100 động Từ Bất Quy Tắc Thường Dùng Trong Tiếng Anh 8 - Sách Giải
Có thể bạn quan tâm
- Môn học
- Toán học
- Văn học
- Vật lý
- Hoá học
- Lịch sử
- Địa lý
- Anh văn
- Công nghệ
- Sinh học
- Tin học
- Âm nhạc
- Mĩ thuật
- Thể dục
- Công dân
- Khoa học
- Y khoa
- Ngoại khoá
- Gương sáng
- Đề thi, đáp án
- Thơ văn
- Đề tài
- Dạy và học
- Sách
- Hỏi đáp
- Văn bản
- Tìm kiếm
- vnedu tra cứu điểm
- Trang nhất
- Anh văn
N0 | Infinitive | Past | Past Participle | Meaning |
1 | be (am,is,are) | was, were | been | thì, là, ở |
2 | become | became | become | trở nên |
3 | begin | began | begun | bắt đầu |
4 | blow | blew | blown | thổi |
5 | break | broke | broken | bể, làm vỡ |
6 | bring | brought | brought | mang |
7 | build | built | built | xây dựng |
8 | burst | burst | burst | nổ, nổ tung |
9 | buy | bought | bought | mua |
10 | can | could | có thể | |
11 | catch | caught | caught | chụp, bắt |
12 | choose | chose | chosen | lựa chọn |
13 | come | came | come | đến |
14 | cost | cost | cost | trị giá |
15 | cut | cut | cut | cắt |
16 | do | did | done | làm |
17 | draw | drew | drawn | vẽ |
18 | drink | drank | drunk | uống |
19 | drive | drove | driven | lái xe |
20 | eat | ate | eaten | ăn |
21 | fall | fell | fallen | rơi, té, ngã |
22 | feed | fed | fed | cho ăn, nuôi |
23 | feel | felt | felt | cảm thấy |
24 | fight | fought | fought | chiến đấu |
25 | find | found | found | tìm thấy |
26 | fly | flew | flown | bay |
27 | forget | forgot | forgotten | quên |
28 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
29 | freeze | froze | frozen | đông lại, ướp |
30 | get | got | gotten | có được, trở nên |
31 | give | gave | given | cho, biếu, tặng |
32 | go | went | gone | đi |
33 | grow | grew | grown | mọc, lớn lên |
34 | hang | hung | hang | treo |
35 | have | had | had | có |
36 | hear | heard | heard | nghe, nghe thấy |
37 | hide | hid | hidden | che dấu, ẩn nấp |
38 | hit | hit | hit | đánh, đụng, va |
39 | hold | held | held | cầm, tổ chức |
40 | hurt | hurt | hurt | làm đau, đau |
41 | keep | kept | kept | giữ, giữ gìn |
42 | know | knew | known | biết |
43 | lay | laid | laid | đặt, đẻ (trứng) |
44 | lead | led | led | dẫn dắt, lãnh đạo |
45 | lean | leant | leant | nghiêng, dựa vào |
46 | learn | learnt | learnt | học |
47 | leave | left | left | rời đi, để lại |
48 | lend | lent | lent | cho mượn |
49 | let | let | let | để cho |
50 | lie | laid | lain | nằm |
51 | light | lighted | lit | thắp sáng |
52 | lose | lost | lost | đánh mất, lạc |
53 | make | made | made | làm, chế tạo |
54 | may | might | được phép, có lẽ | |
55 | meet | met | met | gặp |
56 | must | had to | phải | |
57 | pay | paid | paid | trả tiền |
58 | put | put | put | đặt, để |
59 | read | read | read | đọc |
60 | ride | rode | ridden | cưỡi, đi (xe) |
61 | ring | rang | rung | rung, reo |
62 | rise | rose | risen | dâng lên |
63 | run | ran | run | chạy |
64 | Say | said | said | nói |
65 | See | saw | seen | nhìn thấy, thấy |
66 | Sell | sold | sold | bán |
67 | send | sent | sent | gởi |
68 | Set | set | set | đặt, để |
69 | shake | shook | shaken | rung, lắc |
70 | shall | should | sẽ, nên | |
71 | shine | shone | shone | chiếu sáng |
72 | shoot | shot | shot | bắn, sút (bóng) |
73 | show | showed | shown | chỉ, cho xem |
74 | Shut | shut | shut | đóng lại |
75 | Sing | sang | sung | hát |
76 | Sink | sank | sunk | chìm xuống |
77 | Sit | sat | sat | ngồi |
78 | sleep | slept | slept | ngủ |
79 | smell | smelt | smelt | ngửi |
80 | speak | spoke | spoken | nói |
81 | spend | spent | spent | tiêu, xài, trải qua |
82 | split | split | split | chẻ, nứt |
83 | spread | spread | spread | trải ra, lan đi |
84 | stand | stood | stood | đúng |
85 | steal | stole | stolen | đánh cắp |
86 | strike | stroke | stricken | đánh, đình công |
87 | sweep | swept | swept | quét |
88 | swim | swam | swum | bơi |
89 | take | took | taken | cầm lấy |
90 | teach | taught | taught | dạy |
91 | tear | tore | torn | xé rách |
92 | tell | told | told | kể lại, nói |
93 | think | thought | thought | nghĩ, suy nghĩ |
94 | throw | threw | thrown | ném, quăng |
95 | understand | understood | understood | hiểu |
96 | wake | woke | waken | thức dậy |
97 | wear | wore | worn | mặc, mang, đội |
98 | will | would | sẽ | |
99 | win | won | won | thắng cuộc |
100 | write | wrote | written | viết |
Ý kiến bạn đọc
Sắp xếp theo bình luận mới Sắp xếp theo bình luận cũ Sắp xếp theo số lượt thíchTheo dòng sự kiện
Soạn văn lớp 8 sách Cánh Diều, bài 9: Vẻ đẹp của bài thơ "Cảnh khuya"
Soạn văn lớp 8 sách Cánh Diều, bài 8: Tự đánh giá - Trang 76
Xem tiếp...
Những tin mới hơn
Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2017 môn Tiếng Anh - Đề 1
Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2017 môn Tiếng Anh - Đề 2
Những tin cũ hơn
Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 12 trường THPT Quế Võ 3, Bắc Ninh năm học 2016 - 2017 (Có đáp án).
Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 12 trường THPT Hàm Long, Bắc Ninh năm học 2016 - 2017 (Có đáp án)
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
THÀNH VIÊN
Hãy đăng nhập thành viên để trải nghiệm đầy đủ các tiện ích trên site Nhập mã do ứng dụng xác thực cung cấp Thử cách khác Nhập một trong các mã dự phòng bạn đã nhận được. Thử cách khác Đăng nhập Đăng kýMÔN HỌC
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 |
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | |
Lớp 10 | Lớp 11 | Lớp 12 | ||
Trung cấp | Cao đẳng | Đại học |
SÁCH HỌC
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 |
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | |
Lớp 10 | Lớp 11 | Lớp 12 | ||
Tuyển sinh | Thơ | Truyện | Tử vi |
Giới thiệu bài viết cho bạn bè
Từ khóa » đọng Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp Lớp 8
-
Tổng Hợp Các động Từ Bất Quy Tắc Lớp 8 - .vn
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Lớp 8 Chuẩn Nhất
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Lớp 8 đầy đủ - Giáo Viên Việt Nam
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc đầy đủ Lớp 8
-
100 Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Lớp 8 - 123doc
-
100 Dong Tu Bat Quy Tac Thuong Gap Lop 8 - 123doc
-
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Lớp 8 Chuẩn Nhất
-
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh Đầy Đủ Lớp 6, 7, 8, 9, 10
-
100 động Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp Lớp 8 - Nguyễn Dỗ Thảo Nguyên
-
100 động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh Thường Gặp Nhất
-
100 động Từ Bất Qui Tắc Thường Dùng | Ôn Tập Tiếng Anh
-
Dộng Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh Lớp 8 - .vn
-
80 đông Từ Bất Quy Tắc Cơ Bản Dành Cho Lớp 6,7,8,9 - TIENGANH6789
-
Bảng đông Từ Bất Quy Tắc Lớp 8