100 Đô-la Úc Sang Đồng Việt Nam - Wise
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền AUD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnAUDChuyển đổi thànhVNDA$1,000 AUD = ₫15.900 VND
Mid-market exchange rate at 20:17Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi AUD sang VND
1 AUD = 15.897,30000 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi AUD → VNDGửi email cho tôi khi
1 AUD vượt 15897.3VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
USD | GBP | INR | EUR | NZD | JPY | CAD | SGD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,798 | 85,102 | 0,961 | 1,77 | 157,095 | 1,438 | 1,357 |
1 GBP | 1,253 | 1 | 106,632 | 1,204 | 2,218 | 196,84 | 1,801 | 1,7 |
1 INR | 0,012 | 0,009 | 1 | 0,011 | 0,021 | 1,846 | 0,017 | 0,016 |
1 EUR | 1,04 | 0,83 | 88,544 | 1 | 1,842 | 163,43 | 1,496 | 1,412 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Úc
AUD sang USD
AUD sang GBP
AUD sang INR
AUD sang EUR
AUD sang NZD
AUD sang JPY
AUD sang CAD
AUD sang SGD
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 AUD | 15,897.30000 VND |
5 AUD | 79,486.50000 VND |
10 AUD | 158,973.00000 VND |
20 AUD | 317,946.00000 VND |
50 AUD | 794,865.00000 VND |
100 AUD | 1,589,730.00000 VND |
250 AUD | 3,974,325.00000 VND |
500 AUD | 7,948,650.00000 VND |
1000 AUD | 15,897,300.00000 VND |
2000 AUD | 31,794,600.00000 VND |
5000 AUD | 79,486,500.00000 VND |
10000 AUD | 158,973,000.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Úc | |
---|---|
1000 VND | 0.06290 AUD |
2000 VND | 0.12581 AUD |
5000 VND | 0.31452 AUD |
10000 VND | 0.62904 AUD |
20000 VND | 1.25807 AUD |
50000 VND | 3.14518 AUD |
100000 VND | 6.29036 AUD |
200000 VND | 12.58072 AUD |
500000 VND | 31.45180 AUD |
1000000 VND | 62.90360 AUD |
2000000 VND | 125.80720 AUD |
5000000 VND | 314.51800 AUD |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Tiền úc Mới
-
Bảng Tỷ Giá Đô La Úc (AUD) Tại 40 Ngân Hàng
-
Tỷ Giá Đô Úc Hôm Nay Cập Nhật Mới Nhất - Vietucnews
-
Tỷ Giá Đô La Úc - Tỷ Giá đồng Tiền AUD Mới Nhất Hôm Nay Ngày 03 ...
-
Tỷ Giá đô La Úc Hôm Nay - Alo Úc
-
Tỷ Giá đô La Úc Hôm Nay - ChoGia.VN
-
Tỷ Giá Đô La Úc (AUD) Hôm Nay - Ngân Hàng
-
Tỷ Giá đô La Úc Hôm Nay - Báo Úc
-
Tỷ Giá Đô Úc (AUD) Hôm Nay - Giá Đô Úc Chợ Đen Mới Nhất
-
Tỷ Giá đôla Úc Hôm Nay, Thị Trường Ngoại Tệ Mới Nhất 2022
-
Tỷ Giá Đô La Úc (AUD) Hôm Nay
-
Tỷ Giá đô La Úc Mới Nhất - Báo Úc
-
Quy đổi: 1 Đô La Úc [AUD] Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Hôm Nay?
-
Tỷ Giá Đô Úc (AUD) Hôm Nay – Giá Đô Úc Chợ Đen Mới Nhất