1 Yard (yd) Bằng Bao Nhiêu M, Cm, Inches, Dm, Feet (ft), Dam, Hm, Km?
Có thể bạn quan tâm
Yard là đơn vị như thế nào? 1 Yard (yd) bằng bao nhiêu m, cm, inches, dm, feet (ft), dam, hm, km?
Tìm hiểu về đơn vị Yard
Yard (ký hiệu là yd) là đơn vị đo chiều dài trong Hệ thống đo lường của Anh và Mỹ. Theo đó 1 yard bằng 3 feet hoặc 36 inches. Năm 1959 yard được chuẩn hóa bằng 0.9144 mét.
Đơn vị yard thường được sử dụng để đo chiều dài sân bóng đá tại Mỹ và Canada. Đơn vị diện tích tương ứng của yard là yard vuông hay thước Anh vuông.
1 Yard (yd) bằng bao nhiêu m, cm, inches, dm, feet (ft), dam, hm, km?
Sắp xếp các đơn vị đo chiều dài từ thấp tới cao lần lượt là: cm < inches < dm < feet < m < dam < hm < km
1 yard = 91.44 cm
1 yard = 36 inches
1 yard = 9.144 dm
1 yard = 3 ft (feet)
1 yard = 0.9144 m
1 yard = 0.09144 dam
1 yard = 0.009144 hm
1 yard = 0.0009144 km
Tra cứu chuyển đổi từ Yard sang cm, inch, mét, feet
Yard | Cm | Inch | Mét | Feet |
---|---|---|---|---|
1 | 91.44 | 36 | 0.9144 | 3 |
2 | 182.88 | 72 | 1.8288 | 6 |
3 | 274.32 | 108 | 2.7432 | 9 |
4 | 365.76 | 144 | 3.6576 | 12 |
5 | 457.2 | 180 | 4.572 | 15 |
6 | 548.64 | 216 | 5.4864 | 18 |
7 | 640.08 | 252 | 6.4008 | 21 |
8 | 731.52 | 288 | 7.3152 | 24 |
9 | 822.96 | 324 | 8.2296 | 27 |
10 | 914.4 | 360 | 9.144 | 30 |
Mong rằng bài viết đã giúp các bạn nắm được Yard (yd) là đơn vị như thế nào và các chuyển đổi yd sang các đơn vi đo độ dài phổ biến khác.
Xem thêm cách chuyển đổi các đơn vị đo độ dài khác tại đây
Rate this postTừ khóa » đổi Từ Yard Sang Cm
-
Công Cụ Chuyển đổi Yard Sang Centimet
-
Yards Sang Centimet Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường | TrustConverter
-
Yard Là Gì? Cách Đổi Yard Sang Các Đơn Vị Khác - Băng Keo Hải Âu
-
Yard (yd - Anh/Mỹ), Chiều Dài
-
1 Yard Bằng Bao Nhiêu M , Cm , Feet ? - Bao Bì BF Việt Nam
-
Chuyển đổi Centimét (cm) Sang Thước Anh (yd) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Chuyển đổi Thước Anh (yd) Sang Mét (m) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Quy đổi Từ Cm Sang Yards (Xentimét Sang Yards)
-
Quy đổi Từ Yards Sang M (Yards Sang Mét) - Quy-doi-don-vi
-
1 Yd Bằng Bao Nhiêu M, Cm, Inches? - Gia Thịnh Phát
-
1 Yards Bằng Bao Nhiêu Mét, Cm Và Cách Quy Đổi 1 Yard Thành Kg
-
1 Yd Sang M 1 Yard Sang Mét - Yards To Meters Converter
-
Chuyển đổi Centimet (cm) Sang Yard (yd)
-
1 Yard Bằng Bao Nhiêu Mm, Cm, Mét, Feet, Inch, đổi Thước Anh YD ...