10 Cách Nói Cảm ơn Bằng Tiếng Anh Trong Email - QTS English
Có thể bạn quan tâm
Trong công việc không ít lần bạn sử dụng email để giao tiếp với đồng nghiệp, sếp hay các đối tác của mình. Email đã trở thành phương tiện liên lạc chính thức bằng văn bản. Vì vậy, lời cảm ơn ở phần mở đầu và kết thúc email một cách lịch sự, khiến người đọc cảm thấy được đánh giá cao và muốn duy trì mối quan hệ tốt đẹp.
Chính vì lẽ đó, QTS English sẽ chia sẻ với bạn 10 cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh trong email.
Mục lục
- 1. Thank you for your consideration
- 2. Thank you again for everything you’ve done
- 3. Thank you for the information
- 4. Thank you for contacting us
- 5. Thank you for your prompt reply
- 6. Thank you for all your assistance
- 7. Thank you for raising your concerns
- 8. Thank you for your understanding
- 9. Thank you for your kind cooperation
- 10. Thank you for your attention to this matter
- QTS English – khóa học tiếng Anh chuyên ngành cho người đi làm
1. Thank you for your consideration
Dịch nghĩa: Cảm ơn bạn đã dành sự quan tâm.
Câu này thường được sử dụng khi bạn muốn cảm ơn đối phương đã xem xét một vấn đề, đề xuất hoặc yêu cầu nào đó. Chẳng hạn như khi bạn ứng tuyển công việc mới, hãy kết thúc email bằng câu này để nói rằng “Cảm ơn sự cân nhắc, xem xét của bạn”.
Ví dụ:
- Thank you for your consideration of my application for the position. (Cảm ơn bạn đã dành sự quan tâm đến đơn ứng tuyển của tôi cho vị trí này).
- I appreciate your time and effort in reviewing my proposal. Thank you for your consideration. (Tôi trân trọng thời gian và công sức của bạn khi xem xét đề xuất của tôi. Cảm ơn bạn vì điều đó).
2. Thank you again for everything you’ve done
Dịch nghĩa: Một lần nữa cảm ơn bạn vì tất cả những gì bạn đã làm.
Câu này được dùng để bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc và nhấn mạnh sự cảm kích đối với sự giúp đỡ hoặc đóng góp của ai đó. Hoặc sử dụng khi bạn cảm ơn người nhận ở đầu email và muốn cảm ơn lần nữa vì cảm kích những hành động của họ trong quá khứ.
Ví dụ:
- I couldn’t have completed the project without your support. Thank you again for everything you’ve done. (Tôi đã không thể hoàn thành dự án nếu không có sự hỗ trợ của bạn. Một lần nữa cảm ơn bạn vì tất cả).
- Thank you again for everything you’ve done to make this event a success. (Một lần nữa cảm ơn bạn vì tất cả những gì bạn đã làm để sự kiện này thành công).
3. Thank you for the information
Dịch nghĩa: Cảm ơn bạn vì thông tin.
Nếu bạn hỏi thông tin gì đó và người nhận được mail dành thời gian để gửi lại, hãy dùng câu này để chứng tỏ bạn trân trọng hành động của họ. Bạn có thể dùng “about” và “regarding” để chỉ thông tin cụ thể được cung cấp.
Ví dụ:
- Thank you for the information about your current pricing. (Cảm ơn thông tin về mức giá hiện tại của bạn).
- Thank you for the information about the upcoming meeting. (Cảm ơn bạn vì thông tin về cuộc họp sắp tới).
- I really appreciate your detailed explanation. Thank you for the information. (Tôi thực sự cảm kích lời giải thích chi tiết của bạn. Cảm ơn bạn vì thông tin).
4. Thank you for contacting us
Dịch nghĩa: Cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi.
Đây là cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh trong email phản hồi, được dùng nhiều bởi các công ty, tổ chức nhằm thể hiện sự chuyên nghiệp khi khách hàng liên hệ.
Chẳng hạn như, khi ai đó gửi email để hỏi về dịch vụ công ty của bạn, hãy bắt đầu thư bằng câu trả lời này, thể hiện bạn đánh giá cao sự quan tâm của họ. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng với các giới từ khác như “about”, “regarding”.
Ví dụ:
- Thank you for contacting us regarding our current products and prices. (Cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi về các sản phẩm hiện tại và mức giá).
- Thank you for contacting us regarding your recent order. (Cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi về đơn hàng gần đây của bạn).
- We appreciate your feedback. Thank you for contacting us. (Chúng tôi trân trọng ý kiến phản hồi của bạn. Cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi).
5. Thank you for your prompt reply
Dịch nghĩa: Cảm ơn bạn đã phản hồi nhanh chóng.
Cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh này dùng để thể hiện sự cảm kích của bạn khi khách hàng hay đồng nghiệp trả lời email trong thời gian ngắn.
Trong trường hợp, họ không phản hồi nhanh, bạn chỉ cần bỏ từ “prompt” (nhanh chóng) trong câu trên. Hoặc bạn có thể thay thế bằng câu “Thank you for getting back to me” (Cảm ơn bạn vì đã trả lời tôi).
Ví dụ:
- Thank you for your prompt reply to my inquiry about the product. (Cảm ơn bạn đã phản hồi nhanh chóng về thắc mắc của tôi liên quan đến sản phẩm).
- Your prompt reply helps us resolve the issue faster. Thank you. (Phản hồi nhanh chóng của bạn giúp chúng tôi giải quyết vấn đề nhanh hơn. Cảm ơn bạn).
6. Thank you for all your assistance
Dịch nghĩa: Cảm ơn bạn vì tất cả sự hỗ trợ.
Nếu ai đó cố gắng giúp đỡ bạn hết sức có thể, hãy cảm ơn họ. Để thể hiện lòng biết ơn sâu sắc, bạn có thể kèm thêm câu: “I really appreciate your help in resolving the problem” (Tôi thực sự cảm kích vì bạn đã giúp tôi giải quyết vấn đề này).
Ví dụ:
- Thank you for all your assistance during the transition period. (Cảm ơn bạn vì tất cả sự hỗ trợ trong giai đoạn chuyển giao).
- We couldn’t have managed without your help. Thank you for all your assistance. (Chúng tôi đã không thể xoay xở nếu thiếu sự giúp đỡ của bạn. Cảm ơn bạn vì tất cả).
7. Thank you for raising your concerns
Dịch nghĩa: Cảm ơn bạn đã nêu lên các mối quan ngại.
Câu nói này thể hiện bạn đánh giá cao sự tham gia nghiêm túc của người khác trong một việc gì đó. Và cũng được dùng khi bạn muốn cảm ơn ai đó vì họ đã chia sẻ ý kiến hoặc nêu lên vấn đề mà họ lo lắng.
Bạn cũng có thể nói câu tương tự “Thank you for your feedback” (Cảm ơn phản hồi của bạn) cho cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh trong email.
Ví dụ:
- Thank you for raising your concerns about the project timeline. (Cảm ơn bạn đã nêu lên mối quan ngại về thời gian của dự án).
- We appreciate your honesty. Thank you for raising your concerns. (Chúng tôi trân trọng sự thẳng thắn của bạn. Cảm ơn bạn đã nêu lên mối quan ngại).
8. Thank you for your understanding
Dịch nghĩa: Cảm ơn bạn vì sự thấu hiểu.
Đây không phải câu mang nghĩa chúc mừng người đọc đã hiểu được từ ngữ mà bạn viết. Bạn dùng nó để nói cảm ơn trước nếu việc bạn làm hoặc yêu cầu của bạn có thể gây ra bất tiện cho người nhận email (Cảm ơn bạn đã hiểu cho tôi).
Ví dụ:
- We are currently experiencing delays. Thank you for your understanding. (Chúng tôi hiện đang gặp tình trạng chậm trễ. Cảm ơn bạn vì sự thấu hiểu).
- Thank you for your understanding while we work to resolve this issue. (Cảm ơn bạn vì sự thấu hiểu khi chúng tôi đang cố gắng giải quyết vấn đề này).
9. Thank you for your kind cooperation
Dịch nghĩa: Cảm ơn bạn vì sự hợp tác tốt đẹp.
Nếu những câu nói trên thường đặt đầu email nhằm cảm ơn người đọc về hành động quá khứ thì câu cảm ơn ở cuối email hướng đến hành động tương lai.
Bạn dùng câu này khi cần người đọc email hợp tác giúp đỡ việc gì đó và cảm ơn họ trước. Bạn có thể thêm cụm từ “in advance” vào trong câu: “Thank you in advance for your cooperation” (Cảm ơn bạn trước về việc hợp tác).
Ví dụ:
- Thank you for your kind cooperation during the audit process. (Cảm ơn bạn vì sự hợp tác tốt đẹp trong quá trình kiểm toán).
- We look forward to working with you again. Thank you for your kind cooperation. (Chúng tôi mong được hợp tác với bạn lần nữa. Cảm ơn bạn vì sự hợp tác tốt đẹp).
10. Thank you for your attention to this matter
Dịch nghĩa: Cảm ơn bạn đã quan tâm đến vấn đề này.
Thường được sử dụng ở cuối email để nhấn mạnh sự cảm kích khi người nhận dành sự chú ý đến nội dung mà bạn đưa ra. Cách thể hiện này nhấn mạnh yêu cầu của bạn là rất quan trọng và người đọc nên đặc biệt để tâm.
Ví dụ:
- We hope to hear from you soon. Thank you for your attention to this matter. (Chúng tôi hy vọng nhận được phản hồi từ bạn sớm. Cảm ơn bạn đã quan tâm đến vấn đề này).
- Thank you for your attention to this matter. Please let us know if you need further information. (Cảm ơn bạn đã quan tâm đến vấn đề này. Vui lòng cho chúng tôi biết nếu bạn cần thêm thông tin).
Trên đây là 10 mẫu câu cảm ơn tiếng Anh thường dùng trong email giao tiếp với khách hàng và đối tác. Ngoài ra, nếu bạn muốn nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình và đang băn khoăn không biết học tiếng Anh ở đâu tốt hãy đến ngay QTS English.
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN:
- Cách viết email bằng tiếng Anh chuyên nghiệp.
- 10 Cách kết thúc email bằng tiếng Anh.
QTS English – khóa học tiếng Anh chuyên ngành cho người đi làm
QTS English là chương trình học tiếng Anh với chất lượng hàng đầu. Không chỉ giúp bạn học tiếng Anh căn bản cho người mới bắt đầu hiệu quả mà còn giúp bạn có thời gian học nói tiếng Anh online với người nước ngoài 24/7, mọi lúc mọi nơi.
Cùng với tài nguyên học không giới hạn với hơn 10,000 bài học thuộc 54 chủ đề, QTS – English mang đến một môi trường giáo dục thật sự đa dạng, mang tính toàn cầu.
QTS English chương trình học Tiếng Anh online thế hệ mới với giáo trình hiện đại, cùng đội ngũ giảng viên đại học bản xứ và các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn cải thiện trình độ Anh văn của mình một cách tối ưu nhất.
Từ khóa » Các Cách Cảm ơn Lịch Sự Trong Tiếng Anh
-
UNIT 20: Các Cách Nói Cảm ơn Lịch Sự Trong Tiếng Anh
-
Cảm ơn Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp Các Mẫu Câu Trong Mọi Tình Huống
-
10 Cách Diễn đạt Lời Cảm ơn Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
11 Cách Nói Thank You - Cảm ơn Bằng Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Cách Nói Cảm ơn Lịch Sự Trong Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Các Cách Cảm ơn Bằng Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Những Câu Cảm ơn Bằng Tiếng Anh Hay Nhất - English4u
-
Cảm ơn Trong Tiếng Anh Và Cách Trả Lời Hay Nhất
-
36 Cách Nói CẢM ƠN Và ĐÁP LẠI LỜI CẢM ƠN Trong Tiếng Anh
-
55 Lời Cảm ơn Bằng Tiếng Anh Hay Và ý Nghĩa - Step Up English
-
65 Cách Nói Cảm ơn Trong Tiếng Anh Hay Nhất
-
Những Cách Nói Cảm ơn Bằng Tiếng Anh - Alokiddy
-
65 Cách Nói Cám Ơn Trong Tiếng Anh - Anh Lê Talk
-
24 Cách Nói Cảm ơn Trong Tiếng Anh