1 Đô Hồng Kông Bằng Bao Nhiêu USD? Quy đổi 1 - 1 Tỷ HKD To USD

1 Đô la Hồng Kông bằng bao nhiêu USD?

Theo tỷ giá USD và tỷ giá Đô la Hồng Kông bán ra tại ngân hàng Vietcombank hôm nay, 1 Đô Hồng Kông = 0,13 USD (Đô la Mỹ). Giá quy đổi sẽ thay đổi theo thị trường tỷ giá ngoại tệ tại các ngân hàng khác nhau. Tương tự, theo tỷ giá USD và tỷ giá mua tiền mặt của  Hongkong Dollar  tại Vietcombank,  1  HongKong Dollar   = 0,126 USD và theo tỷ giá mua chuyển khoản thì 1 HKD = 0,127 USD.

Theo Wiki

– Đô la Hồng Kông (mã ISO 4217: HKD) là tiền tệ chính thức của Đặc khu Hành chính Hồng Kông. Một đô la Hồng Kông bằng 100 cents. Cục quản lý tiền tệ Hồng Kông là cơ quan tiền tệ của Chính phủ Hồng Kông, đồng thời là ngân hàng trung ương quản lý Đô la Hồng Kông.

Dưới sự cho phép của Cục quản lý tiền tệ Hồng Kông, ba ngân hàng thương mại lớn đã được cấp phép để phát hành tiền giấy phục vụ cho việc lưu thông trong công chúng. Ba ngân hàng thương mại bao gồm HSBC, Ngân hàng Trung Quốc (Hồng Kông), Standard Chartered (Hồng Kông) phát hành tiền giấy có thiết kế riêng bao gồm các mệnh giá HK$20, HK$50, HK$100, HK$500 và HK$1000, với các thiết kế giống với các tờ tiền khác có cùng mệnh giá. Tiền giấy mệnh giá HK$10 và tất cả mệnh giá tiền xu được phát hành bởi Chính quyền Hồng Kông.

Tháng 4/2016, Đô la Hồng Kông là tiền tệ phổ biến thứ mười ba trên Thị trường ngoại hối. Ngoài việc được sử dụng tại Hồng Kông, Đô la Hồng Kông còn được sử dụng tại hàng xóm của họ, Đặc khu hành chính Ma Cao. Đồng Pataca Ma Cao được neo vào Đô la Hồng Kông.

– Đồng Đô la Mỹ (US Dollar) ký hiệu USD là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ.

→ Tìm hiểu kỹ hơn về các loại tiền tệ trên thế giới hiện nay

1 Đô Hồng Kông bằng bao nhiêu USD. HKD to USD

Quy đổi Đô la Hồng Kông sang USD (HKD to USD)

Tiền Đô la Hồng Kông Quy đổi sang tiền Đô La Mỹ
1 HKD 0,130 USD
2 HKD 0,260 USD
5 HKD 0,650 USD
10 HKD 1,300 USD
50 HKD 6,499 USD
100 HKD 12,999 USD
500 HKD 64,995 USD
1000 HKD 129,990 USD
10 nghìn HKD 1.299,899 USD
100 nghìn HKD 12.998,994 USD
1 triệu HKD 129.989,939 USD
1 tỷ HKD 129.989.938,758 USD

Tỷ giá CNY và USD tại các ngân hàng hiện nay

1- Bảng tỷ giá đồng Nhân dân tệ của các ngân hàng

Ngân hàng Tỷ giá mua tiền mặt Tỷ giá mua chuyển khoản Tỷ giá bán
SeABank 2.445 2.745 3.115
VIB 2.855 3.057
ABBank 2.816 3.037
NamABank 2.848 2.848 3.009
MB 2.749 2.805 3.000
TPBank 2.669 2.865 3.000
VietinBank 2.850 2.865 3.000
Techcombank 2.796 2.997
MSB 2.864 2.996
VietABank 2.792 2.862 2.992
Indovina Bank 2.867 2.987
Saigonbank 2.904 2.981
UOB 2.837 2.874 2.977
VietCapitalBank 2.847 2.876 2.977
Public Bank 2.849 2.878 2.975
Vietcombank 2.852 2.881 2.972
HSBC 2.853 2.881,00 2.971
PVcomBank 2.881 2.852 2.971
Agribank 2.875 2.887 2.966
VRB 2.857 2.886 2.965
BIDV 2.869 2.889 2.962
SHB 2.866 2.901 2.961
Eximbank 2.500 2.901 2.951
Kiên Long 2.905 2.947
DongABank 2.410 2.900 2.920

Quy đổi Đô la Hồng Kông sang USD

2- Bảng tỷ giá USD của các ngân hàng

Ngân hàng

Tỷ giá mua tiền mặt Tỷ giá mua chuyển khoản

Tỷ giá bán

OCB 22.650 22.670 23.130
SeABank 22.660 22.660 22.960
UOB 22.575 22.635 22.885
Sacombank 22.655 22.695 22.867
ABBank 22.640 22.660 22.860
BIDV 22.660 22.660 22.860
Hong Leong 22.640 22.660 22.860
MSB 22.660 22.860
MB 22.650 22.660 22.860
Nam Á 22.610 22.660 22.860
Public Bank 22.625 22.660 22.860
PVcomBank 22.660 22.630 22.860
VIB 22.640 22.660 22.860
VietCapitalBank 22.640 22.660 22.860
Vietcombank 22.630 22.660 22.860
VPBank 22.640 22.660 22.860
TPBank 22.620 22.660 22.858
Agribank 22.655 22.675 22.855
VietinBank 22.635 22.655 22.855
Techcombank 22.644 22.664 22.854
HSBC 22.670 22.670 22.850
Indovina Bank 22.690 22.700 22.850
NCB 22.650 22.670 22.850
Saigonbank 22.650 22.670 22.850
SHB 22.670 22.680 22.850
Liên Việt 22.670 22.680 22.845
OceanBank 22.670 22.680 22.845
ACB 22.660 22.680 22.840
DongABank 22.680 22.680 22.840
Eximbank 22.660 22.680 22.840
GPBank 22.660 22.680 22.840
HDBank 22.660 22.680 22.840
KienLong Bank 22.660 22.680 22.840
PGBank 22.630 22.680 22.840
SCB 22.690 22.690 22.840
VietABank 22.655 22.685 22.835

Đổi tiền Đô la Hồng Kông sang USD ở đâu tốt nhất?

Địa chỉ đổi tiền Đô la Hồng Kông sang tiền Đô La Mỹ tốt nhất và đúng luật tại ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng phi ngân hàng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài.

Tags: Đô Hồng Kông Đồng USD

Continue Reading

Previous: 1 USD bằng bao nhiêu EURO? Đổi 1 – 1 tỷ Đô bằng bao nhiêu EURONext: 1 Đô Singapore bằng bao nhiêu USD? Quy đổi 1 – 1 tỷ Đô Sing to USD

Từ khóa » đô La Hồng Kong Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt