy xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024

TTTên ngànhMã ngànhTHXTĐiểm chuẩn
1Công nghệ sinh họcBI01A00, B00, B08, D0718
2Kỹ thuật hóa họcCHE1A00, A01, B00, D0717
3Răng – Hàm – MặtDEN1A00, B00, B08, D0722.5
4Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh)EEE-AIA00, A01, C01, D0722
5Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaEEE1A00, A01, C01, D0722
6Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)EEE2A00, A01, B00, C0120
7Kỹ thuật điện tử – viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot)EEE3A00, A01, C01, D0721
8Kỹ thuật điện tử – viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)EEE4A00, A01, C01, D0721
9Đông phương họcF0S1A01, C00, D01, D0917
10Quản trị kinh doanhFBE1A00, A01, D01, D0720
11Kế toánFBE2A00, A01, D01, D0720
12Tài chính – Ngân hàngFBE3A00, A01, D01, D0721
13Quản trị nhân lựcFBE4A00, A01, D01, D0721
14Luật kinh tếFBE5C00, C04, D01, D1424
15Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)FBE6A01, D01, D07, D1020
16Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)FBE7A01, D01, D07, D1020
17MarketingFBE8A01, D01, D07, D1020
18Công nghệ tài chínhFBE9A01, D01, D07, D1020
19Kinh tế sốFIDT1A00, A01, D01, D0718
20Kinh doanh sốFIDT2A00, A01, D01, D0718
21Thương mại điện tửFIDT3A00, A01, D01, D0718
22Logistics sốFIDT4A00, A01, D01, D0718
23Công nghệ MarketingFIDT5A00, A01, D01, D0718
24Ngôn ngữ Trung QuốcFLC1A01, D01, D04, D0923
25Ngôn ngữ AnhFLE1A01, D01, D09, D1521
26Ngôn ngữ PhápFLF1A01, D01, D44, D6417
27Ngôn ngữ NhậtFLJ1A01, D01, D06, D2818
28Ngôn ngữ Hàn QuốcFLK1A01, D01, D09, DD222
29Y học cổ truyềnFTMEA00, B00, B08, D0721
30Du lịch (định hướng quản trị du lịch)FTS1A01, C00, D01, D1521
31Quản trị khách sạnFTS2A00, A01, D01, D1020
32Kinh doanh du lịch sốFTS3A00, A01, D01, D1021
33Hướng dẫn du lịch quốc tếFTS4A01, C00, D01, D1521
34Quản lý bệnh việnHM1A00, A01, B00, D0117
35Tài năng khoa học máy tínhICT-TNA00, A01, D0723
36Công nghệ thông tin Việt NhậtICT-VJA00, A01, D07, D2821
37Công nghệ thông tinICT1A00, A01, D0721
38Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)ICT2A00, A01, D0721
39Khoa học máy tínhICT3A00, A01, D0721
40An toàn thông tinICT4A00, A01, D0721
41Trí tuệ nhân tạoICT5A00, A01, D0721
42Y khoaMED1A00, B00, B08, D0722.5
43Kỹ thuật cơ điện tửMEM1A00, A01, A02, C0120
44Kỹ thuật cơ khíMEM2A00, A01, A02, C0119
45Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạoMSE-AIA00, A01, C01, D0720
46Chip bán dẫn và công nghệ đóng góiMSE-ICA00, A01, B00, D0721
47Vật liệu tiên tiến và công nghệ nanoMSE1A00, A01, B00, D0720
48Kỹ thuật xét nghiệm y họcMTT1A02, B00, B08, D0719
49Điều dưỡngNUR1A00, A01, B00, B0819
50Dược họcPHA1A00, B00, B08, D0721
51Kỹ thuật phục hồi chức năngRET1A02, B00, B08, D0719
52Kỹ thuật hình ảnh y họcRTS1A02, B00, B08, D0719
53Kỹ thuật ô tôVEE1A00, A01, A10, D0120.5
54Cơ điện tử ô tôVEE2A00, A01, A10, D0120
55Kỹ thuật phần mềm ô tôVEE3A00, A01, A10, D0119

Điểm chuẩn năm 2023

TTTên ngànhĐiểm chuẩn
Học bạ THPTĐiểm thi THPT
1Công nghệ sinh học2218
2Kỹ thuật hóa học2217
3Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa2522
4Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)22.520
5Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)23.521
6Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo (Đào tạo song ngữ Việt – Anh)2522
7Công nghệ thông tin2621
8Kỹ thuật phần mềm (Một số môn chuyên ngành học bằng Tiếng Anh)2421
9Công nghệ thông tin Việt Nhật2521
10Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu2621
11Tài năng Khoa học máy tính2723
12Kỹ thuật cơ điện tử2320
13Kỹ thuật cơ khí2219
14Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano22.520
15Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo2420
16Kỹ thuật ô tô2320.5
17Cơ điện tử ô tô2320
18Quản trị kinh doanh2521
19Kế toán2521
20Tài chính – Ngân hàng2523
21Quản trị nhân lực2621
22Luật kinh tế2621
23Kinh doanh quốc tế (Các môn chuyên ngành học bằng tiếng Anh)2521
24Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng (một số môn chuyên ngành học bằng Tiếng Anh)2521
25Ngôn ngữ Anh2421
26Ngôn ngữ Trung Quốc2523
27Ngôn ngữ Hàn Quốc2423
28Ngôn ngữ Nhật22.517.5
29Ngôn ngữ Pháp2117
30Đông Phương học2017
31Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)2421
32Kinh doanh Du lịch số2421
33Hướng dẫn Du lịch quốc tế2421
34Quản trị khách sạn2421
35Điều dưỡng2119
36Dược học2421
37Kỹ thuật phục hồi chức năng2119
38Kỹ thuật xét nghiệm y học2219
39Y khoa2622.5
40Răng – Hàm – Mặt2522.5

Điểm chuẩn năm 2022

TTTên ngành/Chuyên ngànhĐiểm chuẩn
Học bạĐGNLĐGTDTHPT
1Công nghệ sinh học23951719
2Kỹ thuật hóa học23951719
3Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa24951722
4Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)24951721
5Kỹ thuật Điện tử – Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)22.5951721
6Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo (Đào tạo song ngữ Việt – Anh)25951723
7Công nghệ thông tin26951723.5
8Kỹ thuật phần mềm (Một số môn chuyên ngành học bằng Tiếng Anh)
9Công nghệ thông tin Việt Nhật25951723
10Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu26951723
11Tài năng Khoa học máy tính27951724
12Kỹ thuật cơ điện tử27.5951719
13Kỹ thuật cơ khí22951719
14Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano23951721
15Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo24951722
16Kỹ thuật ô tô27951722
17Cơ điện tử ô tô22.5951721
Vật lý tài năng951724
18Quản trị kinh doanh28951723.5
19Kế toán28951723.5
20Tài chính – Ngân hàng28951723.75
21Quản trị nhân lực28951724.5
22Luật kinh tế27.5951725
23Kinh doanh quốc tế (Các môn chuyên ngành học bằng tiếng Anh)28951723.5
24Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng (một số môn chuyên ngành học bằng Tiếng Anh)
25Ngôn ngữ Anh27951723
26Ngôn ngữ Trung Quốc27.5951723.75
27Ngôn ngữ Hàn Quốc27.5951723.5
28Ngôn ngữ Nhật27.5951722
29Ngôn ngữ Pháp
30Đông Phương học
31Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)28951723.75
32Kinh doanh Du lịch số27.5951722
33Hướng dẫn Du lịch quốc tế27.5951722
34Quản trị khách sạn27.5951722
35Điều dưỡng22951719
36Dược học27951723
37Kỹ thuật phục hồi chức năng22951719
38Kỹ thuật xét nghiệm y học22.5951719
39Y khoa271052023
40Răng – Hàm – Mặt

Điểm chuẩn năm 2021

TTTên ngànhĐiểm chuẩn 2021
1Công nghệ sinh học17.0
2Kỹ thuật hóa học17.0
3Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa21.0
4Kỹ thuật y sinh (Thiết bị điện tử y sinh)20.0
5Kỹ thuật điện tử – viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)20.0
6Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Trí tuệ nhân tạo và Robot – Các môn chuyên ngành học bằng tiếng Anh)22.0
7Khoa học môi trường (Sức khỏe môi trường và phát triển bền vững)27.0
8Quản trị kinh doanh19.0
9Kế toán18.0
10Tài chính – Ngân hàng18.0
11Quản trị nhân lực18.0
12Luật kinh tế18.0
13Ngôn ngữ Trung Quốc22.0
14Ngôn ngữ Anh18.0
15Ngôn ngữ Hàn Quốc22.0
16Vật lý (Vật lý tài năng)24.0
17Du lịch (Quản trị du lịch)17.0
18Quản trị khách sạn17.0
19Công nghệ thông tin21.5
20Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu)22.0
21Công nghệ thông tin (Việt – Nhật)21.0
22Kỹ thuật cơ điện tử17.0
23Kỹ thuật cơ khí17.0
24Công nghệ vật liệu (Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano)19.5
25Công nghệ vật liệu (Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo)27.0
26Kỹ thuật xét nghiệm y học19.0
27Điều dưỡng19.0
28Dược học21.0
29Kỹ thuật phục hồi chức năng19.0
30Kỹ thuật ô tô18.0
31Kỹ thuật ô tô (Cơ điện tử ô tô)18.0

Tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Phenikaa năm 2019 và 2020 như sau:

TTTên ngànhĐiểm chuẩn
20192020
1Dược học2021
2Điều dưỡng1819
3Kỹ thuật xét nghiệm y học/19
4Kỹ thuật phục hồi chức năng/19
5Kỹ thuật điện tử viễn thông/20
6Trí tuệ nhân tạo và Robot/22
7Kỹ thuật y sinh1720.4
8Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa1721.3
9Kỹ thuật cơ điện tử16.517
10Kỹ thuật ô tô16.518
11Công ngệ thông tin (Việt – Nhật)1819.05
12Công nghệ thông tin1819.05
13Công nghệ vật liệu16.518
14Ngôn ngữ Anh1718.25
15Kỹ thuật hóa học/17
16Công nghệ sinh học1617
17Tài chính – Ngân hàng1818.05
18Kế toán1818.05
19Quản trị kinh doanh1818.05

Từ khóa » Phenikaa điểm Chuẩn Xét Học Bạ