1. Thông Số Kỹ Thuật Xe Hyundai Santa Fe 2021: Kích Thước - Trọng Lượng
Có thể bạn quan tâm
Hyundai Santa Fe 2021 all New đã trình làng. Thực tế đây là phiên bản nâng cấp giữa vòng đời của mẫu SUV này nhưng ngoại hình của xe thay đổi khá nhiều so với phiên bản cũ.
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Santa Fe 2021: Đắt xắt ra miếng!
Ngoài ra, giá xe cũng được điều chỉnh theo hướng tăng lên so với mức trước đó. 6 phiên bản có giá cụ thể như sau:
Bảng giá Hyundai Santa Fe 2021 niêm yết | |||
Phiên bản | Giá xe cũ (triệu đồng) | Giá xe mới (tỷ đồng) | Mức tăng (triệu đồng) |
Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng tiêu chuẩn | 995 | 1,030 | +35 |
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu tiêu chuẩn | 1.055 | 1,130 | +75 |
Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng đặc biệt | 1.135 | 1,190 | +55 |
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu đặc biệt | 1.195 | 1,290 | +95 |
Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng cao cấp | 1.185 | 1,240 | +55 |
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu cao cấp | 1.245 | 1,340 | +95 |
Với giá từ 1, 030 - 1,340 tỷ đồng, Hyundai Santa Fe 2021 có gì đặc biệt để thuyết phục khách hàng "quên" những mẫu xe khác và hài lòng với lựa chọn của mình? Mời các bạn tham khảo bảng thông số kỹ thuật dưới đây để tìm ra câu trả lời.
- Để trở thành những người sở hữu Hyundai Santa Fe 2021 đầu tiên tại Việt Nam, bạn có thể liên hệ đặt hàng với đại lý chính hãng tại đây: Mua bán xe Hyundai Santa Fe.
1. Thông số kỹ thuật xe Hyundai Santa Fe 2021: Kích thước - Trọng lượng
Mẫu xe mới của Huyndai được phát triển dựa trên nền tảng khung gầm N-Platform hoàn toàn mới.
Theo thông tin từ phía nhà sản xuất, mẫu xe hơi mới của Huyndai được phát triển dựa trên nền tảng khung gầm N-Platform hoàn toàn mới. Do kích thước khung gầm lớn hơn trước nên chiều dài, rộng và cao cũng được mở rộng lần lượt 15mm, 10mm, 5mm. Chiều dài cơ sở vẫn giữ nguyên.
Thông tin | 2.5 XĂNG | 2.2 DẦU | 2.5 XĂNG ĐẶC BIỆT | 2.2 DẦU ĐẶC BIỆT | 2.5 XĂNG CAO CẤP | 2.2 DẦU CAO CẤP |
Kích thước - Trọng lượng | ||||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.785 x 1.900 x 1.730 | |||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.765 | |||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | |||||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 71 |
1. Thông số kỹ thuật xe Hyundai Santa Fe 2021: Ngoại thất
Nhìn tổng thể, New Santa Fe 2021 mang lại cảm giác "cơ bắp" với lưới tản nhiệt mạ crom hình lục giác và hệ thống đèn định vị chạy ban ngày Daytime Running Light (DRL) tạo hình T-Shaped. Cụm đèn pha Adaptive LED thích ứng tự động (AHB-LED) kết hợp công nghệ Full-LED.
Nhìn tổng thể, New Santa Fe 2021 mang lại cảm giác "cơ bắp" với lưới tản nhiệt mạ crom hình lục giác.
Ở thân xe, nổi bật nhất là bộ mâm hợp kim 18-19 inch tùy chọn. Phần đuôi ứng dụng công nghệ LED 3D với khả năng tăng hiển thị tốt hơn. Ngoài ra, chiếc xe còn được bổ sung thêm dải đèn chạy ngang khoang hành lý, nối với cụm đèn hậu, mang lai cảm giác liền mạch và hiện đại cho chiếc xe.
Xem thêm: Đại lý "cắt máu" giảm Ford Everest đến 100 triệu đồng trong tháng 5/2021
Thông tin | 2.5 XĂNG | 2.2 DẦU | 2.5 XĂNG ĐẶC BIỆT | 2.2 DẦU ĐẶC BIỆT | 2.5 XĂNG CAO CẤP | 2.2 DẦU CAO CẤP |
Ngoại thất | ||||||
Đèn chiếu sáng LED Projector | Có | |||||
Đèn LED định vị ban ngày | Có | |||||
Đèn pha tự động + Cảm biến gạt mưa tự động | Có | |||||
Đèn sương mù sau LED | Không | Có | ||||
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | Có | |||||
Đèn hậu dạng LED | Có | |||||
Lưới tản nhiệt mạ Crom | Đen | Bóng | ||||
Tay nắm cửa mạ Crom | Có | |||||
Cốp điện thông minh | Có |
1. Thông số kỹ thuật xe Hyundai Santa Fe 2021: Nội thất
Nội thất Hyundai Santa Fe 2021 hình thành dựa trên triết lý thiết kế HMI (Human Machine Interface) với trọng tâm nổi bật sự sang trọng, đẳng cấp. Đáng chú ý nhất là màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch thiết kế mới dạng Fly-Monitor, hỗ trợ Android Auto/Apple Carplay, bản đồ định vị dẫn đường vệ tinh dành riêng cho thị trường Việt Nam và hệ thống 10 loa Harman-Kardon.
Nội thất Hyundai Santa Fe 2021 hình thành dựa trên triết lý thiết kế HMI.
Bảng đồng hồ trung tâm là màn hình điện tử toàn phần Full Digital 12,35 inch, tích hợp tính năng giám sát điểm mù BVM. Phía trước là màn hình hiển thị thông tin trên kính lái HUD. New Santa Fe được trang bị thẻ chìa khóa từ (bản cao cấp nhất).
Thông tin | 2.5 XĂNG | 2.2 DẦU | 2.5 XĂNG ĐẶC BIỆT | 2.2 DẦU ĐẶC BIỆT | 2.5 XĂNG CAO CẤP | 2.2 DẦU CAO CẤP | |
Nội thất | |||||||
Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng | Có | ||||||
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có | ||||||
Cần số điện tử dạng nút bấm | Có | ||||||
Ghế da cao cấp | Có | ||||||
Taplo bọc da | Có | ||||||
Ghế lái chỉnh điện | Có | ||||||
Nhớ ghế lái | Không | Có | |||||
Ghế phụ chỉnh điện | Không | Có | |||||
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | Không | Có | |||||
Sưởi vô lăng | Không | Có | |||||
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | Không | Có | |||||
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Có | ||||||
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | ||||||
Màn hình đa thông tin | 4.2" | 12.3" | |||||
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch | ||||||
Hệ thống giải trí | Apple CarPlay/Android Auto/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | ||||||
Hệ thống âm thanh | 10 loa Harman Kardon cao cấp | ||||||
Điều khiển hành trình Cruise Control | Có | ||||||
Sạc không dây chuẩn Qi | Có | ||||||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Có | ||||||
Chìa khóa thông minh có chức năng khởi động từ xa | Có | ||||||
Drive Mode | 4 chế độ: ECO/COMFORT/SPORT/SMART | ||||||
3 Chế độ địa hình: SNOW/MUD/SAND | Không | Có | Không | Có | |||
Màu nội thất | Nâu |
1. Thông số kỹ thuật xe Hyundai Santa Fe 2021: Động cơ
Động cơ xe Hyundai Santa Fe 2021.
Hyundai Santa Fe 2021 sử dụng 2 loại động cơ:
- Động cơ xăng Smartstream Theta III 2.5L (mã hiệu G4KM) phun xăng đa điểm MPi, sản sinh công suất tối đa 180 mã lực.
- Động cơ dầu Smartstream D2.2 (mã hiệu D4HE), sản sinh công suất tối đa 202 mã lực.
Những động cơ này kết hợp với hộp số tự động 6 cấp hoặc hộp số 8 cấp ly hợp kép ướt (8DCT) có khả năng sang số nhanh và tăng khả năng chịu lực xoắn thêm 58%. Dẫn động cầu sau cho 2 bản tiêu chuẩn, trong khi 4 bản cao cấp sử dụng dẫn động 4 bánh thông minh HTRAC.
Thông tin | 2.5 XĂNG | 2.2 DẦU | 2.5 XĂNG ĐẶC BIỆT | 2.2 DẦU ĐẶC BIỆT | 2.5 XĂNG CAO CẤP | 2.2 DẦU CAO CẤP |
Động cơ | ||||||
Động cơ | SmartStream G2.5 | SmartStream D2.2 | SmartStream G2.5 | SmartStream D2.2 | SmartStream G2.5 | SmartStream D2.2 |
Dung tích xi lanh (cc) | 2.497 | 2.151 | 2.497 | 2.151 | 2.497 | 2.151 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 180 / 6,000 | 202 / 3.800 | 180 / 6,000 | 202 / 3.800 | 180 / 6,000 | 202 / 3.800 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 232 / 4000 | 440 / 1.750 - 2.750 | 232 / 4000 | 440 / 1.750 - 2.750 | 232 / 4000 | 440 / 1.750 - 2.750 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 71 | |||||
Hộp số | 6AT | 8DCT | 6AT | 8DC | 6AT | 8DC |
Hệ thống dẫn động | FWD | HTRAC | ||||
Phanh trước/sau | Phanh đĩa | |||||
Hệ thống treo trước | McPherson | |||||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | |||||
Thông số lốp | 235/60 R18 | 235/55 R19 |
1. Thông số kỹ thuật xe Hyundai Santa Fe 2021: Trang bị an toàn
Hyundai Santa Fe 2021 được trang bị gói công nghệ an toàn Smart Sense.
Hyundai Santa Fe 2021 được trang bị gói công nghệ an toàn Smart Sense đi kèm hàng loạt tính năng cao cấp gồm:
Thông tin | 2.5 XĂNG | 2.2 DẦU | 2.5 XĂNG ĐẶC BIỆT | 2.2 DẦU ĐẶC BIỆT | 2.5 XĂNG CAO CẤP | 2.2 DẦU CAO CẤP |
Trang bị an toàn | ||||||
Camera lùi | Có | |||||
Hệ thống cảm biến trước/sau | Có | |||||
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |||||
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | |||||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |||||
Kiểm soát ổn định thân xe (VSM) | Có | |||||
Cân bằng điện tử (ESC) | Có | |||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |||||
Hỗ trợ xuống dốc (DBC) | Có | |||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | |||||
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | |||||
Gương chống chói tự động ECM | Không | Có | ||||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA) | Không | Có | ||||
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau (ROA) | Có | |||||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | Không | Có | ||||
Khóa an toàn thông minh (SEA) | Không | Có | ||||
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | Có | |||||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | Không | Có | ||||
Đèn pha tự động thích ứng (AHB) | Không | Có | ||||
Camera 360⁰ | Không | Có | ||||
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | Không | Có | ||||
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | Không | Có | ||||
Chìa khóa mã hóa & chống trộm Immobilizer | Có | |||||
Số túi khí | 6 |
Hyundai Santa Fe hiện đang được phân phối trên toàn quốc với 6 phiên bản và 6 lựa chọn về màu sắc gồm: Đen, Trắng, Đỏ đô, Bạc, Vàng cát và Xanh nước biển. Tất cả xe New Santa Fe đều áp dụng chế độ bảo hành 5 năm hoặc 100.000km tùy điều kiện nào đến trước.
Tìm hiểu thêm thông tin mua bán xe Hyundai Santa Fe cũ đang được rao bán tại các đại lý trên toàn quốc.
Nguồn ảnh: TC Motor
Từ khóa » Khoảng Sáng Gầm Xe Santafe 2021
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Santa Fe 2022
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai SantaFe: Kích Thước, Động Cơ & An Toàn
-
Kích Thước Tổng Thể, Chiều Dài Hyundai Santa Fe Là Bao Nhiêu?
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Santa Fe - Giaxenhap
-
Kích Thước Xe New Santa Fe 2021 Ra Mắt 17/05/2021 - Oto8s
-
Hyundai Santa Fe 2021 2.5 Xăng - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Và Trang Bị Xe Hyundai SantaFe 2021
-
Hyundai Santafe Máy Dầu 2021 Cao Cấp | Thống Số
-
Giá Xe Hyundai Santafe 2022
-
Hyundai SantaFe 2021 Giới Thiệu Chung Santa Fe 2021
-
Hyundai SantaFe 2022: Giá Xe, Thông Số & Hình ảnh
-
Đánh Giá Xe Hyundai Santa Fe 2021: Thiết Kế Khác Biệt, Công Nghệ ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Santafe 2022 Phiên Bản Mới