Chuyển đổi Đô La Hồng Kông Sang Đồng Việt Nam HKD/VND - Mataf
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Ngoại hối
- Giá
- Công cụ kinh doanh
- Forex tương quan
- Chỉ số tiền tệ
- Forex biến động
- Global view on Financial markets
- phân phối giá
- Pivot điểm
- Kích thước của vị trí
- Giá trị của pip
- Giá trị At Risk (VAR)
- Martingale
- Forex lịch
- Thị trường chứng khoán
- Hàng hóa
- Công cụ chuyển đổi tiền tệ
- Các đồng tiền chính
- tiền của Việt Nam
- tiền của Hoa Kỳ
- tiền của Trung Quốc
- tiền của Liên Minh Châu Âu
- tiền của Venezuela
- tiền của Đài Loan
- tiền của Hàn Quốc
- tiền của Nhật Bản
- tiền █
- tiền của Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
- Bộ phận được yêu cầu nhiều nhất
- chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Bolívar Venezuela Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Dirham UAE Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam
- chuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam
- Các đồng tiền chính
- chuyển đổi
- đồ thị
- lịch sử giá
Bộ chuyển đổi Đô la Hồng Kông/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Hong Kong Monetary Authority, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
Cập nhật gần nhất: 20 Th11 2024
Gửi tiền ra nước ngoàiĐây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Hồng Kông sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 23 Tháng mười 2024. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Hồng Kông = 327 057.1436 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Hồng Kông sang Đồng Việt Nam là Chủ nhật, 10 Tháng mười hai 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Hồng Kông = 310 252.7505 Đồng Việt Nam
Lịch sử Đô la Hồng Kông / Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày HKD /VND kể từ Thứ tư, 22 Tháng mười một 2023.
Tối đa đã đạt được Thứ tư, 23 Tháng mười 2024
1 Đô la Hồng Kông = 3 270.5714 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên Chủ nhật, 10 Tháng mười hai 2023
1 Đô la Hồng Kông = 3 102.5275 Đồng Việt Nam
Lịch sử giá VND / HKD
Date | HKD/VND |
---|---|
Thứ hai, 18 Tháng mười một 2024 | 3 265.3717 |
Thứ hai, 11 Tháng mười một 2024 | 3 257.4098 |
Thứ hai, 4 Tháng mười một 2024 | 3 257.6500 |
Thứ hai, 28 Tháng mười 2024 | 3 262.5079 |
Thứ hai, 21 Tháng mười 2024 | 3 254.9772 |
Thứ hai, 14 Tháng mười 2024 | 3 200.8676 |
Thứ hai, 7 Tháng mười 2024 | 3 200.1178 |
Thứ hai, 30 Tháng chín 2024 | 3 159.9088 |
Thứ hai, 23 Tháng chín 2024 | 3 161.6002 |
Thứ hai, 16 Tháng chín 2024 | 3 149.5502 |
Thứ hai, 9 Tháng chín 2024 | 3 167.3346 |
Thứ hai, 2 Tháng chín 2024 | 3 190.3523 |
Thứ hai, 26 Tháng tám 2024 | 3 190.0597 |
Thứ hai, 19 Tháng tám 2024 | 3 206.0177 |
Thứ hai, 12 Tháng tám 2024 | 3 224.6569 |
Thứ hai, 5 Tháng tám 2024 | 3 220.5465 |
Thứ hai, 29 Tháng bảy 2024 | 3 237.7048 |
Thứ hai, 22 Tháng bảy 2024 | 3 244.8615 |
Thứ hai, 15 Tháng bảy 2024 | 3 249.8901 |
Thứ hai, 8 Tháng bảy 2024 | 3 254.7978 |
Thứ hai, 1 Tháng bảy 2024 | 3 258.3422 |
Thứ hai, 24 Tháng sáu 2024 | 3 260.5227 |
Thứ hai, 17 Tháng sáu 2024 | 3 259.0897 |
Thứ hai, 10 Tháng sáu 2024 | 3 254.3171 |
Thứ hai, 3 Tháng sáu 2024 | 3 253.1157 |
Thứ hai, 27 Tháng năm 2024 | 3 260.0984 |
Thứ hai, 20 Tháng năm 2024 | 3 264.0225 |
Thứ hai, 13 Tháng năm 2024 | 3 257.8060 |
Thứ hai, 6 Tháng năm 2024 | 3 246.1758 |
Thứ hai, 29 Tháng tư 2024 | 3 238.7907 |
Thứ hai, 22 Tháng tư 2024 | 3 248.9289 |
Thứ hai, 15 Tháng tư 2024 | 3 218.0252 |
Thứ hai, 8 Tháng tư 2024 | 3 187.4785 |
Thứ hai, 1 Tháng tư 2024 | 3 169.7380 |
Thứ hai, 25 Tháng ba 2024 | 3 164.2238 |
Thứ hai, 18 Tháng ba 2024 | 3 161.9480 |
Thứ hai, 11 Tháng ba 2024 | 3 151.2962 |
Thứ hai, 4 Tháng ba 2024 | 3 154.8130 |
Thứ hai, 26 Tháng hai 2024 | 3 152.8937 |
Thứ hai, 19 Tháng hai 2024 | 3 137.2877 |
Thứ hai, 12 Tháng hai 2024 | 3 124.4352 |
Thứ hai, 5 Tháng hai 2024 | 3 117.5436 |
Thứ hai, 29 Tháng một 2024 | 3 140.5224 |
Thứ hai, 22 Tháng một 2024 | 3 142.5507 |
Thứ hai, 15 Tháng một 2024 | 3 129.1943 |
Thứ hai, 8 Tháng một 2024 | 3 118.5834 |
Thứ hai, 1 Tháng một 2024 | 3 107.2774 |
Thứ hai, 25 Tháng mười hai 2023 | 3 104.5434 |
Thứ hai, 18 Tháng mười hai 2023 | 3 124.7571 |
Thứ hai, 11 Tháng mười hai 2023 | 3 107.4088 |
Thứ hai, 4 Tháng mười hai 2023 | 3 103.1633 |
Thứ hai, 27 Tháng mười một 2023 | 3 111.9108 |
Chuyển đổi của người dùng | |
---|---|
giá Rial Yemen mỹ Đồng Việt Nam | 1 YER = 101.6667 VND |
thay đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam | 1 TWD = 783.4496 VND |
chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam | 1 USD = 25406.4638 VND |
Nhân dân tệ chuyển đổi Đồng Việt Nam | 1 CNY = 3508.9377 VND |
Tỷ giá Bolívar Venezuela Đồng Việt Nam | 1 VEF = 0.0963 VND |
Tỷ lệ Euro Đồng Việt Nam | 1 EUR = 26924.5000 VND |
tỷ lệ chuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam | 1 KRW = 18.2439 VND |
Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam | 1 MYR = 5686.9570 VND |
đổi tiền Dirham UAE Đồng Việt Nam | 1 AED = 6917.0910 VND |
chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam | 1 JPY = 164.0517 VND |
Tiền Của Hồng Kông
- ISO4217 : HKD
- Hồng Kông
- HKD Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền HKD
Tiền Của Việt Nam
- ISO4217 : VND
- Việt Nam
- VND Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền VND
bảng chuyển đổi: Đô la Hồng Kông/Đồng Việt Nam
Thứ tư, 20 Tháng mười một 2024
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Hồng Kông HKD | HKD | VND | 3 264.76 Đồng Việt Nam VND |
2 Đô la Hồng Kông HKD | HKD | VND | 6 529.51 Đồng Việt Nam VND |
3 Đô la Hồng Kông HKD | HKD | VND | 9 794.27 Đồng Việt Nam VND |
4 Đô la Hồng Kông HKD | HKD | VND | 13 059.02 Đồng Việt Nam VND |
5 Đô la Hồng Kông HKD | HKD | VND | 16 323.78 Đồng Việt Nam VND |
10 Đô la Hồng Kông HKD | HKD | VND | 32 647.55 Đồng Việt Nam VND |
15 Đô la Hồng Kông HKD | HKD | VND | 48 971.33 Đồng Việt Nam VND |
20 Đô la Hồng Kông HKD | HKD | VND | 65 295.10 Đồng Việt Nam VND |
25 Đô la Hồng Kông HKD | HKD | VND | 81 618.88 Đồng Việt Nam VND |
100 Đô la Hồng Kông HKD | HKD | VND | 326 475.50 Đồng Việt Nam VND |
500 Đô la Hồng Kông HKD | HKD | VND | 1 632 377.50 Đồng Việt Nam VND |
bảng chuyển đổi: HKD/VND
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Vàng | XAU |
Dirham UAE | AED |
Kwanza Angola | AOA |
2003 - 2024 © Mataf - 21 years at your service - version 24.10.02.us.na...
About Us - Tiếng ViệtEnglish Français Indonesia ไทย español Tiếng Việt hrvatski български Türkçe português lietuvių српски magyar italiano Ελληνικά русский română polski українська
Từ khóa » đô La Hồng Kong Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt
-
1 Đô La Hồng Kông (HKD) Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam (VND)?
-
Đô-la Hồng Kông Sang Đồng Việt Nam - Wise
-
Chuyển đổi đô La Hồng Kông (HKD) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
[HKD To VND] 1 Đô La Hồng Kông Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?
-
Đô La Hồng Kông (HKD) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển ...
-
1 đô La Hồng Kông Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam - Thủ Thuật
-
Tỷ Giá Đô La Hồng Kông - Tỷ Giá đồng Tiền HKD Mới Nhất Hôm Nay ...
-
10 HKD To VND | 10 Đô La Hồng Kông Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam
-
Quy đổi 1 đô Hồng Kông Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam - Citinews
-
[1 HKD To VND ] 1 Đô La Hồng Kông Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt ?
-
20 HKD đến VND - Chuyển đổi Đôla Hong Kong Thành Đồng Việt ...
-
Đô La Hồng Kông (HKD) đến Đô La Mỹ (USD) Tỷ Giá Hối đoái
-
【HK$】 1 Đô Hồng Kông Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt? || HKD =?VND
-
1 Đô Hồng Kông Bằng Bao Nhiêu USD? Quy đổi 1 - 1 Tỷ HKD To USD