Tỷ Giá Đô La Úc (AUD) Hôm Nay
Có thể bạn quan tâm
Bảng so sánh tỷ giá Đô la Úc (AUD) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Úc giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá AUD cập nhật lúc 02:50 24/12/2024 có thể thấy có 0 ngân hàng tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 2 ngân hàng tăng giá và 2 ngân hàng giảm giá.
Trong đó mua vào cao nhất là Ngân Hàng Á Châu với giá là 15,631.00 VNĐ/AUD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam 16,147.19 VNĐ/AUD. Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Úc (AUD) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Ngân hàng | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|
Vietcombank (VCB) | 15,488.87 | 15,645.32 | 16,147.19 |
Ngân Hàng Á Châu (ACB) | 15,631.00 -19.00 | 15,733.00 -19.00 | 16,272.00 45.00 |
VPBank (VPBank) | 15,583.00 -55.00 | 15,633.00 25.00 | 16,244.00 -64.00 |
Ngân hàng Quân Đội (MB) | 15,563.00 -20.00 | 15,663.00 30.00 | 16,300.00 56.00 |
HSBC Việt Nam (HSBC) | 15,501.00 -62.00 | 15,624.00 -39.00 | 16,172.00 -128.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Úc (AUD) của hơn 5 ngân hàng lớn nhất việt nam
Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Úc (AUD)
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Tra cứuTỷ giá các ngoại tệ khác hôm nay
- Tỷ giá Đô la Mỹ (USD)
- Tỷ giá Bảng Anh (GBP)
- Tỷ giá Euro (EUR)
- Tỷ giá Yên Nhật (JPY)
- Tỷ giá Đô la Hồng Kông (HKD)
- Tỷ giá Đô la Úc (AUD)
- Tỷ giá Đô la Canada (CAD)
- Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF)
- Tỷ giá Rúp Nga (RUB)
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
USD/oz | 1797.21 | |
~ VND/lượng | 835,000 | 845,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,200 | 25,530 |
EUR | 25,864 | 27,282 |
GBP | 31,168 | 32,493 |
JPY | 156.86 | 165.98 |
HKD | 3,191.45 | 3,327.10 |
AUD | 15,488.87 | 16,147.19 |
CAD | 17,273.94 | 18,008 |
RUB | 0.00 | 260.31 |
Cập nhật lúc 02:50 24/12/2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-IV | 21.010 | 21.430 |
Xăng RON 95-III | 20.910 | 21.320 |
E5 RON 92-II | 19.760 | 20.150 |
DO 0,001S-V | 16.460 | 16.780 |
DO 0,05S-II | 16.110 | 16.430 |
Dầu hỏa 2-K | 15.050 | 15.350 |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 15:09 - 26/6/2021 |
Từ khóa » Tiền úc Mới
-
Bảng Tỷ Giá Đô La Úc (AUD) Tại 40 Ngân Hàng
-
Tỷ Giá Đô Úc Hôm Nay Cập Nhật Mới Nhất - Vietucnews
-
Tỷ Giá Đô La Úc - Tỷ Giá đồng Tiền AUD Mới Nhất Hôm Nay Ngày 03 ...
-
Tỷ Giá đô La Úc Hôm Nay - Alo Úc
-
Tỷ Giá đô La Úc Hôm Nay - ChoGia.VN
-
Tỷ Giá Đô La Úc (AUD) Hôm Nay - Ngân Hàng
-
Tỷ Giá đô La Úc Hôm Nay - Báo Úc
-
Tỷ Giá Đô Úc (AUD) Hôm Nay - Giá Đô Úc Chợ Đen Mới Nhất
-
Tỷ Giá đôla Úc Hôm Nay, Thị Trường Ngoại Tệ Mới Nhất 2022
-
Tỷ Giá đô La Úc Mới Nhất - Báo Úc
-
Quy đổi: 1 Đô La Úc [AUD] Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Hôm Nay?
-
100 Đô-la Úc Sang Đồng Việt Nam - Wise
-
Tỷ Giá Đô Úc (AUD) Hôm Nay – Giá Đô Úc Chợ Đen Mới Nhất