10 Từ Tiếng Anh đa Nghĩa Bạn Dùng Hàng Ngày - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
1. Key
- Nghĩa 1: Chìa khóa.
Ví dụ: I think I have lost my keys. (Tôi nghĩ rằng tôi đã bị mất chìa khóa).
- Nghĩa 2: Chỉ điều gì đó cần thiết để làm hoặc để đạt được.
Ví dụ: The key to learning English is practicing every day. (Chìa khóa của việc học tiếng Anh là luyện tập mỗi ngày).
- Nghĩa 3: Phím máy đánh chữ hoặc máy tính.
Ví dụ: I love typing without looking at the keys. (Tôi thích gõ mà không cần nhìn vào các phím).
- Nghĩa 4 được sử dụng như một tính từ, có nghĩa là cực kỳ quan trọng, chủ chốt.
Ví dụ: He is a key worker in our company. (Anh ấy là công nhân chủ chốt của công ty chúng tôi).
2. Water
- Nghĩa 1: Nước.
Ví dụ: I love drinking water in the morning. (Tôi thích uống nước vào buổi sáng).
- Nghĩa 2: Tưới nước, đổ nước lên vật gì đó; cho một con vật uống nước (động từ).
Ví dụ: Please, water my plants while I am in Spain. (Làm ơn, hãy tưới cây của tôi khi tôi ở Tây Ban Nha).
3. Row
- Nghĩa 1: Một hàng, dãy (người, vật đứng cạnh nhau hay hàng ghế trong nhà hát, sân vận động).
Ví dụ: We are going to arrange the desks in five rows of six desks each. (Chúng ta sẽ sắp xếp các bàn làm việc thành 5 dãy, mỗi dãy 6 bàn).
- Nghĩa 2: Chèo (di chuyển thuyền trên mặt nước bằng cách sử dụng mái chèo).
Ví dụ: I like to row my boat in the calm lake. (Tôi thích chèo thuyền trên mặt hồ phẳng lặng).
4. Bat
- Nghĩa 1: Một cây gậy tròn dài dùng để đánh bóng.
Ví dụ: Mendoza gave me his baseball bat. (Mendoza đưa cho tôi cây gậy bóng chày của anh ấy).
- Nghĩa 2: Đánh bằng gậy (động từ).
Ví dụ: I want to bat next. (Tôi muốn đánh kế tiếp).
- Nghĩa 3: Con dơi.
Ví dụ: I am afraid of bats. (Tôi sợ những con dơi).
5. Season
- Nghĩa 1: Mùa (xuân, hạ, thu, đông hoặc chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong năm).
Ví dụ: My favorite season is winter. (Mùa yêu thích của tôi là mùa đông)/ It is flu season. (Giờ là mùa cúm).
- Nghĩa 2: Nêm gia vị như thêm tiêu, muối để tạo hương vị đậm đà hơn.
Ví dụ: Season to taste and serve hot. (Nêm nếm cho vừa ăn và phục vụ nóng).
6. Bark
- Nghĩa 1: Lớp vỏ bên ngoài của cây.
Ví dụ: Some types of bark are very beautiful. (Một số loại vỏ rất đẹp).
- Nghĩa 2: Tiếng sủa (âm thanh của con chó).
Ví dụ: His dog gave a very loud bark. (Con chó của anh ta sủa rất lớn).
- Nghĩa 3: Sủa (động từ).
Ví dụ: If her dog does not stop barking, I will call the police. (Nếu con chó của cô ấy không ngừng sủa, tôi sẽ gọi cảnh sát).
7. Type
- Nghĩa 1: Một loại sự vật hoặc con người cụ thể.
Ví dụ: I do not like this type of food. (Tôi không thích loại thức ăn này).
- Nghĩa 2: Kiểu người mà ai đó thích.
Ví dụ: Bea is totally my type. (Bea hoàn toàn là mẫu người của tôi).
- Nghĩa 3: Các loại chữ in khác nhau.
Ví dụ: Please, do not use the italic type. Use bold. (Vui lòng không sử dụng kiểu chữ in nghiêng. Sử dụng chữ đậm).
- Nghĩa 4: Gõ, viết bằng máy đánh chữ hoặc bàn phím máy tính.
Ví dụ: I can type 200 words per minute. (Tôi có thể gõ 200 từ mỗi phút).
8. Crane
- Nghĩa 1: Cần trục - cỗ máy lớn với "cánh tay" dài được các đơn vị xây dựng sử dụng để nâng hoặc di chuyển các vật lớn.
Ví dụ: I think we are going to need a crane to lift that statue. (Tôi nghĩ chúng ta cần một chiếc cần trục để nâng bức tượng đó lên).
- Nghĩa 2: Con sếu.
Ví dụ: It is impossible to observe (see) a crane here. There is no water around. (Không thể nhìn thấy một con sếu ở đây. Không có nước xung quanh).
9. Found
- Nghĩa 1: Dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "find" (tìm thấy).
Ví dụ: I found a lot of old books in the attic yesterday. (Hôm qua tôi đã tìm thấy rất nhiều sách cũ trên gác mái).
- Nghĩa 2: Thiết lập, dựa trên, căn cứ vào.
Ví dụ: We want to found a new translation company. (Chúng tôi muốn thiết lập một công ty dịch thuật mới).
10. Fell
- Nghĩa 1: Dạng quá khứ của động từ "fall" (rơi, ngã).
Ví dụ: The girl fell on the floor and started crying. (Bé gái ngã xuống sàn và bắt đầu khóc).
- Nghĩa 2: Đốn ngã, chặt ngã.
Ví dụ: He used an ax to fell the tree. (Anh ta dùng rìu để đốn cây).
- Nghĩa 3: Dã man, độc ác.
Ví dụ: He was imprisoned by his fell enemy. (Anh ấy bị bỏ tù bởi kẻ thù độc ác của anh ấy).
Theo FluentU
- Tám loại danh từ trong tiếng Anh
- 10 câu khen ngợi phổ biến trong tiếng Anh
- Cách bày tỏ tình cảm với người khác bằng tiếng Anh
- Phân biệt cách dùng mạo từ
Từ khóa » Da Là Gì Trong Tiếng Anh
-
DA | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Nghĩa Của "đã" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
ĐÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Làn Da - Alokiddy
-
Dạ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
đã Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Từ đa Nghĩa Trong Tiếng Anh - IELTS Vietop
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
"Nám Da" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
De - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trong Tiếng Nhật Có Từ Ngữ Thân Mật Chỉ Có Giới Trẻ Mới Dùng ... - NHK
-
Trẻ Em Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Trẻ Em Hay Gặp Nhất