100 Dong Tu Bat Quy Tac Thuong Gap Lop 8 - 123doc

Trang 1

100 USEFUL IRREGULAR VERBS(100 ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC THƯỜNG DÙNG)N0InfinitivePastPast

5 break Broke broken bể, làm vỡ 55 meet met met gặp6 bring Brought brought mang 56 must had to phải7 build Built built xây dựng 57 pay paid paid trả tiền8 burst Burst burst nổ, nổ tung 58 put put put đặt, để9 buy Bought bought mua 59 read read read đọc

10 can Could có thể 60 ride rode ridden cưỡi, đi (xe)11 catch Caught caught chụp, bắt 61 ring rang rung rung, reo12 choose Chose chosen lựa chọn 62 rise rose risen dâng lên13 come came come đến 63 run ran run chạy14 cost cost cost trị giá 64 Say said said nói

15 cut cut cut cắt 65 See saw seen nhìn thấy, thấy16 do did done làm 66 Sell sold sold bán

17 draw drew drawn vẽ 67 send sent sent gởi18 drink drank drunk uống 68 Set set set đặt, để19 drive drove driven lái xe 69 shake shook shaken rung, lắc20 eat ate eaten ăn 70 shall should sẽ, nên21 fall fell fallen rơi, té, ngã 71 shine shone shone chiếu sáng22 feed fed fed cho ăn, nuôi 72 shoot shot shot bắn, sút (bóng)23 feel felt felt cảm thấy 73 show showed shown chỉ, cho xem24 fight fought fought chiến đấu 74 Shut shut shut đóng lại25 find found found tìm thấy 75 Sing sang sung hát

26 fly flew flown bay 76 Sink sank sunk chìm xuống27 forget forgot forgotten quên 77 Sit sat sat ngồi28 forgive forgave forgiven tha thứ 78 sleep slept slept ngủ29 freeze froze frozen đông lại, ướp 79 smell smelt smelt ngửi30 get got gotten có được, trở nên 80 speak spoke spoken nói

31 give gave given cho, biếu, tặng 81 spend spent spent tiêu, xài, trải qua

32 go went gone đi 82 split split split chẻ, nứt33 grow grew grown mọc, lớn lên 83 spread spread spread trải ra, lan đi34 hang hung hang treo 84 stand stood stood đúng

35 have had had có 85 steal stole stolen đánh cắp36 hear heard heard nghe, nghe thấy 86 strike stroke stricken đánh, đình công

37 hide hid hidden che dấu, ẩn nấp 87 sweep swept swept quét38 hit hit hit đánh, đụng, va 88 swim swam swum bơi39 hold held held cầm, tổ chức 89 take took taken cầm lấy40 hurt hurt hurt làm đau, đau 90 teach taught taught dạy41 keep kept kept giữ, giữ gìn 91 tear tore torn xé rách42 know knew known biết 92 tell told told kể lại, nói43 lay laid laid đặt, đẻ (trứng) 93 think thought thought nghĩ, suy nghĩ44 lead led led dẫn dắt, lãnh đạo 94 throw threw thrown ném, quăng45 lean leant leant nghiêng, dựa vào 95 understand understood understood hiểu46 learn learnt learnt học 96 wake woke waken thức dậy47 leave left left rời đi, để lại 97 wear wore worn mặc, mang, đội48 lend lent lent cho mượn 98 will would sẽ

49 let let let để cho 99 win won won thắng cuộc50 lie laid lain nằm 100 write wrote written viết

Từ khóa » đọng Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp Lớp 8