1 Nghìn Krona Thụy Điển Sang Đồng Việt Nam - Wise
Đổi tiền SEK sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnSEKChuyển đổi thànhVNDkr1,000 SEK = ₫2.313 VND
Mid-market exchange rate at 21:59Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi SEK sang VND
1 SEK = 2.312,96000 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi SEK → VNDGửi email cho tôi khi
1 SEK vượt 2312.96VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
USD | EUR | GBP | DKK | NOK | INR | CAD | PLN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,959 | 0,795 | 7,155 | 11,354 | 85,393 | 1,441 | 4,096 |
1 EUR | 1,043 | 1 | 0,829 | 7,459 | 11,837 | 89,027 | 1,503 | 4,271 |
1 GBP | 1,258 | 1,206 | 1 | 8,998 | 14,281 | 107,412 | 1,813 | 5,153 |
1 DKK | 0,14 | 0,134 | 0,111 | 1 | 1,587 | 11,936 | 0,201 | 0,573 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Krona Thụy Điển
SEK sang USD
SEK sang EUR
SEK sang GBP
SEK sang DKK
SEK sang NOK
SEK sang INR
SEK sang CAD
SEK sang PLN
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 SEK | 2,312.96000 VND |
5 SEK | 11,564.80000 VND |
10 SEK | 23,129.60000 VND |
20 SEK | 46,259.20000 VND |
50 SEK | 115,648.00000 VND |
100 SEK | 231,296.00000 VND |
250 SEK | 578,240.00000 VND |
500 SEK | 1,156,480.00000 VND |
1000 SEK | 2,312,960.00000 VND |
2000 SEK | 4,625,920.00000 VND |
5000 SEK | 11,564,800.00000 VND |
10000 SEK | 23,129,600.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Krona Thụy Điển | |
---|---|
1000 VND | 0.43235 SEK |
2000 VND | 0.86469 SEK |
5000 VND | 2.16173 SEK |
10000 VND | 4.32346 SEK |
20000 VND | 8.64692 SEK |
50000 VND | 21.61730 SEK |
100000 VND | 43.23460 SEK |
200000 VND | 86.46920 SEK |
500000 VND | 216.17300 SEK |
1000000 VND | 432.34600 SEK |
2000000 VND | 864.69200 SEK |
5000000 VND | 2,161.73000 SEK |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Tiền Tệ Kr
-
Krona Thụy Điển (SEK) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển ...
-
Chuyển đổi Krona Thụy Điển Sang Đồng Việt Nam SEK/VND - Mataf
-
Tỷ Giá Krona Thụy Điển - Tỷ Giá SEK Mới Nhất Hôm Nay 03/08/2022
-
Tỷ Giá Krona Thụy Điển - Tỷ Giá đồng Tiền SEK Mới Nhất Hôm Nay ...
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Đồng Việt Nam Sang Krona Thụy Điển. Đổi Tiền ...
-
Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
1 SEK Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? Đổi Tiền ở đâu Uy Tín?
-
Chuyển đổi Krona Thụy Điển ( SEK ) Sang Đồng Việt Nam ( VND ...
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Krona Thụy Điển (SEK) Sang Won Hàn ...
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ SEK Sang USD - Valuta EX
-
Giá GBP ISK Hôm Nay | Đồng Bảng Anh Đồng Kr Của Iceland
-
90 SEK đến VND - Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển Thành ...
-
Krona Thụy Điển Sang Tân Đài Tệ | Quy đổi SEK/TWD - VersaFX