65 Cách Nói Cám Ơn Trong Tiếng Anh - Anh Lê Talk
Có thể bạn quan tâm
Làm thế nào để nói lời cảm ơn bằng tiếng anh ngoài những cụm quen thuộc như "Thank you"? Dưới đây là 65 cụm từ / mẫu câu mà bạn có thể tham khảo khi muốn nói cảm ơn một cách thật ấn tượng.
65 Cách Nói Cám Ơn Trong Tiếng Anh
1. Thanks (cảm ơn)
2. Many thanks (cảm ơn nhiều)
3. Thanks a lot (cảm ơn nhiều)
4. Thanks a bunch (cảm ơn nhiều)
5. Thank you very much (cảm ơn rất nhiều)
6. It’s very kind of you (Bạn thật tốt bụng.)
7. I really appreciate it. (Tôi rất cảm kích.)
8. Thank you for everything (Cảm ơn vì tất cả.)
9. I owe you one (Tôi nợ bạn lần này.)
10. I really appreciate your help (Tôi rất biết ơn về sự giúp đỡ của bạn.)
11. I’m so grateful. (Tôi rất biết ơn.)
12. Thanks a million (Cảm ơn rất nhiều.)
13. Thanks for everything (Cảm ơn vì tất cả)
14. Thanks so much (Cảm ơn rất nhiều)
15. I can’t thank you enough (Tôi không biết nói gì hơn để cảm ơn bạn)
16. I cannot express my appreciation (Tôi không thể bày tỏ hết sự biết ơn của mình)
17. I appreciate your time (Tôi cảm kích vì bạn đã dành thời gian)
18. A million thanks to you (Cảm ơn bạn nhiều)
19. I owe you big time (Tôi nợ bạn lần này)
20. I truly appreciate you (Tôi thật lòng biết ơn bạn.)
21. Thanks a ton (Cảm ơn nhiều)
22. How thoughtful of you! (Bạn thật chu đáo quá!)
23. I’ll forever be grateful (Tôi sẽ mãi biết ơn.)
24. Please accept my deepest thanks (Hãy nhận lời cảm ơn sâu sắc nhất của tôi.)
25. You’re too kind (Bạn quá tốt bụng.)
26. You are an angel (Bạn là một thiên thần.)
27. You are the best (Bạn là tuyệt nhất.)
28. You have my gratitude (Tôi thật sự biết ơn bạn.)
29. You made my day (Bạn đã làm cho ngày hôm nay của tôi tốt hơn.)
30. You saved my day (Bạn đã cứu rỗi ngày hôm nay của tôi.)
31. You’re a dear (Bạn là một người tử tế.)
32. You’re a life saver (Bạn đúng là cứu tinh của tôi.)
33. You’re awesome (Bạn thật tuyệt)
34. You’re great (Bạn thật tuyệt)
35. You’ve saved my life (Bạn đã cứu tôi.)
36. Accept my endless gratitude (Hãy chấp nhận lòng biết ơn vô tận của tôi)
37. All I can say is, Thanks! (Tất cả những gì tôi có thể nói là, cảm ơn)
38. All my love and thanks to you (Với tất cả tình cảm này xin được cảm ơn bạn.)
39. Consider yourself heartily thanked (Hãy nhận lời thành cảm ơn chân thành)
40. How can I ever possibly thank you (Tôi phải làm thế nào để cảm ơn bạn.)
41. How can I ever thank you enough (Tôi phải cảm ơn bạn như thế nào mới đủ đây?)
42. How can I show you how grateful I am? (Làm thế nào tôi có thể thể hiện được sự biết ơn của mình?)
43. I couldn’t have done it without you (Tôi sẽ không thể làm được điều đó nếu không có bạn.)
44. I do not know what I would do without you (Tôi không biết tôi sẽ làm gì nếu không có bạn.)
45. I don’t know what to say! (Tôi không biết phải nói gì.)
46. Oh, you shouldn’t have! (Ồ bạn không cần phải làm vậy)
47. I humbly thank you (Tôi chân thành cảm ơn bạn)
48. Please accept my best thanks (Hãy chấp nhận lời cảm ơn của tôi)
49. I’m grateful for your assistance (Tôi rất biết ơn sự hỗ trợ của bạn)
50. I’m really grateful for your help (Tôi thật sự biết ơn sự giúp đỡ của bạn)
51. It is hard to find words to express my gratitude (Thật khó để tìm câu chữ nào để diễn tả sự biết ơn của tôi)
52. It was so awesome of you (Bạn thật tuyệt vời)
53. I really appreciate everything you’ve done (Tôi thật sự cảm kích vì những gì bạn đã làm)
54. I really want to thank you for your help (Tôi thực sự muốn cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn)
55. I thank you from the bottom of my heart (Tôi cảm ơn bạn từ tận đáy lòng)
56. I thank you most warmly (Tôi xin cảm ơn bạn một cách nồng nhiệt nhất)
57. I want you to know how much I value your support (Tôi muốn bạn biết tôi trân trọng sự hỗ trợ của bạn như thế nào.)
58. I wanted to thank you as soon as possible (Tôi muốn cảm ơn bạn càng sớm càng tốt)
59. I will never forget what you have done (Tôi sẽ không bao quên những chuyện đã làm cho tôi)
60. I wish to thank everyone who pitched in (Tôi muốn cảm ơn tất cả những người đã đóng góp)
61. If anyone deserve thanks, it’s you (Nếu ai đó xứng đáng được cảm ơn, đó là bạn)
62. Your generosity overwhelms me (Sự hào phóng của bạn làm tôi choáng ngợp)
63. What would I do without you? (Tôi sẽ làm gì nếu không có bạn?)
64. Words can’t describe how thankful I am (Không từ ngữ nào có thể diễn tả được sự biết ơn của tôi)
65. My gratitude knows no bounds. (Lòng biết ơn của tôi không có giới hạn.)
Xem thêm: 30 Cụm Từ Tiếng Anh Khi Thuyết Trình
Từ khóa » Các Cách Cảm ơn Lịch Sự Trong Tiếng Anh
-
UNIT 20: Các Cách Nói Cảm ơn Lịch Sự Trong Tiếng Anh
-
Cảm ơn Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp Các Mẫu Câu Trong Mọi Tình Huống
-
10 Cách Diễn đạt Lời Cảm ơn Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
11 Cách Nói Thank You - Cảm ơn Bằng Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Cách Nói Cảm ơn Lịch Sự Trong Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Các Cách Cảm ơn Bằng Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Những Câu Cảm ơn Bằng Tiếng Anh Hay Nhất - English4u
-
Cảm ơn Trong Tiếng Anh Và Cách Trả Lời Hay Nhất
-
36 Cách Nói CẢM ƠN Và ĐÁP LẠI LỜI CẢM ƠN Trong Tiếng Anh
-
55 Lời Cảm ơn Bằng Tiếng Anh Hay Và ý Nghĩa - Step Up English
-
65 Cách Nói Cảm ơn Trong Tiếng Anh Hay Nhất
-
Những Cách Nói Cảm ơn Bằng Tiếng Anh - Alokiddy
-
10 Cách Nói Cảm ơn Bằng Tiếng Anh Trong Email - QTS English
-
24 Cách Nói Cảm ơn Trong Tiếng Anh