100+ Biệt Danh Cho Người Yêu Bằng Tiếng Anh Hay Nhất, Team Có ...
Có thể bạn quan tâm
Bạn nghĩ sao về việc gọi người yêu bằng tên thân mật? Nếu bạn muốn tạo dấu ấn riêng cho cặp đôi của mình, hãy tham khảo ngay danh sách những biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh cực hot sau đây nhé!
Nội dung chính- Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh phổ biến
- Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ
- Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh “bao ngọt”
- Biệt danh cho người yêu từ tên các con vật dễ thương
- Biệt danh đôi? Why not?
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh phổ biến
Trước tiên, hãy cùng BlogAnChoi tìm hiểu xem các biệt danh tiếng Anh nào thường được các cặp đôi sử dụng nhiều nhất nhé!
1. Angel: thiên thần
2. Babe: bé yêu, em yêu
3. Bae: cưng, bé cưng, bé yêu, tương tự như Babe
4. Buddy: bạn rất thân
5. Cutie: cô em xinh xắn
6. Darling: người yêu, cục cưng
7. Dear: người yêu dấu
8. Destiny: định mệnh, “you are my destiny” có nghĩa là “anh/em là định mệnh của tôi”
9. Diamond: viên kim cương quý giá
10. Doll: búp bê
11. Hero: anh hùng
12. Honey: ngoài nghĩa gốc là “mật ong” thì từ này còn được dùng để gọi người yêu với ý nghĩa tương tự như Darling
13. Love: tình yêu của tôi
14. Lover: người yêu
15. Mine: của tôi
16. My Beloved: người tôi yêu
17. My Boy/Girl: chàng trai/cô gái của tôi
18. Pet: thú cưng
19. Precious: vật đáng giá nhất, cục vàng
20. Soul Mate: tri kỷ
21. Spring: mùa xuân, người đem lại niềm vui và năng lượng cho cuộc sống của bạn
22. Star: ngôi sao
23. Sugar: một cách gọi người yêu khá được ưa chuộng, có ý nghĩa như “cục cưng”
24. Sunshine: ánh nắng của tôi
25. Superman: siêu nhân
26. Sweetheart: tình nhân, được ghép từ chữ “sweet” (ngọt ngào) và chữ “heart” (trái tim)
27. Sweetie: người mình yêu nhất, bắt nguồn từ chữ “sweet” (ngọt ngào)
28. Teddy Bear: gấu bông
29. Treasure: kho báu
30. True Love: tình yêu đích thực
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ
Bên cạnh những biệt danh phổ biến phía trên, nếu bạn muốn lựa chọn cho người yêu mình một biệt danh không đụng hàng để lưu vào điện thoại, hãy thử tham khảo một số biệt danh độc đáo sau đây:
1. Apple of My Eye: cụm từ tiếng Anh dùng để nói về người mà bạn yêu thương và tự hào nhất
2. Cherry Blossom: hoa anh đào, giống như vận đào hoa, gặp người yêu tức là gặp hoa đào
3. Dream Guy/Girl: chàng trai/cô gái trong mơ
4. Goat: G.O.A.T – viết tắt của “greatest of all time”, tuy nhiên tên gọi này cần hỏi ý đối tác trước khi sử dụng vì từ “goat” trong tiếng Anh còn có nghĩa là “con dê”
5. Kind Witch: phù thủy tốt bụng đã mê hoặc tôi
6. Kindred Spirit: tri kỷ, người có tâm hồn đồng điệu với mình
7. K.O: knockout , có thể hiểu theo nghĩa chủ động là “người bị tôi tán đổ” hay theo nghĩa bị động là “người đã đánh gục tôi” đều được
8. Lucky Charm: bùa may mắn, bùa hộ mệnh
9. My Everything: có nghĩa “người đó là tất cả của tôi”
10. Old Man/Lady: ông/bà già, mang hàm ý là “lão già nhà tôi”, “bà già nhà tôi”
11. One and Only: anh/em là duy nhất, một và chỉ một
12. Other Half: nửa còn lại, nửa kia
13. Pumpkin: bí ngô – cách người Mỹ thường dùng để gọi người yêu, tương tự như Sweetheart hay Darling
14. Smile Maker: người khiến tôi cười, người đem lại niềm vui cho tôi
15. Trouble: nghĩa gốc của từ này là “rắc rối, trở ngại”, tuy nhiên nó cũng có thể dùng để gọi người yêu với sắc thái hài hước, trêu chọc
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh “bao ngọt”
Biệt danh cho người yêu từ tên món ăn có thể xuất phát từ sự ngọt ngào của món ăn, dựa trên món ăn yêu thích của bạn hoặc người ấy, hay chỉ đơn giản là những món ngon gắn với kỷ niệm giữa hai người. Một số món ăn thường được gọi tên làm cameo cho các cặp đôi yêu nhau gồm có:
1. Apple: quả táo
2. Butter Candy: kẹo bơ
3. Cake: bánh gato
4. Candy: kẹo ngọt
5. Cheesecake: bánh phô mai
6. Cherry: quả anh đào
7. Cookie: bánh quy
8. Cupcake: bánh kem mini, bánh nướng nhỏ
9. Cutie Pie: bánh ngọt dễ thương
10. Dumpling: bánh bao
11. Fruitcake: bánh trái cây
12. Gummy Bear: kẹo dẻo hình gấu
13. Honey Bun: bánh mật ong
14. Hot Chocolate: một tách sô-cô-la nóng
15. Lollipop: kẹo mút
16. Marshmallow: kẹo xốp
17. Milk Tea: trà sữa
18. Mint Chocolate: sô-cô-la bạc hà
19. Muffin: bánh nướng nhỏ
20. Pancake: bánh kếp
21. Peach: quả đào
22. Peanut: đậu phộng
23. Pudding: bánh pudding
24. Soda: nước ngọt có ga
25. Sweet Tea: trà ngọt
Biệt danh cho người yêu từ tên các con vật dễ thương
Đặt biệt danh cho người yêu bằng tên loài vật cũng khá phổ biến trong giới trẻ. Cách đặt tên này thường dựa trên sự liên tưởng từ ngoại hình, tính cách của người đó để gắn cho họ những nickname dễ thương. Một số biệt danh phổ biến theo cách gọi này có thể kể đến như:
1. Bear: con gấu, cũng giống với cách gọi “gấu yêu”, “gấu cưng” trong tiếng Việt
2. Bunny: thỏ con
3. Cat: con mèo
4. Chipmunk: sóc chuột lém lỉnh, hoạt bát
5. Dolphin: cá heo
6. Dove: bồ câu – dành cho những cô gái có đôi mắt đẹp
7. Duck: con vịt
8. Eagle: đại bàng nhanh nhẹn và có đôi mắt sắc bén
9. Fox: con cáo, những bạn người yêu lém lỉnh, lắm chiêu
10. Honey Bee: ong mật, ý chỉ những người yêu siêng năng, chăm chỉ
11. Jonah: có nghĩa là “chim bồ câu” trong tiếng Do Thái, giống với Dove
12. Kitty: mèo con, mèo nhỏ
13. Lion: sư tử, biệt danh dành cho những chàng trai và cô nàng mạnh mẽ
14. Night Owl: cú đêm, người thường xuyên thức khuya nhắn tin cùng bạn
15. Oisin: có nghĩa là “con nai nhỏ” theo ngôn ngữ Ireland
16. Panda: gấu trúc
17. Penguin: chim cánh cụt
18. Puppy: chó con, cún yêu
19. Sparrow: chim sẻ
20. Tiger: con hổ, thường dùng cho những hình mẫu người yêu mạnh mẽ, giống với Lion
Biệt danh đôi? Why not?
Bên cạnh những nickname dễ thương, lãng mạn, một số cặp đôi còn lựa chọn cho couple của mình những cặp biệt danh song song vô cùng độc đáo như:
1. Beast/Beauty: như trong “Beauty and the Beast” (người đẹp và quái vật)
2. Bow/Arrow: cây cung và mũi tên
3. Chip/Dale: anh em nhà sóc trong hoạt hình của Walt Disney
4. Fire/Ice: lửa và băng
5. Ken/Barbie: búp bê Ken và búp bê Barbie
6. King/Queen: vua và hoàng hậu
7. Mickey/Minnie: chuột Mickey và bạn gái Minnie
8. Milk/Cookies: sữa và bánh quy
9. Prince/Princess: hoàng tử và công chúa
10. Romeo/Juliet: cặp đôi nổi tiếng trong vở kịch của nhà văn người Anh William Shakespeare
11. Salt/Pepper: muối và tiêu
12. Sugar Daddy/Sugar Baby: bố đường và bé cưng (cách gọi đùa vui)
13. Thunder/Lightning: sấm sét và tia chớp
14. Tom/Jerry: cặp đôi mèo – chuột thường xuyên chọc phá nhau trong bộ phim hoạt hình “Tom và Jerry”
15. Wolf/Lamb: sói và cừu
Bạn đã lựa chọn được biệt danh ưng ý cho gấu yêu chưa nào? Hãy chia sẻ ngay với BlogAnChoi và các độc giả khác bằng cách tham gia thảo luận bên dưới nha!
Một số chủ đề liên quan:
- 200+ tên tiếng Anh hay cho nữ với nguồn gốc và ý nghĩa cực hay có thể bạn chưa biết!
- 100+ tên tiếng Nhật hay cho nữ và bật mí ý nghĩa đằng sau những cái tên
- 100+ tên tiếng Nhật hay cho nam, ý nghĩa và cực kỳ phong cách
Avatar đen có ý nghĩa gì? Tại sao người ta để avatar đen trên Facebook?
Đôi khi bạn sẽ thấy một chiếc avatar đen xuất hiện trên newfeed của mình. Vậy avatar đen có ý nghĩa gì? Tại sao người ta lại để avatar đen trên Facebook nhằm mục đích gì?Từ khóa » Dễ Thương đáng Yêu Bằng Tiếng Anh
-
150 Biệt Danh Cho Người Yêu Bằng Tiếng Anh Hay Và Ngọt Ngào
-
DỄ THƯƠNG , ĐÁNG YÊU In English Translation - Tr-ex
-
RẤT DỄ THƯƠNG VÀ ĐÁNG YÊU Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
230 Biệt Danh Cho Người Yêu Bằng Tiếng Anh Hay Nhất
-
Sưu Tầm 10001 Stt Dễ Thương Bằng Tiếng Anh Hay, ấn Tượng Nhất
-
150+ Biệt Hiệu, Biệt Danh Cho Người Yêu Bằng Tiếng Anh Hay Và độc ...
-
Hơn 901 Cap Dễ Thương Bằng Tiếng Anh Hay, ấn Tượng Nhất - Elead
-
Nghĩa Của "dễ Thương" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Cô Gái Dễ Thương Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tên Hay Gọi Người Yêu Bằng Tiếng Anh Thật Ngọt Ngào - Aroma
-
Đặt Biệt Danh Cho Người Yêu Bằng Tiếng Anh - Tra Cứu Thần Số Học
-
Người Đáng Yêu Tiếng Anh Là Gì ? Đáng Yêu Tiếng Nhật Là Gì
-
Glosbe - đáng Yêu In English - Vietnamese-English Dictionary