đã Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đã" thành Tiếng Anh
already, since, as là các bản dịch hàng đầu của "đã" thành Tiếng Anh.
đã + Thêm bản dịch Thêm đãTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
already
adverbprior to some time
Nó đã giỏi toán, còn giỏi cả văn.
He is already skilled in both math and literature.
en.wiktionary.org -
since
adverb conjunction adpositionCác cậu đã nói thế, để tớ nghĩ xem đã.
Since you all say that, I must think again.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
as
conjunctionNhư tôi đã biết thì anh ta thật sự là một chàng trai tốt bụng.
He is, so far as I know, a good guy.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- have
- yet
- be
- stone
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đã " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đã" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Da Là Gì Trong Tiếng Anh
-
DA | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Nghĩa Của "đã" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
ĐÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Làn Da - Alokiddy
-
Dạ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ đa Nghĩa Trong Tiếng Anh - IELTS Vietop
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
"Nám Da" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
De - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trong Tiếng Nhật Có Từ Ngữ Thân Mật Chỉ Có Giới Trẻ Mới Dùng ... - NHK
-
Trẻ Em Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Trẻ Em Hay Gặp Nhất
-
10 Từ Tiếng Anh đa Nghĩa Bạn Dùng Hàng Ngày - VnExpress