Chuyển đổi Thước Anh (yd) Sang Mét (m) | Công Cụ đổi đơn Vị
Có thể bạn quan tâm
Máy tính đổi từ Thước Anh sang Mét (yd → m). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Mét sang Thước Anh (Hoán đổi đơn vị)Thước Anh
Một đơn vị đo chiều dài bằng 3 feet; được xác định là 91,44 centimet; ban đầu được lấy là độ dài trung bình của một sải chân
Cách quy đổi yd → m
1 Thước Anh bằng 0.9144 Mét:
1 yd = 0.9144 m
1 m = 1.0936132983377 yd
Mét
1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.
Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.
Bảng Thước Anh sang Mét
1yd bằng bao nhiêu m | |
---|---|
0.01 Thước Anh = 0.009144 Mét | 10 Thước Anh = 9.144 Mét |
0.1 Thước Anh = 0.09144 Mét | 11 Thước Anh = 10.0584 Mét |
1 Thước Anh = 0.9144 Mét | 12 Thước Anh = 10.9728 Mét |
2 Thước Anh = 1.8288 Mét | 13 Thước Anh = 11.8872 Mét |
3 Thước Anh = 2.7432 Mét | 14 Thước Anh = 12.8016 Mét |
4 Thước Anh = 3.6576 Mét | 15 Thước Anh = 13.716 Mét |
5 Thước Anh = 4.572 Mét | 16 Thước Anh = 14.6304 Mét |
6 Thước Anh = 5.4864 Mét | 17 Thước Anh = 15.5448 Mét |
7 Thước Anh = 6.4008 Mét | 18 Thước Anh = 16.4592 Mét |
8 Thước Anh = 7.3152 Mét | 19 Thước Anh = 17.3736 Mét |
9 Thước Anh = 8.2296 Mét | 20 Thước Anh = 18.288 Mét |
Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến
yd Thước Anh sang Picômét pmyd Thước Anh sang Nanômét nmyd Thước Anh sang Micrômét µmyd Thước Anh sang Milimét mnyd Thước Anh sang Centimét cmyd Thước Anh sang Đêximét dmyd Thước Anh sang Mét myd Thước Anh sang Kilômét kmyd Thước Anh sang Inch inyd Thước Anh sang Feet ftyd Thước Anh sang Dặm miyd Thước Anh sang Sải fmyd Thước Anh sang Parsec pcyd Thước Anh sang Angstrom Åyd Thước Anh sang Năm ánh sáng lyyd Thước Anh sang Hải lý nmiChủ đề mới nhất
- Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
- Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)
⚡️ Đổi đơn vị chiều dài
pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)
Từ khóa » đổi Từ Yard Sang Cm
-
Công Cụ Chuyển đổi Yard Sang Centimet
-
Yards Sang Centimet Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường | TrustConverter
-
Yard Là Gì? Cách Đổi Yard Sang Các Đơn Vị Khác - Băng Keo Hải Âu
-
Yard (yd - Anh/Mỹ), Chiều Dài
-
1 Yard Bằng Bao Nhiêu M , Cm , Feet ? - Bao Bì BF Việt Nam
-
Chuyển đổi Centimét (cm) Sang Thước Anh (yd) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Quy đổi Từ Cm Sang Yards (Xentimét Sang Yards)
-
Quy đổi Từ Yards Sang M (Yards Sang Mét) - Quy-doi-don-vi
-
1 Yd Bằng Bao Nhiêu M, Cm, Inches? - Gia Thịnh Phát
-
1 Yards Bằng Bao Nhiêu Mét, Cm Và Cách Quy Đổi 1 Yard Thành Kg
-
1 Yd Sang M 1 Yard Sang Mét - Yards To Meters Converter
-
Chuyển đổi Centimet (cm) Sang Yard (yd)
-
1 Yard (yd) Bằng Bao Nhiêu M, Cm, Inches, Dm, Feet (ft), Dam, Hm, Km?
-
1 Yard Bằng Bao Nhiêu Mm, Cm, Mét, Feet, Inch, đổi Thước Anh YD ...