100 Câu Bài Tập Trắc Nghiệm Phát âm Hậu Tố Ed Và S/es (Có đáp án)
Có thể bạn quan tâm
ED và S/ES là những hậu tố cơ bản nhất trong tiếng Anh. Bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm rõ nguyên tắc phát âm những hậu tố này. Bài tập phân biệt các trường hợp phát âm ed và s/es thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi THCS, THPT, đồng thời việc phát âm đúng hậu tố cũng đóng vai trò quyết định điểm số của bạn trong các kỳ thi chuẩn quốc tế như IELTS.
Trong bài viết ngày hôm nay, Language Link Academic giúp bạn tổng hợp lại 100 câu bài tập trắc nghiệm phát âm hậu tố ed và s/es, kèm đáp án, cùng bạn ôn tập và thuộc “làu làu” cách phát âm chúng theo từng trường hợp.
Các nguyên tắc phát âm hậu tố ed và s/es vô cùng đơn giản, việc của bạn chỉ là ghi nhớ chúng trong đầu, luyện tập nhuần nhuyễn để có thể “bật” ra bất cứ lúc nào. Nếu bạn chưa thực sự nhớ các nguyên tắc, đừng lo lắng, hãy cùng tôi rà soát lại một lượt ngay tại: Các quy tắc phát âm ed và bí kíp để không bao giờ nhầm lẫn phát âm s/es.
TỔNG HỢP BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHÁT ÂM HẬU TỐ ED VÀ S/ES
EXERCISE 1: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others
1. A. arrived | B. believed | C. received | D. hoped |
2. A. opened | B. knocked | C. played | D. occurred |
3. A. rubbed | B. tugged | C. stopped | D. filled |
4. A. dimmed | B. travelled | C. passed | D. stirred |
5. A. tipped | B. begged | C. quarrelled | D. carried |
6. A. tried | B. obeyed | C. cleaned | D. asked |
7. A. packed | B. added | C. worked | D. pronounced |
8. A. watched | B. phoned | C. referred | D. followed |
9. A. agreed | B. succeeded | C. smiled | D. loved |
10. A. laughed | B. washed | C. helped | D. weighed |
11. A. walked | B. ended | C. started | D. wanted |
12. A. killed | B. hurried | C. regretted | D. planned |
13. A. visited | B. showed | C. wondered | D. studied |
14. A. sacrificed | B. finished | C. fixed | D. seized |
15. A. needed | B. booked | C. stopped | D. washed |
16. A. loved | B. teased | C. washed | D. rained |
17. A. packed | B. punched | C. pleased | D. pushed |
18. A. filled | B. naked | C. suited | D. wicked |
19. A. caused | B. increased | C. practised | D. promised |
20. A. washed | B. parted | C. passed | D. barked |
21. A. killed | B. cured | C. crashed | D. waived |
22. A. imagined | B. released | C. rained | D. followed |
23. A. called | B. passed | C. talked | D. washed |
24. A. landed | B. needed | C. opened | D. wanted |
25. A. cleaned | B. attended | C. visited | D. started |
26. A. talked | B. fished | C. arrived | D. stepped |
27. A. wished | B. wrapped | C. laughed | D. turned |
28. A. considered | B. rescued | C. pulled | D. roughed |
29. A. produced | B. arranged | C. checked | D. fixed |
30. A. caused | B. examined | C. operated | D. advised |
31. A. discovered | B. destroyed | C. developed | D. opened |
32. A. repaired | B. invented | C. wounded | D. succeeded |
33. A. improved | B. parked | C. broadened | D. encouraged |
34. A. delivered | B. organized | C. replaced | D. obeyed |
35. A. painted | B. provided | C. protected | D. equipped |
36. A. tested | B. marked | C. presented | D. founded |
37. A. used | B. finished | C. married | D. rained |
38. A. allowed | B. dressed | C. flashed | D. mixed |
39. A. switched | B. stayed | C. believed | D. cleared |
40. A. recommended | B. waited | C. handed | D. designed |
41. A. annoyed | B. phoned | C. watched | D. remembered |
42. A. hurried | B. decided | C. planned | D. wondered |
43. A. posted | B. added | C. managed | D. arrested |
44. A. dreamed | B. neglected | C. denied | D. admired |
45. A. admitted | B. advanced | C. appointed | D. competed |
46. A. announced | B. apologized | C. answered | D. argued |
47. A. complained | B. applied | C. compared | D. polished |
48. A. booked | B. watched | C. jogged | D. developed |
49. A. contributed | B. jumped | C. introduced | D. vanished |
50. A. whispered | B. wandered | C. sympathized | D. sentenced |
EXERCISE 2: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others
1. A. proofs | B. books | C. points | D. days |
2. A. helps | B. laughs | C. cooks | D. finds |
3. A. neighbors | B. friends | C. relatives | D. photographs |
4. A. snacks | B. follows | C. titles | D. writers |
5. A. streets | B. phones | C. books | D. makes |
6. A. cities | B. satellites | C. series | D. workers |
7. A. develops | B. takes | C. laughs | D. volumes |
8. A. phones | B. streets | C. books | D. makes |
9. A. proofs | B. regions | C. lifts | D. rocks |
10. A. involves | B. believes | C. suggests | D. steals |
11. A. remembers | B. cooks | C. walls | D. pyramids |
12. A. miles | B. words | C. accidents | D. names |
13. A. sports | B. plays | C. chores | D. minds |
14. A. nations | B. speakers | C. languages | D. minds |
15. A. proofs | B. looks | C. lends | D. stops |
16. A. dates | B. bags | C. photographs | D. speaks |
17. A. parents | B. brothers | C. weekends | D. feelings |
18. A. chores | B. dishes | C. houses | D. coaches |
19. A. works | B. shops | C. shifts | D. plays |
20. A. coughs | B. sings | C. stops | D. sleeps |
21. A. signs | B. profits | C. becomes | D. survives |
22. A. walks | B. steps | C. shuts | D. plays |
23. A. wishes | B. practices | C. introduces | D. leaves |
24. A. grasses | B. stretches | C. comprises | D. potatoes |
25. A. desks | B. maps | C. plants | D. chairs |
26. A. pens | B. books | C. phones | D. tables |
27. A. dips | B. deserts | C. books | D. camels |
28. A. miles | B. attends | C. drifts | D. glows |
29. A. mends | B. develops | C. values | D. equals |
30. A. repeats | B. classmates | C. amuses | D. attacks |
31. A. humans | B. dreams | C. concerts | D. songs |
32. A. manages | B. laughs | C. photographs | D. makes |
33. A. dishes | B. oranges | C. experiences | D. chores |
34. A. fills | B. adds | C. stirs | D. lets |
35. A. wants | B. books | C. stops | D. sends |
36. A. books | B. dogs | C. cats | D. maps |
37. A. biscuits | B. magazines | C. newspapers | D. vegetables |
38. A. knees | B. peas | C. trees | D. niece |
39. A. cups | B. stamps | C. books | D. pens |
40. A. houses | B. faces | C. hates | D. places |
41. A. schools | B. yards | C. labs | D. seats |
42. A. names | B. lives | C. dances | D. tables |
43. A. nights | B. days | C. years | D. weekends |
44. A. pens | B. markers | C. books | D. rulers |
45. A. shakes | B. nods | C. waves | D. bends |
46. A. horse | B. tools | C. house | D. chairs |
47. A. faces | B. houses | C. horses | D. passes |
48. A. president | B. busy | C. handsome | D. desire |
49. A. sweets | B. watches | C. dishes | D. boxes |
50. A. dolls | B. cars | C. vans | D. trucks |
Đáp án:
Exercises 1.
1 – D, 2 – B, 3 – C, 4 – C, 5 – A, 6 – D, 7 – B, 8 – A, 9 – B, 10 – D, 11 – A, 12 – C, 13 – A, 14 – D, 15 – A, 16 – C, 17 – C, 18 – A, 19 – A, 20 – B, 21 – C, 22 – B, 23 – A, 24 – C, 25 – A, 26 – C, 27 – D, 28 – D, 29 – B, 30 – C, 31 – C, 32 – A, 33 – B, 34 – C, 35 – D, 36 – B, 37 – B, 38 – A, 39 – A, 40 – D, 41 – C, 42 – B, 43 – C, 44 – B, 45 – B, 46 – A, 47 – D, 48 – C, 49 – A, 50 – D.
Exercises 2.
1 – D, 2- D, 3 – D , 4- A, 5- B, 6 – B, 7 – D, 8 – A, 9 – B, 10 – C, 11 – B, 12 – C, 13 – A, 14 – C, 15 – C, 16 – B, 17 – A, 18 – A, 19 – D, 20 -B, 21 – B, 22 – D, 23 – D, 24 – D, 25 – A. 26 – B, 27 – D, 28 – C, 29 – B, 30 – C, 31- C, 32- A, 33- D, 34 – D, 35 – D, 36 – B, 37 – A, 38 – D, 39 – D, 40 – C, 41- D, 42 – C, 43 – A, 44- C, 45 – A, 46 – A, 47 – B, 48 – C, 49 – A, 50 – D.
Vậy là bạn đã ôn tập lại toàn bộ các quy tắc phát âm hậu tố ed và s/es. Cùng theo dõi thêm series bài tập ngữ pháp tổng hợp bởi Language Link Academic:
- Bài tập Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
- Bài tập Liên từ thời gian: when, while, before & after
- Bài tập Câu điều kiện trong tiếng Anh
Và rất nhiều bài viết khác tại thư viện tiếng Anh. Cùng ôn tập ngữ pháp tiếng Anh nhé!
Tải xuống MIỄN PHÍ ngay Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!
Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!
Từ khóa » Cách Phát âm S Es Và Bài Tập
-
Bài Tập Phát âm S, Es, Ed Và Trọng âm (Có đáp án) | ELSA Speak
-
200 Bài Tập Phát âm Ed Và S/es Có đáp án
-
Cách Phát âm S, Es, Ed Và Bài Tập Có đáp án - IELTS Fighter
-
Bài Tập Phát âm S Es Ed Có đáp án - Daful Bright Teachers
-
Lưu Ngay Bài Tập Phát âm S Z Iz Có đáp án - Bác Sĩ IELTS
-
100 Câu Bài Tập Phát Âm S Es Lop 6, /S/, /Z/, /Ɪz/
-
Cách Phát âm S, Es (kèm Bài Tập Phát âm S/es ở Cuối) - Moon ESL
-
Nắm Chắc Quy Tắc Và Cách Phát âm đuôi “-s” “- Es” “-'s”
-
Các Dạng Bài Tập Về Cách Phát âm đuôi S Và Es - Từ điển Câu
-
Mẹo Nhớ Cách Phát âm S Es, Quy Tắc Và Bài Tập áp Dụng - ZIM Academy
-
Bài Tập Phát âm Ed Và Quy Tắc Và Bài Tập Phát âm -ed, -s, -es
-
Bài Tập Phát âm S Es Ed
-
Cách Phát âm -s -es Trong Tiếng Anh Chính Xác Như Người Bản Xứ
-
Các Quy Tắc Và Cách Phát âm “s”, “es” Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất