Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa 2022 Chính Thức
Có thể bạn quan tâm
- Điểm Chuẩn
- Điểm chuẩn khu vực Hà Nội
- Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa 2023 Chính Thức
Điểm chuẩn Đại học Phenikaa chính thức đã được cập nhật, thí sinh xem thông tin chi tiết tại bài viết dưới đây!
MỤC LỤC
- Liên Thông Đại Học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải 2023
- Cao Đẳng Nấu Ăn Hà Nội Xét Học Bạ 2023
Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa 2023 chính thức được Ban giám hiệu nhà trường công bố. Mời thí sinh theo dõi.
Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa Xét Tuyển Theo Điểm Thi THPT 2023
THÔNG TIN NGÀNH XÉT TUYỂN |
Ngành: Công nghệ sinh học Mã ngành: BIO1 Chỉ tiêu: 60 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 22 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 18 |
Ngành: Kỹ thuật hóa học Mã ngành: CHE1 Chỉ tiêu: 60 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 22 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 17 |
Ngành: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: EEE1 Chỉ tiêu: 120 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 25 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 22 |
Ngành: Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) Mã ngành: EEE2 Chỉ tiêu: 95 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 22,5 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 20 |
Ngành: Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT) Mã ngành: EEE3 Chỉ tiêu: 95 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 23,5 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 21 |
Ngành: Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo (Đào tạo song ngữ Việt - Anh) Mã ngành: EEE-AI Chỉ tiêu: 72 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 25 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 22 |
Ngành: Công nghệ thông tin Mã ngành: ICT1 Chỉ tiêu: 495 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 26 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 21 |
Ngành: Kỹ thuật phần mềm (Một số môn chuyên ngành học bằng Tiếng Anh) Mã ngành: ICT2 Chỉ tiêu: 100 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 24 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 21 |
Ngành: Công nghệ thông tin Việt Nhật Mã ngành: ICT-VJ Chỉ tiêu: 120 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 25 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 21 |
Ngành: Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu Mã ngành: ICT-AI Chỉ tiêu: 110 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 26 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 21 |
Ngành: Tài năng Khoa học máy tính Mã ngành: ICT-TN Chỉ tiêu: 30 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 27 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 23 |
Ngành: Kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: MEM1 Chỉ tiêu: 120 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 23 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 20 |
Ngành: Kỹ thuật cơ khí Mã ngành: MEM2 Chỉ tiêu: 110 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 22 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 19 |
Ngành: Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano Mã ngành: MSE1 Chỉ tiêu: 60 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 22,5 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 20 |
Ngành: Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo Mã ngành: MSE-AI Chỉ tiêu: 30 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 24 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 20 |
Ngành: Kỹ thuật ô tô Mã ngành: VEE1 Chỉ tiêu: 330 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 23 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 20,5 |
Ngành: Cơ điện tử ô tô Mã ngành: VEE2 Chỉ tiêu: 110 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 23 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 20 |
Ngành: Quản trị kinh doanh Mã ngành: FBE1 Chỉ tiêu: 800 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 25 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 21 |
Ngành: Kế toán Mã ngành: FBE2 Chỉ tiêu: 300 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 25 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 21 |
Ngành: Tài chính - Ngân hàng Mã ngành: FBE3 Chỉ tiêu: 121 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 25 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 23 |
Ngành: Quản trị nhân lực Mã ngành: FBE4 Chỉ tiêu: 73 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 26 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 21 |
Ngành: Luật kinh tế Mã ngành: FBE5 Chỉ tiêu: 121 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 26 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 21 |
Ngành: Kinh doanh quốc tế (Các môn chuyên ngành học bằng tiếng Anh) Mã ngành: FBE6 Chỉ tiêu: 110 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 25 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 21 |
Ngành: Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng (một số môn chuyên ngành học bằng Tiếng Anh) Mã ngành: FBE7 Chỉ tiêu: 300 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 25 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 21 |
Ngành: Ngôn ngữ Anh Mã ngành: FLE1 Chỉ tiêu: 478 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 24 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 21 |
Ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: FLC1 Chỉ tiêu: 330 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 25 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 23 |
Ngành: Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: FLK1 Chỉ tiêu: 325 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 24 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 23 |
Ngành: Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: FLJ1 Chỉ tiêu: 220 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 22,5 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 17,5 |
Ngành: Ngôn ngữ Pháp Mã ngành: FLF1 Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 21 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 17 |
Ngành: Đông Phương học Mã ngành: FOS1 Chỉ tiêu: 400 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 20 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 17 |
Ngành: Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch) Mã ngành: FTS1 Chỉ tiêu: 242 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 24 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 21 |
Ngành: Kinh doanh Du lịch số Mã ngành: FTS3 Chỉ tiêu: 110 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 24 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 21 |
Ngành: Hướng dẫn Du lịch quốc tế Mã ngành: FTS4 Chỉ tiêu: 132 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 24 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 21 |
Ngành: Quản trị khách sạn Mã ngành: FTS2 Chỉ tiêu: 242 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 24 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 21 |
Ngành: Điều dưỡng Mã ngành: NUR1 Chỉ tiêu: 297 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 21 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 19 |
Ngành: Dược học Mã ngành: PHA1 Chỉ tiêu: 350 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 24 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 21 |
Ngành: Kỹ thuật phục hồi chức năng Mã ngành: RET1 Chỉ tiêu: 60 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 21 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 19 |
Ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành: MTT1 Chỉ tiêu: 60 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 22 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 19 |
Ngành: Y khoa Mã ngành: MED1 Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 26 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 22,5 |
Ngành: Răng - Hàm - Mặt Mã ngành: DEN1 Chỉ tiêu: 200 Điểm chuẩn Học bạ THPT(trừ đợt xét tuyển sớm): 25 Điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023: 22,5 |
Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa Xét Tuyển Theo Điểm Thi THPT 2022
Dược học Mã ngành: PHA1 Điểm chuẩn: 23 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Điều dưỡng Mã ngành: NUR1 Điểm chuẩn: 19 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: ICT1 Điểm chuẩn: 23.5 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Công nghệ thông tin (chương trình đào tạo CNTT Việt Nhật) Mã ngành: ICT-VJ Điểm chuẩn: 23 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: FBE1 Điểm chuẩn: 23.5 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Khoa học máy tính Mã ngành: ICT-AL Điểm chuẩn: 24 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Kế toán Mã ngành: FBE2 Điểm chuẩn: 23.5 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Tài chính ngân hàng Mã ngành: FBE3 Điểm chuẩn: 23.75 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: BIO1 Điểm chuẩn: 19 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Luật kinh tế Mã ngành: FBE5 Điểm chuẩn: 25 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Quản trị nhân lực Mã ngành: FBE4 Điểm chuẩn: 24.5 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: FLE1 Điểm chuẩn: 23 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: EEE1 Điểm chuẩn: 22 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Kỹ thuật y sinh Mã ngành: EEE2 Điểm chuẩn: 21 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Kỹ thuật ô tô Mã ngành: VEE1 Điểm chuẩn: 22 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: MEM1 Điểm chuẩn: 19 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Kỹ thuật hóa học Mã ngành: CHE1 Điểm chuẩn: 19 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu Mã ngành: ICT-A1 Điểm chuẩn: 23 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Kỹ thuật điện tử viễn thông Mã ngành: EEE3 Điểm chuẩn: 21 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành: MTT1 Điểm chuẩn: 19 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng Mã ngành: RET1 Điểm chuẩn: 19 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Quản trị khách sạn Mã ngành: FTS2 Điểm chuẩn: 22 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Vật lý tài năng Mã ngành: FSP1 Điểm chuẩn: 24 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: FLK1 Điểm chuẩn: 23.5 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: FLC1 Điểm chuẩn: 23.75 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo Mã ngành: EEE-AJ Điểm chuẩn: 23 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Khoa học máy tính Mã ngành: ICT-TN Điểm chuẩn: 24 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Vật liệu tiên tiến và công nghệ Nano Mã ngành: MSE1 Điểm chuẩn: 21 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo Mã ngành: MSE-A1 Điểm chuẩn: 22 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Cơ điện tử ô tô Mã ngành: YEE2 Điểm chuẩn: 21 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: FLJ1 Điểm chuẩn: 22 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Quản trị du lịch Mã ngành: FTS1 Điểm chuẩn: 23.75 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Kinh doanh du lịch số Mã ngành: FTS3 Điểm chuẩn: 22 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Hướng dẫn du lịch quốc tế Mã ngành: FTS2 Điểm chuẩn: 22 Điểm đánh giá tư duy: 17 Điểm ĐGNL: 95 |
Y khoa Mã ngành: MED1 Điểm chuẩn: 23 Điểm đánh giá tư duy: 20 Điểm ĐGNL: 105 |
Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa Xét Theo Học Bạ THPT 2022
Dược học Mã ngành: 7720201 Mã xét tuyển: PHA1 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Điều dưỡng Mã ngành: 7720301 Mã xét tuyển: NUR1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Kỹ thuật cơ khí Mã ngành: 7520103 Mã xét tuyển: MEM2 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Kinh doanh du lịch số Mã ngành: 7810101 Mã xét tuyển: FTS3 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Hướng dẫn du lịch quốc tế Mã ngành: 7810101 Mã xét tuyển: FTS4 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 7220209 Mã xét tuyển: FLJ1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5 |
Kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7520130 Mã xét tuyển: VEE1 Điểm trúng tuyển học bạ: 23 |
Cơ điện tử ô tô Mã ngành: 7510402 Mã xét tuyển: VEE2 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: ICT1 Điểm trúng tuyển học bạ: 26 |
Công nghệ thông tin (chương trình đào tạo CNTT Việt Nhật) Mã ngành: ICT-VJ Điểm trúng tuyển học bạ: 25 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Mã xét tuyển: FBE1 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Khoa học máy tính Mã ngành: 7480101 Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Mã xét tuyển: FBE2 Điểm trúng tuyển học bạ: 23 |
Tài chính ngân hàng Mã ngành: 7340201 Mã xét tuyển: FBE3 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: BIO1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Luật kinh tế Mã ngành: 7380101 Mã xét tuyển: FBE5 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Quản trị nhân lực Mã ngành: 7340404 Mã xét tuyển: FBE4 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Y Khoa Mã ngành: 7720101 Mã xét tuyển: MED1 Điểm trúng tuyển học bạ: 27 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Mã xét tuyển: FLE1 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Công nghệ vật liệu Mã ngành: MSE1 Điểm trúng tuyển học bạ: |
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu Mã ngành: 7480101 Điểm trúng tuyển học bạ: 26 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: EEE1 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Kỹ thuật y sinh Mã ngành: EEE2 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5 |
Kỹ thuật ô tô Mã ngành: VEE1 Điểm trúng tuyển học bạ: |
Kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7520114 Mã xét tuyển: MEM1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5 |
Kỹ thuật hóa học Mã ngành: CHE1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Trí tuệ nhân tạo và robot Mã ngành: EEE-A1 Điểm trúng tuyển học bạ: 25 |
Kỹ thuật điện tử viễn thông Mã ngành: EEE3 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành: 7720601 Mã xét tuyển: MTT1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng Mã ngành: 7720603 Mã xét tuyển: RET1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Du lịch Mã ngành: FTS1 Điểm trúng tuyển học bạ: |
Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Mã xét tuyển: FTS2 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220201 Mã xét tuyển: FLK1 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Mã xét tuyển: FLC1 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Vật liệu tiên tiến và công nghệ Nano Mã ngành: 7510402 Mã xét tuyển: MSE1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5 |
Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo Mã ngành: 7510402 Mã xét tuyển: MSE1 - AI Điểm trúng tuyển học bạ: 22.5 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Mã xét tuyển: FBE6 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Quản trị du lịch Mã ngành: 7810101 Mã xét tuyển: FTS1 Điểm trúng tuyển học bạ: 22 |
Lời kết: Trên đây là thông tin danh sách trúng tuyển và điểm chuẩn Đại Học Phenikaa 2022 do Kênh tuyển sinh 24h thực hiện.
Nội Dung Liên Quan:
- Đại Học Phenikaa Tuyển Sinh Mới Nhất
- Học Phí Đại Học Phenikaa Mới nhất
BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?
TweetTIN CÙNG CHUYÊN MỤC
- Điểm Chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự 2023 Chính Thức
- Điểm Chuẩn Học viện Ngoại Giao Năm 2023 Chính Thức
- Điểm Chuẩn Đại Học Quốc Gia Hà Nội Năm 2023 Chính Thức
- Điểm Chuẩn Học Viện Phụ Nữ Việt Nam 2023 Chính thức
- Điểm chuẩn Đại Học Thủ Đô Hà Nội 2023 Chính Thức
- Điểm Chuẩn Các Trường Đại Học - Học Viện Khu Vực Hà Nội
Bình Luận Của Bạn:
Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất
.. Nhập họ tên đầy đủ Điện thoại liên hệ Thư điện tửMỤC LỤC
Bài viết nổi bật
-
Sự Khác Biệt Giữa Lá Vừng Hàn Quốc Và Lá Tía Tô
-
Vi Cá Mập Là Gì? Làm Sao Để Nắm Bắt Nguồn Cung Cấp Chất Dinh Dưỡng
-
Nấm Linh Chi: Thần Dược Từ Thiên Nhiên Cho Sức Khỏe
-
Tàu Hủ Ky Là Gì? Tìm Hiểu Về Một Loại Thực Phẩm Đa Dạng
-
Wasabi Là Gì? Sự Đa Dạng Và Giá Trị Trong Ẩm Thực
Từ khóa » Phenikaa điểm Chuẩn Xét Học Bạ
-
1. Điểm Chuẩn Xét Học Bạ THPT
-
Đại Học Phenikaa đã Chính Thức Công Bố điểm Chuẩn Học Bạ 2022
-
Trường Đại Học Phenikaa Công Bố Kết Quả Xét Tuyển đợt 3 Theo ...
-
Điểm Chuẩn Xét Học Bạ Năm 2021 Của Trường Đại Học Phenikaa
-
Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa 2021-2022 Chính Xác
-
Trường Đại Học Phenikaa Xét Tuyển Học Bạ 2021 2022 Mới Nhất
-
Thêm 2 Trường đại Học Công Bố điểm Chuẩn Xét Học Bạ Năm 2022
-
Điểm Chuẩn Năm 2022 Theo PT Xét Học Bạ THPT Của Trường ĐH ...
-
Trường Đại Học Phenikaa - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa Năm 2021 - Thi Tuyen Sinh – ICAN
-
Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa Năm 2022 - Hướng Nghiệp
-
Điểm Chuẩn Đại Học Phenikaa 2022 - Diễn Đàn Tuyển Sinh 24h
-
Trường ĐH Phenikaa Công Bố điểm Chuẩn Học Bạ 2021
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Phenikaa (Đại Học Thành Tây)