DỄ THƯƠNG , ĐÁNG YÊU In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DỄ THƯƠNG , ĐÁNG YÊU " in English? dễ thương , đáng yêucute adorabledễ thương đáng yêu
Examples of using Dễ thương , đáng yêu in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
dễ thương và đáng yêucute and lovelycute and adorablecute and cuddlyWord-for-word translation
dễadverbeasilydễverbeasedễis easydễadjectivevulnerablesusceptiblethươngverbthươnghurtthươngnounlovetradebrandđángadjectiveworthworthwhilesignificantđángverbdeserveđángnounmerityêunounlovedearlover dễ thương tuổi teendễ tích hợpTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dễ thương , đáng yêu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dễ Thương đáng Yêu Bằng Tiếng Anh
-
150 Biệt Danh Cho Người Yêu Bằng Tiếng Anh Hay Và Ngọt Ngào
-
RẤT DỄ THƯƠNG VÀ ĐÁNG YÊU Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
230 Biệt Danh Cho Người Yêu Bằng Tiếng Anh Hay Nhất
-
Sưu Tầm 10001 Stt Dễ Thương Bằng Tiếng Anh Hay, ấn Tượng Nhất
-
150+ Biệt Hiệu, Biệt Danh Cho Người Yêu Bằng Tiếng Anh Hay Và độc ...
-
100+ Biệt Danh Cho Người Yêu Bằng Tiếng Anh Hay Nhất, Team Có ...
-
Hơn 901 Cap Dễ Thương Bằng Tiếng Anh Hay, ấn Tượng Nhất - Elead
-
Nghĩa Của "dễ Thương" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Cô Gái Dễ Thương Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tên Hay Gọi Người Yêu Bằng Tiếng Anh Thật Ngọt Ngào - Aroma
-
Đặt Biệt Danh Cho Người Yêu Bằng Tiếng Anh - Tra Cứu Thần Số Học
-
Người Đáng Yêu Tiếng Anh Là Gì ? Đáng Yêu Tiếng Nhật Là Gì
-
Glosbe - đáng Yêu In English - Vietnamese-English Dictionary