Trang chủ Krona Thụy Điển
Tân Đài tệ Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / TWD Đảo From
kr = To
NT$ 27/12/2024 10:10 CH (UTC) Đảo
Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/TWD)
Thấp | Cao | Biến động |
1 tháng | NT$ 2,9448 | NT$ 3,0058 | 0,13% |
3 tháng | NT$ 2,9411 | NT$ 3,1352 | 4,77% |
1 năm | NT$ 2,9411 | NT$ 3,1528 | 3,47% |
2 năm | NT$ 2,8185 | NT$ 3,1528 | 1,33% |
3 năm | NT$ 2,7982 | NT$ 3,1528 | 2,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và Tân Đài tệ
Đang tải...
- Giai đoạn:
- 1TH
- 3TH
- 1N
- 2N
- 3N
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK Biểu tượng tiền tệ: kr Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển SEK Toàn bộ đơn vị tiền tệ Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓 Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000 Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50 Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan TWD Toàn bộ đơn vị tiền tệ
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Tân Đài tệ (TWD) |
kr 1 | NT$ 2,9835 |
kr 5 | NT$ 14,917 |
kr 10 | NT$ 29,835 |
kr 25 | NT$ 74,587 |
kr 50 | NT$ 149,17 |
kr 100 | NT$ 298,35 |
kr 250 | NT$ 745,87 |
kr 500 | NT$ 1.491,75 |
kr 1.000 | NT$ 2.983,49 |
kr 5.000 | NT$ 14.917 |
kr 10.000 | NT$ 29.835 |
kr 25.000 | NT$ 74.587 |
kr 50.000 | NT$ 149.175 |
kr 100.000 | NT$ 298.349 |
kr 500.000 | NT$ 1.491.747 |
Afghani AfghanistanBaht TháiBalboa PanamaBảng Ai CậpBảng AnhBảng LibanBảng SudanBảng SyriaBirr EthiopiaBolivar VenezuelaBoliviano BoliviaCedi GhanaCFA franc Tây PhiCFA franc Trung PhiColon Costa RicaCordoba NicaraguaDalasi GambiaDenar MacedoniaDinar AlgeriaDinar BahrainDinar IraqDinar JordanDinar KuwaitDinar LibyaDinar SerbiaDinar TunisiaDirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtDirham Ma-rốcĐô la BahamasĐô la BarbadosĐô la BelizeĐô la BermudaĐô la BruneiĐô la CanadaĐô la FijiĐô la Hồng KôngĐô la JamaicaĐô la MỹĐô la NamibiaĐô la New ZealandĐô la Quần đảo CaymanĐô la SingaporeĐô la Trinidad & TobagoĐô la ÚcDram ArmeniaEscudo Cabo VerdeEuroFlorin ArubaForint HungaryFranc BurundiFranc DjiboutiFranc GuineaFranc RwandaFranc Thụy SĩGourde HaitiGuarani ParaguayHryvnia UkrainaKari GruziaKíp LàoKoruna SécKrona IcelandKrona Thụy ĐiểnKrone Đan MạchKrone Na UyKuna CroatiaKwacha MalawiKwacha ZambiaKwanza AngolaKyat MyanmarLek AlbaniaLempira HondurasLeu MoldovaLeu RomaniaLev BulgariaLilangeni SwazilandLira Thổ Nhĩ KỳLoti LesothoManat AzerbaijanManat TurkmenistanMark chuyển đổiNaira NigeriaNgultrum BhutanNhân dân tệ Trung QuốcNuevo sol PeruPataca Ma CaoPeso ArgentinaPeso ChilePeso ColombiaPeso CubaPeso DominicanaPeso MexicoPeso PhilippinesPeso UruguayPula BotswanaQuetzal GuatemalaRand Nam PhiReal BrazilRial IranRial OmanRial YemenRiel CampuchiaRinggit MalaysiaRiyal Ả Rập Xê-útRiyal QatarRúp BelarusRúp NgaRupee Ấn ĐộRupee MauritiusRupee NepalRupee PakistanRupee SeychellesRupee Sri LankaRupiah IndonesiaShekel Israel mớiShilling KenyaShilling SomaliaShilling TanzaniaShilling UgandaSom UzbekistanTaka BangladeshTân Đài tệTenge KazakhstanViệt Nam ĐồngWon Hàn QuốcYên NhậtZłoty Ba Lan