Hyundai Santa Fe 2021 2.5 Xăng - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh ...
Có thể bạn quan tâm
Lọc
- Hãng xe
- Phân khúc xe
- Loại xe
- Top doanh số
- Tháng 11/2024
- Tháng 10/2024
- Quý 3/2024
- Tháng 9/2024
- Tháng 8/2024
- Tháng 7/2024
- Nửa đầu năm 2024
- Quý 2/2024
- Tháng 6/2024
- Tháng 5/2024
- Tháng 4/2024
- Quý 1/2024
- Tháng 3/2024
- Tháng 2/2024
- Tháng 1/2024
- Cả năm 2023
- Mới ra mắt
- Trang chủ
- Hyundai
- Hyundai Santa Fe 2021
Thông số kỹ thuật
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ I4 2.5
- Dung tích (cc) 2.497
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 180/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 232/4000
- Hộp số 6 AT
- Hệ dẫn động FWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 8,92
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4785 x 1900 x 1720
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.765
- Khoảng sáng gầm (mm) 185
- Bán kính vòng quay (mm) 5.700
- Thể tích khoang hành lý (lít) 831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 71
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.710
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.510
- Lốp, la-zăng 235/60 R18
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Macpherson
- Treo sau Liên kết đa điểm
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Bi LED
- Đèn chiếu gần Bi LED
- Đèn ban ngày Dạng LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 10 hướng
- Nhớ vị trí ghế lái
- Massage ghế lái
- Ghế phụ chỉnh điện
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Analog cùng màn hình 4.2 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai Gập 6/4
- Hàng ghế thứ ba Gập 5/5
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Có, ghế lái
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm 10,25 inch có cảm ứng
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 10
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Số túi khí 6
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ I4 2.2
- Dung tích (cc) 2.151
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 202/3800
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 440/1750 - 2750
- Hộp số 8 DCT
- Hệ dẫn động FWD
- Loại nhiên liệu Diesel
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,18
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4785 x 1900 x 1720
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.765
- Khoảng sáng gầm (mm) 185
- Bán kính vòng quay (mm) 5.700
- Thể tích khoang hành lý (lít) 831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 71
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.900
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.550
- Lốp, la-zăng 235/60 R18
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Macpherson
- Treo sau Liên kết đa điểm
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Bi LED
- Đèn chiếu gần Bi LED
- Đèn ban ngày Dạng LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 10 hướng
- Nhớ vị trí ghế lái
- Massage ghế lái
- Ghế phụ chỉnh điện
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Analog cùng màn hình 4.2 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai Gập 6/4
- Hàng ghế thứ ba Gập 5/5
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Có, ghế lái
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm 10,25 inch có cảm ứng
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 10
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Số túi khí 6
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ I4 2.5
- Dung tích (cc) 2.497
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 180/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 232/4000
- Hộp số 6 AT
- Hệ dẫn động AWD
- Loại nhiên liệu Diesel
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 9,11
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4785 x 1900 x 1730
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.765
- Khoảng sáng gầm (mm) 185
- Bán kính vòng quay (mm) 5.700
- Thể tích khoang hành lý (lít) 831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 71
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.820
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.510
- Lốp, la-zăng 235/55 R19
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Macpherson
- Treo sau Liên kết đa điểm
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Bi LED
- Đèn chiếu gần Bi LED
- Đèn ban ngày Dạng LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 10 hướng
- Nhớ vị trí ghế lái
- Massage ghế lái
- Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện 6 hướng
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Màn hình Digital 12.3 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai Gập 6/4
- Hàng ghế thứ ba Gập 5/5
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Có, 4 cửa
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm 10,25 inch có cảm ứng
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 10
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 6
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ I4 2.5
- Dung tích (cc) 2.497
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 180/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 232/4000
- Hộp số 6 AT
- Hệ dẫn động AWD
- Loại nhiên liệu Diesel
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 9,27
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4785 x 1900 x 1730
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.765
- Khoảng sáng gầm (mm) 185
- Bán kính vòng quay (mm) 5.700
- Thể tích khoang hành lý (lít) 831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 71
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.820
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.510
- Lốp, la-zăng 235/55 R19
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Macpherson
- Treo sau Liên kết đa điểm
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Bi LED
- Đèn chiếu gần Bi LED
- Đèn ban ngày Dạng LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 10 hướng
- Nhớ vị trí ghế lái
- Massage ghế lái
- Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện 6 hướng
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Màn hình Digital 12.3 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai Gập 6/4
- Hàng ghế thứ ba Gập 5/5
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Có, 4 cửa
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm 10,25 inch có cảm ứng
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 10
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Số túi khí 6
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ I4 2.2
- Dung tích (cc) 2.151
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 202/3800
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 440/1750 - 2750
- Hộp số 8 DCT
- Hệ dẫn động AWD
- Loại nhiên liệu Diesel
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,73
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4785 x 1900 x 1730
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.765
- Khoảng sáng gầm (mm) 185
- Bán kính vòng quay (mm) 5.700
- Thể tích khoang hành lý (lít) 831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 71
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.900
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.600
- Lốp, la-zăng 235/55 R19
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Macpherson
- Treo sau Liên kết đa điểm
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Bi LED
- Đèn chiếu gần Bi LED
- Đèn ban ngày Dạng LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 10 hướng
- Nhớ vị trí ghế lái
- Massage ghế lái
- Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện 6 hướng
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Màn hình Digital 12.3 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai Gập 6/4
- Hàng ghế thứ ba Gập 5/5
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Có, 4 cửa
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm 10,25 inch có cảm ứng
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 10
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 6
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ I4 2.2
- Dung tích (cc) 2.151
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 202/3800
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 440/1750 - 2750
- Hộp số 8 DCT
- Hệ dẫn động AWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,4
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4785 x 1900 x 1730
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.765
- Khoảng sáng gầm (mm) 185
- Bán kính vòng quay (mm) 5.700
- Thể tích khoang hành lý (lít) 831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 71
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.900
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.600
- Lốp, la-zăng 235/55 R19
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Macpherson
- Treo sau Liên kết đa điểm
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Bi LED
- Đèn chiếu gần Bi LED
- Đèn ban ngày Dạng LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện 10 hướng
- Nhớ vị trí ghế lái
- Massage ghế lái
- Ghế phụ chỉnh điện Chỉnh điện 6 hướng
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Màn hình Digital 12.3 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai Gập 6/4
- Hàng ghế thứ ba Gập 5/5
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Có, 4 cửa
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình trung tâm 10,25 inch có cảm ứng
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 10
- Kết nối WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Số túi khí 6
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360 độ
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ SmartStream G1.6T-GDI
- Dung tích (cc) 1.568
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 180/5500
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 265/1500-4500
- Hộp số 6AT
- Hệ dẫn động AWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Dung lượng pin (kWh) 1,49 kWh
- Công suất môtơ điện (mã lực) 60
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4785 x 1900 x 1730
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.765
- Khoảng sáng gầm (mm) 185
- Bán kính vòng quay (mm) 5.700
- Dung tích khoang hành lý (lít) 831/782 (5 chỗ / 7 chỗ)
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 71
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.900
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.600
- Lốp, la-zăng 235/55 R19
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Macpherson
- Treo sau Liên kết đa điểm
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Bi LED
- Đèn chiếu gần Bi LED
- Đèn ban ngày Dạng LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 10 hướng
- Nhớ vị trí ghế lái
- Massage ghế lái
- Điều chỉnh ghế phụ Chỉnh điện 6 hướng
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Màn hình Digital 12.3 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai Gập 6/4
- Hàng ghế thứ ba Gập 5/5
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động 2 vùng độc lập
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Có, 4 cửa
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình giải trí 10,25 inch có cảm ứng
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 10
- Phát WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Sạc không dây
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
- Công nghệ an toàn
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Số túi khí 6
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360
- Camera quan sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Biểu đồ giá xe theo thời gian
Giá xe (triệu đồng)Giá niêm yết
Phiên bản 2.5 Xăng - 1 tỷ 055 triệu- 2.5 Xăng - 1 tỷ 055 triệu
- 2.2 Dầu - 1 tỷ 155 triệu
- 2.5 Xăng Đặc Biệt - 1 tỷ 190 triệu
- 2.5 Xăng Cao Cấp - 1 tỷ 275 triệu
- 2.2 Dầu Đặc Biệt - 1 tỷ 290 triệu
- 2.2 Dầu Cao Cấp - 1 tỷ 375 triệu
- 1.6 Xăng hybrid - 1 tỷ 450 triệu
- Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- Hải Phòng
- Đà Nẵng
- Cần Thơ
- Bà Rịa
- Bạc Liêu
- Bảo Lộc
- Bắc Giang
- Bắc Cạn
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Biên Hòa
- Buôn Ma Thuột
- Cà Mau
- Cam Ranh
- Cao Bằng
- Cao Lãnh
- Cẩm Phả
- Châu Đốc
- Đà Lạt
- Điện Biên Phủ
- Đông Hà
- Đồng Hới
- Hà Giang
- Hạ Long
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hòa Bình
- Hội An
- Huế
- Hưng Yên
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long Xuyên
- Móng Cái
- Mỹ Tho
- Nam Định
- Nha Trang
- Ninh Bình
- Phan Rang - Tháp Chàm
- Phan Thiết
- Phủ Lý
- Pleiku
- Quy Nhơn
- Rạch Giá
- Sa Đéc
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Sông Công
- Tam Điệp
- Tam Kỳ
- Tân An
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thủ Dầu Một
- Trà Vinh
- Tuy Hòa
- Tuyên Quang
- Uông Bí
- Vị Thanh
- Việt Trì
- Vinh
- Vĩnh Long
- Vĩnh Yên
- Vũng Tàu
- Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
- Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
- Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
- Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
- Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
- Thị xã Chí Linh, Hải Dương
- Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
- Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
- Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
- Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
- Nơi khác
Dự tính chi phí
(vnđ)- Giá niêm yết: 1.055.000.000
- Phí trước bạ (12%): 126.600.000
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 794.000
- Phí đăng kí biển số: 20.000.000
- Phí đăng kiểm: 340.000
- Tổng cộng: 1.204.294.000
Tính giá mua trả góp
Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giáTin tức về xe
Từ khóa » Khoảng Sáng Gầm Xe Santafe 2021
-
1. Thông Số Kỹ Thuật Xe Hyundai Santa Fe 2021: Kích Thước - Trọng Lượng
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Santa Fe 2022
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai SantaFe: Kích Thước, Động Cơ & An Toàn
-
Kích Thước Tổng Thể, Chiều Dài Hyundai Santa Fe Là Bao Nhiêu?
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Santa Fe - Giaxenhap
-
Kích Thước Xe New Santa Fe 2021 Ra Mắt 17/05/2021 - Oto8s
-
Thông Số Kỹ Thuật Và Trang Bị Xe Hyundai SantaFe 2021
-
Hyundai Santafe Máy Dầu 2021 Cao Cấp | Thống Số
-
Giá Xe Hyundai Santafe 2022
-
Hyundai SantaFe 2021 Giới Thiệu Chung Santa Fe 2021
-
Hyundai SantaFe 2022: Giá Xe, Thông Số & Hình ảnh
-
Đánh Giá Xe Hyundai Santa Fe 2021: Thiết Kế Khác Biệt, Công Nghệ ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Santafe 2022 Phiên Bản Mới