100+ Thuật Ngữ Xuất Nhập Khẩu Trong Hoạt động Logistics
Có thể bạn quan tâm
Trong môi trường kinh doanh quốc tế ngày nay, việc nắm vững các thuật ngữ và khái niệm liên quan đến thủ tục xuất nhập khẩu là một phần quan trọng để thành công trong lĩnh vực này. Đối với doanh nghiệp, việc hiểu rõ những từ ngữ và quy trình liên quan đến thương mại quốc tế không chỉ giúp họ tham gia vào thị trường toàn cầu một cách hiệu quả mà còn giúp họ tránh được các rủi ro và sự hiểu lầm không cần thiết.
Bài viết này sẽ tổng hợp một số thuật ngữ quan trọng liên quan đến xuất nhập khẩu, cung cấp cho bạn kiến thức cơ bản và sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia vào hoạt động thương mại quốc tế. Dù bạn mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, việc nắm vững các thuật ngữ xuất nhập khẩu này sẽ giúp bạn nắm bắt cơ hội và xây dựng chiến lược kinh doanh toàn cầu một cách tỉ mỉ và thông thái hơn.
Tổng hợp thuật ngữ xuất nhập khẩu bạn cần biết
SI trong xuất nhập khẩu là gì?
SI viết tắt của từ tiếng Anh Shipping Instruction, là các thông tin cung cấp hướng làm, cách thức vận chuyển của chủ hàng hóa cho công ty giao nhận vận tải forwarder. Đồng thời, để chuẩn hóa thông tin trong các chứng từ vận chuyển khác như vận đơn, SI được gửi đến hãng tàu trước khi tạo vận đơn để hạn chế tối đa sai sót có thể xảy ra.
Để dễ hiểu và dễ gọi tên, SI thường được gọi là các thông tin đơn hàng công việc vận chuyển hàng hóa hay đơn hàng vận chuyển.
D/O trong xuất nhập khẩu là gì?
D/O là một thuật ngữ logistics nổi tiếng để chỉ các hoạt động thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu. Khi hàng hoá nhập khẩu vào Việt Nam, người vận chuyển hoặc người vận chuyển sẽ thông báo hàng hoá đến nơi và lập D/O lệnh giao hàng. Người nhận thanh toán phí D/O, chấp nhận lệnh giao hàng, nộp cho hải quan và hoàn tất quá trình nhận hàng.
C/O trong xuất nhập khẩu là gì?
C/O là giấy chứng nhận xuất xứ do một quốc gia nào đó (nước xuất khẩu) cấp, sản xuất tại nước đó, phân phối cho thị trường xuất khẩu theo quy tắc xuất xứ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhập khẩu hàng hóa vào nước khác (nước nhập khẩu).
POD trong xuất nhập khẩu là gì?
POD là viết tắt của bằng chứng giao hàng và cũng có nghĩa là bằng chứng giao hàng. Cụ thể hơn, POD là thuật ngữ trong xuất nhập khẩu chỉ những chứng từ được xác nhận khi nhà cung cấp dịch vụ vận tải đã thực hiện việc giao hàng cho người nhận theo thỏa thuận trong hợp đồng cũng như thông tin ghi trên đơn hàng.
CFS trong xuất nhập khẩu là gì?
Forwarder tính phí CFS, viết tắt của từ Container Freight Station trong tiếng Anh. Điều này có nghĩa là bất cứ khi nào có hàng hóa xuất nhập khẩu không thường xuyên, người gom hàng / người giao nhận phải dỡ hàng hóa ra khỏi container và đưa vào kho hoặc ngược lại và họ thu phí CFS để bù đắp chi phí giữ hàng và lưu kho.
Xem thêm những thông tin bổ ích về logistics tại đây.
CBM trong xuất nhập khẩu là gì?
CBM là đại lượng để đơn vị vận chuyển tính chi phí phải thu khi vận chuyển cho khách hàng. CBM hay còn được gọi với cái tên đầy đủ là Cubic Meter, trong tiếng Việt có nghĩa là mét khối. Đơn vị này sẽ được dùng để đo kích thước, trọng lượng của kiện hàng để các hãng vận chuyển tổ chức vận chuyển với từng kiện hàng như: tàu biển, container, hãng hàng không để tính cước phí vận chuyển. Từ đó nhà vận chuyển có thể chuyển đổi từ kg sang cách tính CBM (m3) để dễ dàng cho các mặt hàng khi xuất nhập khẩu.
A/N trong xuất nhập khẩu là gì?
Arrival Notice (A/N) là chứng từ vận chuyển do người chuyên chở cung cấp lô hàng đã đến hoặc sẽ đến một địa điểm xác định. Nhiệm vụ chính của Arrival Notice là thông báo cho các bên liên quan như người môi giới hải quan, người vận chuyển và người nhận hàng để lên kế hoạch cho các hoạt động đến trước thời hạn.
Purchase Order (PO) trong xuất nhập khẩu là gì?
Purchase Order (PO) là một văn bản pháp lý mà người mua gửi cho người bán để ghi lại việc bán các sản phẩm và dịch vụ sẽ được giao vào một ngày muộn.
ATD trong xuất nhập khẩu là gì?
ATD là cách viết tắt của Thời gian thực tế đến nơi theo lộ trình. Trong lĩnh vực Logistics, ATD được hiểu là thời gian xuất phát thực tế của lô hàng trong quá trình vận chuyển.
ETA trong xuất nhập khẩu là gì?
ETA là tên viết tắt của Thời gian đến dự kiến. Đây là một thuật ngữ trong xuất nhập khẩu dùng để chỉ thời gian ước tính đến cảng của một lô hàng xuất nhập khẩu. Tùy thuộc vào hình thức giao dịch, các lô hàng này được bán trên thị trường. Thời gian thực tế phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đều kiện thời tiết và thời gian giao hàng.
ETB trong xuất nhập khẩu là gì?
ETB (Thời gian tàu cập cầu) là thuật ngữ dùng để chỉ thời điểm tàu dự kiến sẽ cập cảng/bến. Thuật ngữ xuất nhập khẩu này thường được sử dụng để báo trước khi tàu cập bến.
ETC trong xuất nhập khẩu là gì?
ETC (Thời gian hoàn thành ước tính) là thời gian ước tính để hoàn thành một đơn đặt hàng vận chuyển. ETC được sử dụng để chỉ ra thời điểm một tàu dự kiến sẽ hoàn thành các hoạt động vận chuyển hàng hóa của mình. ETC cũng được sử dụng trong các báo cáo cập cảng gửi cho chủ tàu.
ETD trong xuất nhập khẩu là gì?
ETD (Thời gian khởi hành dự kiến) có nghĩa là thời gian khởi hành dự kiến. Được sử dụng để chỉ ngày và giờ khi một con tàu dự kiến sẽ khởi hành từ một cảng / bến cụ thể. ETD cũng được sử dụng trong các báo cáo vận chuyển, lịch trình vận chuyển hoặc thông tin cảng gửi cho chủ tàu.
ETS trong xuất nhập khẩu là gì?
ETS là một thuật ngữ xuất nhập khẩu được sử dụng cho việc vận chuyển hoặc di chuyển hàng hóa và con người qua đường biển/đại dương. ETS cho biết thời gian tàu dự kiến sẽ rời một cảng cụ thể.
ETS tương tự như ETD vì cả hai đều chỉ ra thời gian một hệ thống giao thông cụ thể rời ga hoặc cảng. Trong khi ETD bao gồm tất cả các khía cạnh của giao thông vận tải, ETS chỉ được sử dụng cho vận tải biển và đường biển.
Đọc Thêm: Vai Trò Của Logistics Tại Việt Nam
Proforma Invoice (PI) trong xuất nhập khẩu là gì?
Proforma Invoice thường được viết tắt là PI và đươc hiểu là bản nháp đầu tiên của hóa đơn thương mại cuối cùng cho việc vận chuyển. Nếu nhìn vào hóa đơn chiếu lệ, bạn có thể thấy các thông tin cơ bản của sản phẩm như số lượng, mẫu mã, tổng giá, đơn giá của từng sản phẩm.
Letter of Credit (L/C) trong xuất nhập khẩu là gì?
LC (Letter of Credit) còn được gọi là thư tín dụng do ngân hàng tạo ra theo yêu cầu của nhà nhập khẩu. Nghĩa vụ thanh toán số tiền quy định cho người xuất khẩu (người thụ hưởng) vào ngày xác định.
Shipping Order (S/O) trong xuất nhập khẩu là gì?
SO là viết tắt của Shipping Order, có nghĩa là Lệnh vận chuyển dùng để xác nhận rằng người vận chuyển đã đặt một chỗ trên tàu. Lệnh vận chuyển xuất nhập khẩu do hãng tàu cấp cho người gửi hàng. Lệnh chuyển được sử dụng để xác nhận vị trí đặt hàng, kiểm tra hàng hóa tại ga, container, bến tàu và nhận một số lượng hàng xác định.
CRD – thuật ngữ xuất nhập khẩu là gì?
Cargo Ready Date là ngày hàng hóa được chuẩn bị để giao cho người mua tại nơi của người bán. Cargo Ready thường được định nghĩa bởi ba đặc điểm chính: Các lô hàng luôn có sẵn và được giao đến một địa điểm đã được sắp xếp trước. Các tài liệu cần thiết cho các chuyến hàng quốc tế được chuẩn bị đầy đủ.
Pick-up trong xuất nhập khẩu là gì?
Đó là số tiền mà hợp đồng thuê được trả cho người thuê nếu người này nhận được một container ở một nơi mà nhu cầu về container cho thuê thấp, nhằm mục đích khuyến khích người thuê. Phụ phí này thường được áp dụng linh hoạt tùy tính chất địa điểm nhận holder và ý đồ của người cho thuê.
TT trong xuất nhập khẩu là gì?
TT là viết tắt của Telegraphic Transfer, có nghĩa là chuyển khoản qua ngân hàng. Đây là hình thức thanh toán quốc tế, trong đó ngân hàng chuyển một khoản tiền cho người thụ hưởng (hoặc người xuất khẩu) thông qua đấu thầu. trong sự chỉ định của người trả tiền (nhà nhập khẩu).
PL là gì trong xuất nhập khẩu?
PL là từ viết tắt của packing list, là bảng kê, phiếu xuất kho, phiếu xuất kho chi tiết hàng hóa, một trong những chứng từ quan trọng trong bộ chứng từ xuất nhập khẩu thiết yếu.
Seal trong xuất nhập khẩu là gì?
Theo thông lệ quốc tế, người vận chuyển phải đảm bảo hàng hóa đến nơi được hoàn thiện và không bị mất mát. Muốn vậy, chủ hàng phải đóng hàng. Đóng thùng chứa của bạn bằng một con dấu seal, hay còn được gọi là niêm chì. Và công ty vận chuyển sẽ tính thuế tem phiếu, chúng sẽ được tính vào phí địa phương khi bắt đầu bốc hàng. Bên vận chuyển đảm bảo hàng hóa khi đến nơi còn nguyên tem niêm phong, mọi trách nhiệm liên quan trước pháp luật.
LOI là gì trong logistic?
Thuật ngữ LOI trong ngành xuất nhập khẩu được hiểu là Letter of Indemnity. Thư LOI thường được viết bởi các tổ chức bên thứ ba như ngân hàng hoặc công ty bảo hiểm, những người đồng ý bồi thường bằng tiền cho một trong các bên.
CY trong xuất nhập khẩu là gì?
CY hay Container Yard, hay còn được gọi là bãi container là khu vực trong cảng biển hoặc các kết nối phẳng, chứa các thùng chứa FCL đã tải xuống từ tàu sạc hoặc để lại các thùng chứa trước khi chúng đưa nó vào tàu.
VGM trong xuất nhập khẩu là gì?
VGM là xác nhận toa trọng lượng của một container vận chuyển quốc tế. VGM có nghĩa trong tiếng Anh: Verified Gross Mass. Tài liệu này được quy định trong Công ước về An toàn sinh mạng trên biển của SOLAS.
LCL trong xuất nhập khẩu là gì?
LCL là viết tắt của Less than container Load, là một lô hàng ghép hay hàng không đủ lớn để chất đầy một công-te-nơ hàng hóa. LCL có nghĩa là kết hợp nhiều chủ hàng khác nhau với số lượng hàng hóa nhỏ để làm cho việc vận chuyển trong cùng một toa xe. LCL được nhóm với các lô hàng khác đến cùng một điểm đến trong một container tại kho CFS (Container Freight Station).
Đọc Thêm: Kinh Nghiệm Mở Công Ty Logistics Tại Việt Nam
Booking trong xuất nhập khẩu là gì?
Booking hàng hóa xuất nhập khẩu là thủ tục trong quy trình vận tải, chủ hàng đặt hàng với hãng tàu, hãng vận chuyển quốc tế.
Shipper trong xuất nhập khẩu là gì?
Shipper trong xuất nhập khẩu là một thủ tục trong quá trình vận chuyển, chủ hàng đặt hàng với các hãng tàu, hãng vận chuyển quốc tế. Trong trường hợp sử dụng dịch vụ, người vận chuyển lấy phiếu đặt chỗ từ Forwarder hoặc nhận trực tuyến từ hãng tàu.
POD / POL trong xuất nhập khẩu là gì?
Cảng xếp hàng (POL) cho biết tên cảng xếp hàng cho tàu ở nước xuất khẩu. Nếu bạn nhận hàng trong nước, bạn có thể thêm địa điểm nhận hàng. Ngược lại với POL, POD cho biết tên cảng dở hàng, lấy hàng cho tàu ở nước nhập khẩu.
MT trong xuất nhập khẩu là gì?
MT là viết tắt của Metric Ton, được dùng phổ biến ở Mỹ. Nó tương ứng với 1000 x 100 kg. Đây là đơn vị được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới khi xuất nhập khẩu hàng hóa.
Invoice trong xuất nhập khẩu là gì?
Invoice là một tài liệu quan trọng để mua và bán hàng hóa, đặc biệt là hàng hóa nhập khẩu có giá trị thực tế của hàng hóa, hóa đơn được xác định bởi người bán và các công ty thương mại với nhiều hóa đơn của số tương ứng để tạo điều kiện quản lý để tạo điều kiện cho việc quản lý quản lý dễ dàng hơn để quản lý, công nhận các giao dịch.
O/F trong xuất nhập khẩu là gì?
O/F là một thuật ngữ có tên tiếng Anh đầy đủ là Ocean Freight Surcharges, O/F được sử dụng phổ biến hơn trong xuất nhập khẩu và vận chuyển. Phụ phí phát sinh và được tính toán và cước phí trong biểu giá tàu hoặc hiệp hội.
Nếu thu phụ phí đường biển sẽ giúp hãng tàu thu hồi được các chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển, nếu không may doanh thu sẽ bị giảm sút do những nguyên nhân không đáng có.
B/L trong xuất nhập khẩu là gì?
B/L hay còn gọi là vận đơn, là một chứng từ vận chuyển do người vận chuyển đường biển lập hoặc do đại lý của họ lập, ký và trao cho người gửi hàng hoặc chủ hàng để vận chuyển hàng hóa.
Bill of lading là vận đơn và dùng như một hợp đồng để chứng minh hàng hóa đã được vận chuyển. Đây là chứng từ để người vận chuyển xác nhận với người gửi hàng và nhận hàng tại cảng đích. Đặc biệt là tại các công ty vận chuyển.
PIC trong xuất nhập khẩu là gì?
PIC có nghĩa là người phải chịu trách nhiệm trong trường hợp khẩn cấp. Người này phải được chủ sở hữu hoặc người điều hành MOU chỉ định bằng văn bản.
COA trong xuất nhập khẩu là gì?
COA (hoặc C/A) có nghĩa là giấy chứng nhận phân tích như một giấy chứng nhận phân tích và cũng có thể là nhiều ý nghĩa khác như là bảng phân tích các thành phần từ sản phẩm được sử dụng, để xác nhận xem các sản phẩm đã xuất có đáp ứng các thông số nhất định được xác nhận hay không.
PCS trong xuất nhập khẩu là gì?
Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, PCS là viết tắt của thuật ngữ tiếng Anh “Port Congestion Surcharge”. Có nghĩa là một khoản thuế hoặc phụ phí đối với việc giao hàng hóa trên tàu sau khi cập cảng. PCS ảnh hưởng trực tiếp đến số lượng nhận hàng tại các cảng và giá tại các cửa hàng.
C&F là gì trong xuất nhập khẩu?
C&F là từ viết tắt của Cost and Freight, C&F là một thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực thương mại quốc tế, được sử dụng khá thường xuyên trong các hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế vận chuyển bằng đường biển.
RO trong xuất nhập khẩu là gì?
RO là tàu container bốc dỡ theo cầu dẫn, đi từ cảng này sang cảng khác. Các phương tiện được lái lên tàu qua một đoạn đường dốc và vào một trong nhiều boong của tàu. Có nhiều cấp độ khác nhau trên tàu phù hợp với mọi kích cỡ của phương tiện, máy móc và tàu thuyền đang được vận chuyển. Khi một chiếc xe vào vị trí, nó được cố định từ bốn điểm bằng dây đai buộc đảm bảo trong quá trình vận chuyển.
HBL trong xuất nhập khẩu là gì?
House Bill of Lading hay HBL là vận đơn do công ty vận tải đường bộ phát hành, HBL có thể được cấp bởi một loại hình công ty vận tải biển gọi là NVOCC (Non Vessel Common Shipping).
THC trong xuất nhập khẩu là gì?
THC có tên đầy đủ là phí xếp dỡ bến, được hiểu là phí xếp dỡ tại cảng. Các hoạt động xếp dỡ bao gồm trong phí THC có thể là đón container tại bến, bốc dỡ container hàng hóa trên bến tàu.
IMO trong xuất nhập khẩu là gì?
Số IMO là một chuỗi tự nhiên xác định phân cấp của một tổ chức hàng hải quốc tế cho một con tàu, với việc xác định “An toàn an toàn hàng hải và phòng ngừa ô nhiễm và ngăn ngừa ô nhiễm và tạo điều kiện phòng chống gian lận lao động hàng hải”.
Điện giao hàng trong xuất nhập khẩu là gì?
Telex release là phương thức xác nhận cho người nhận hàng mà người gửi không cần gửi hóa đơn gốc cho người nhận hàng, giúp việc lấy hàng nhanh chóng và thuận tiện hơn trong trường hợp người nhận hàng không yêu cầu xuất hóa đơn gốc. Chúng ta có thể hiểu đơn giản là người gửi không cần gửi vận đơn gốc cho người nhận hàng mà người nhận hàng vẫn có thể nhận hàng.
ATA trong xuất nhập khẩu là gì?
ATA là viết tắt của Actual Time of Arrival, dùng để chỉ thời gian vận chuyển chính xác 100%.
AMS trong xuất nhập khẩu là gì?
AMS (Hệ thống kê khai tự động) là một hệ thống khai báo do Văn phòng Hải quan và Bảo vệ Biên giới Hoa Kỳ thiết lập để kiểm soát hàng hóa được vận chuyển bằng tất cả các phương thức xuất nhập khẩu, cũng như trong phạm vi Hoa Kỳ.
Hàng hóa xuất khẩu vào Mỹ phải được khai báo với Hải quan Mỹ 48 giờ trước khi tàu chở hàng rời cảng đến Mỹ Nhà xuất khẩu phải khai báo thông tin này tại cảng xếp hàng trong khi hàng hóa được vận chuyển. Tuy nhiên, việc khai báo AMS có thể được thực hiện bởi đại lý giao nhận. Thủ tục được hoàn thành nhanh chóng với chi phí khoảng $ 25 cho mỗi đơn đặt hàng.
Manifest trong xuất nhập khẩu là gì?
Manifest là hệ thống tiếp nhận Tờ khai hàng hóa cùng với Giấy vận chuyển và Chứng từ thông quan cho các tàu xuất, nhập cảnh khi lô hàng đến cảng.
DEM trong xuất nhập khẩu là gì?
DEM là phí lưu container tại bãi cảng do hãng tàu thu. Bản chất của DEM là cảng thu phí từ hãng tàu. Sau đó công ty vận chuyển sẽ tính tiền cho khách hàng và đóng hàng theo quy định của hãng tàu.
Volume Weight trong xuất nhập khẩu là gì?
Volume Weight (VW) là khối lượng âm lượng (hoặc trọng lượng theo kích thước của hàng hóa) là loại biến đổi khối lượng vận chuyển trong một công thức theo quy định của Hiệp hội giao thông hàng không quốc tế.
MTS trong xuất nhập khẩu là gì?
MTS là viết tắt của Make To Stock, viết tắt của Production to Storage, là phương thức sản xuất dựa trên những dự báo trước đó về doanh số hoặc nhu cầu thị trường.
Terminal trong xuất nhập khẩu là gì?
Terminal có nghĩa là khu chức năng dành riêng cho việc xếp dỡ hàng hóa tại cảng. Trạm xuất nhập khẩu dùng để nói về các bộ phận của cảng và việc dỡ hàng tại cảng.
OPS (Operations) trong xuất nhập khẩu là gì?
OPS (Operations) là vị trí công việc thuộc các công ty (giao nhận – kho vận), các công ty sản xuất và kinh doanh chuyên về dịch vụ xuất nhập khẩu. Họ trực tiếp đến các kho hàng và cảng của sân bay để làm thủ tục hải quan và nhận hàng từ các công ty vận chuyển và lưu kho.
Công việc của một người vận chuyển hàng hóa bên ngoài rất rộng và anh ta phải đảm nhận mọi việc, từ hoàn thành các thủ tục, giấy tờ cần thiết cho đến chuyển hàng từ cảng về kho.
Debit Note trong xuất nhập khẩu là gì?
Debit Note là một chứng từ được sử dụng trong thương mại xuất nhập khẩu. Bạn cũng có thể hiểu rằng giấy ghi nợ giống như một tài liệu xác nhận tỷ lệ hoa hồng mà công ty phải trả cho đại lý. Ngay cả với giấy ghi nợ, một bản được sử dụng để gửi cho khách hàng và bản còn lại được so sánh với giấy báo do công ty nắm giữ.
Sau khi hàng về, ngân hàng sẽ kiểm tra và chấp nhận tiền cho số tiền thể hiện trong chứng từ này, vì vậy trong chứng từ cần phải có giấy báo nợ. Vì vậy, vai trò của giấy báo nợ là rất quan trọng.
Credit Note trong xuất nhập khẩu là gì?
Credit Note là chứng từ thương mại được người bán sử dụng để bán cho người mua với số tiền thường nhỏ hơn hoặc bằng số tiền trên hóa đơn. Trong bán lẻ, loại chứng từ này thường được sử dụng khi khách hàng không nhận hàng hoặc khách hàng trả hàng do hư hỏng, lỗi. Người bán phát hành một giấy báo có khuyến khích người mua mua lại hàng hóa/dịch vụ trong tương lai.
Mã HS trong xuất nhập khẩu là gì?
Mã HS (HS code) là mã dùng để phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu trên thế giới theo hệ thống phân loại hàng hóa do Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) ban hành với tên gọi “Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa (HS).
D.O.C trong xuất nhập khẩu là gì?
D.O.C là viết tắt của Drop-off charge được hiểu là phụ phí trả lại container, phí này do bên cho thuê quy định, vì nếu bên thuê trả container về nơi có nhu cầu thuê container thấp thì chủ container sẽ buộc phải trả lại thùng rỗng để mang đi nơi khác.
EDI trong xuất nhập khẩu là gì?
EDI là tên viết tắt của Electronic Data Interchange, các công ty gửi thông tin kỹ thuật số từ hệ thống kinh doanh này sang hệ thống kinh doanh khác ở định dạng chuẩn. Thuật ngữ EDI mô tả cả việc truyền dữ liệu và dịch sang một định dạng dữ liệu thống nhất. EDI cho phép các công ty trao đổi dữ liệu điện tử thay vì trên giấy.
VIA trong xuất nhập khẩu là gì?
VIA có thể hiểu là vận chuyển bằng một hoặc nhiều tàu nếu tàu không thể đưa hàng đến địa điểm giao hàng hoặc nếu không có đủ hàng để đến cảng đích. Tại thời điểm này, tàu ghé cảng trên đường tiếp tàu khác, nhận hàng tại cảng mục tiêu và tối đa hóa lợi nhuận.
TBA trong xuất nhập khẩu là gì?
TBA trong xuất nhập khẩu là một thuật ngữ ta có thể hiểu là theo dõi đơn hàng hay quá trình sắp xếp trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
RT là đơn vị gì trong xuất nhập khẩu?
RT là viết tắt của Revenue Ton, là đơn vị cước vận chuyển LCL được tính bằng cách so sánh giá cước theo khối lượng (CBM) và giá vé theo trọng lượng (MT). Số tiền giá cước nào cao hơn sẽ được ghi vào và áp dụng cho đơn hàng hay hàng hóa.
MBL trong xuất nhập khẩu là gì?
Master Bill Lading hay MBL là vận đơn do hãng tàu phát hành. Nếu bạn nhìn vào góc trên bên trái của vận đơn, bạn sẽ thấy tên và biểu tượng của hãng tàu, bên có tên trên Master Bill theo thứ tự Forwarder nước xuất khẩu –> Hãng tàu –> Forwarder nước nhập khẩu.
DDP trong xuất nhập khẩu là gì?
Thuật ngữ DDP là viết tắt của Delivered Duty Paid hay ta có thể hiểu là giao hàng đến địa điểm được chỉ định là một điều khoản giao hàng của Incoterms 2010. Trong Incoterms 2010 DDP, nghĩa vụ giao hàng của người bán được coi là đã hoàn thành khi hàng hóa đã đến địa điểm giao đến nơi đã ghi trong hợp đồng, thông quan nhập khẩu, sẵn sàng để dỡ hàng.
LCC trong xuất nhập khẩu là gì?
LCC ta có thể hiểu chúng là phụ phí bị phát sinh tại cảng địa phương để xếp dỡ hàng hóa trên tàu và các chi phí khác liên quan đến việc giao hàng tại cảng do công ty vận tải, hãng hàng không hoặc người giao nhận tính phí. Cả người gửi và người nhận đều phải trả tiền cho một chuyến hàng.
CI (Commercial Invoice) trong xuất nhập khẩu là gì?
Một trong những chứng từ quan trọng nhất trong thương mại quốc tế chính là Commercial Invoice hay còn được gọi là Hóa đơn thương mại, đây là một hợp đồng và bằng chứng mua bán do người bán cấp cho người mua.
Tài liệu này mô tả hàng hóa đang được bán và nêu chi tiết giá cả, giá trị và số lượng của hàng hóa. Hóa đơn thương mại không chỉ ra quyền sở hữu hoặc quyền sở hữu đối với hàng hóa, đó là trong Vận đơn. Tuy nhiên, hóa đơn thương mại là bắt buộc để làm thủ tục hải quan.
Booking Note trong xuất nhập khẩu là gì?
Booking Note là một chứng từ hay có thể xem là một dạng hợp đồng lưu kho, một văn bản xác nhận rằng người gửi hàng đã đặt chỗ với hãng tàu để vận chuyển hàng hóa. Theo nguyên tắc chung, các chủ hàng thường đặt hàng thông qua các hãng vận chuyển hàng hóa và các công ty hậu cần.
Notify Party trong xuất nhập khẩu là gì?
Notify Party là người liên hệ thông báo khi lô hàng đến điểm đến. Notify Party có thể khác với người nhận hàng, nhưng thường là người thực nhận những hàng hóa đó. Bên thông báo không có đặc quyền gì theo vận đơn hoặc giấy gửi hàng.
Consignee trong xuất nhập khẩu là gì?
Sự khác biệt giữa người gửi hàng và người nhận hàng là người nhận hàng là người nhận lô hàng và thường là chủ hàng. Đây có thể là một cá nhân hoặc một công ty. Trừ khi có hướng dẫn khác, bên được liệt kê là “người nhận hàng” trên Vận đơn được yêu cầu có mặt trực tiếp để nhận lô hàng.
LSS trong xuất nhập khẩu là gì?
LSS là khoản phụ phí giảm thải lưu huỳnh liên quan đến việc sử dụng nhiên liệu có lưu huỳnh thấp theo quy định của IMO 2020 Sulfur Cap. IMO đã đưa ra các quy định để giới hạn hàm lượng Lưu huỳnh trong dầu dưới 0,5%. Hiện tại, giới hạn toàn cầu đối với hàm lượng lưu huỳnh trong dầu nhiên liệu là 3,5%
Nhân viên xuất nhập khẩu trong tiếng anh là gì?
Nhân viên xuất nhập khẩu thu xếp việc thông quan và thu gom hàng hóa nhập khẩu từ hải quan và cửa hàng trái phiếu, và vận chuyển hàng hóa xuất khẩu.
Trucking trong xuất nhập khẩu là gì?
Trucking trong dịch vụ hậu cần là cước vận chuyển nội địa từ cảng đến kho. Phí xe tải là phí vận chuyển nội địa tại thời điểm xuất nhập khẩu, bao gồm phí vận chuyển đường bộ, đường biển, đường sắt và đường hàng không.
Inbound trong xuất nhập khẩu là gì?
Thuật ngữ Inbound trong xuất nhập khẩu được hiểu là logistics đầu ra là quá trình vận chuyển, lưu trữ và phân phối hàng hóa đến cửa hàng, người tiêu dùng cuối cùng.
EXW trong xuất nhập khẩu là gì?
EXW có nghĩa là người bán giao hàng khi người mua đặt hàng hóa cho người mua tại cơ sở của người bán. EXW là một trong nhiều Incoterms quan trọng.
OBN trong xuất nhập khẩu là gì?
OBN (On board notations) thông báo rằng hàng hóa đã được nạp lên tàu và sẵn sàng để vận chuyển.
STC trong xuất nhập khẩu là gì?
Thông tin trên tài liệu ghi rằng một container chứa một số lượng cụ thể của một loại hàng hóa nào đó.
SLAC trong xuất nhập khẩu là gì?
Shipper’s Load, Stow, and Count (Hàng do người gửi tải, xếp và đếm) Thông báo rằng người gửi chịu trách nhiệm tải, xếp và đếm hàng hóa lên tàu.
IMDG Code trong xuất nhập khẩu là gì?
International Maritime Dangerous Goods Code (Mã Code Hàng Hóa Nguy Hiểm Trên Biển) là hệ thống mã hóa quốc tế cho các hàng hóa nguy hiểm khi vận chuyển trên biển.
FIO trong xuất nhập khẩu là gì?
Free In and Out (Miễn phí tải và dỡ) thỏa thuận cho phép người gửi và người nhận trả các chi phí tải và dỡ hàng hóa.
CQD trong xuất nhập khẩu là gì?
Customs Quick Declaration (Khai báo hải quan nhanh) thủ tục khai báo hải quan nhanh để giảm thời gian xử lý tại cảng.
FTL trong xuất nhập khẩu là gì?
Full Truck Load (Lượng hàng đầy xe) khi lượng hàng hóa đủ để lấp đầy toàn bộ khoang hàng của một chiếc xe tải.
VGM trong xuất nhập khẩu là gì?
Verified Gross Mass (Khối lượng toàn phần xác nhận) khối lượng toàn phần đã được xác nhận cho container trước khi vận chuyển.
CIC trong xuất nhập khẩu là gì?
Container Inspection Certificate (Chứng chỉ kiểm tra container) để xác nhận rằng container đã qua kiểm tra an toàn và đủ điều kiện để sử dụng trong vận chuyển.
FSC trong xuất nhập khẩu là gì?
Free of Charge to Shipper (Miễn phí cho người gửi) Dịch vụ miễn phí cho người gửi hàng.
ISPS trong xuất nhập khẩu là gì?
International Ship and Port Facility Security Code (Mã An ninh cho Tàu biển và Cảng) chuẩn an ninh quốc tế cho tàu biển và cảng.
FOT trong xuất nhập khẩu là gì?
Free on Truck (Miễn phí tại xe tải) hàng hóa được miễn phí vận chuyển từ cảng đến xe tải.
OEM trong xuất nhập khẩu là gì?
Original Equipment Manufacturer (Nhà sản xuất thiết bị ban đầu) nhà sản xuất sản phẩm hoặc thiết bị ban đầu được sử dụng cho các thương hiệu khác.
ODM trong xuất nhập khẩu là gì?
Original Design Manufacturer (Nhà sản xuất thiết kế ban đầu) nhà sản xuất thiết kế và sản xuất sản phẩm hoặc thiết bị cho các thương hiệu khác.
VCIS trong xuất nhập khẩu là gì?
Verified Gross Container Weight (Khối lượng toàn phần của container được xác nhận) Khối lượng toàn phần của container đã được xác nhận và khai báo trước khi vận chuyển.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo những thuật ngữ khác:
Acceptance: Sự chấp nhận
Accessorial Charges: Các khoản phụ phí
Ad Valorem: Theo giá trị
Air Cargo: Hàng hóa hàng không
Air Freight Forwarder: Hãng giao nhận hàng không
Air Waybill (AWB): Vận đơn hàng không
Arrival Notice: Thông báo đến cảng
Bill of Lading (B/L): Vận đơn biển
Bonded Warehouse: Kho lưu giữ hải quan
Booking: Đặt chỗ
Break Bulk: Phân chia kiện hàng
Broker: Người môi giới
Bulk Cargo: Hàng hóa rời
C&F (Cost and Freight): Giá thành và cước vận chuyển
C.I.F. (Cost, Insurance, and Freight): Giá thành, bảo hiểm và cước vận chuyển
Cabotage: Tàu biển nội địa
Carrier: Người vận chuyển
Cartage: Phí vận chuyển địa phương
Cargo: Hàng hóa
Carton: Thùng carton
Certificate of Origin: Chứng chỉ nguồn gốc
Charter: Thuê tàu
Chassis: Xe rơ moóc
Claim: Yêu cầu bồi thường
Clearance: Hải quan, sự giải quyết
Consignee: Người nhận hàng
Consignment: Lô hàng
Consolidation: Gom hàng
Container: Container
Customs Broker: Đại lý hải quan
Customs Duty: Thuế hải quan
Customs Invoice: Hóa đơn hải quan
Customs Tariff: Thuế hải quan
Dangerous Goods: Hàng hóa nguy hiểm
Deadweight: Tải trọng
Declared Value: Giá trị khai báo
Demurrage: Phí lưu container tại bãi
Destination: Đích đến
Dispatch: Vận chuyển
Documentation: Tài liệu
Door-to-Door: Từ cửa đến cửa
Dunnage: Vật liệu đỡ
Export: Xuất khẩu
Export License: Giấy phép xuất khẩu
Export Packing: Đóng gói xuất khẩu
Ex Works (EXW): Xưởng sản xuất
Feeder Vessel: Tàu nối/tàu ăn hàng
FOB (Free On Board): Miễn phí lên tàu
Forwarder: Người chuyên chở
Freight: Cước vận chuyển
Freight Collect: Cước thu sau
Freight Forwarder: Hãng giao nhận vận chuyển
Freight Prepaid: Cước trả trước
Freight Rate: Tỷ lệ cước
Full Truck Load (FTL): Hàng giao nguyên xe tải
Gross Weight: Trọng lượng tổng cộng
Harmonized System (HS) Code: Mã hệ thống đồng nhất
Hazardous Materials: Vật liệu nguy hiểm
Import: Nhập khẩu
Import License: Giấy phép nhập khẩu
Import Duty: Thuế nhập khẩu
Import Quota: Hạn ngạch nhập khẩu
Incoterms: Quy tắc giao hàng quốc tế
Insurance: Bảo hiểm
Intermodal Transportation: Vận tải đa phương thức
Invoice: Hóa đơn
Letter of Credit (L/C): Thư tín dụng
Loading Port: Cảng đóng hàng
Logistics: Logistics (Vận tải và kho vận)
Manifest: Biên bản
Marine Insurance: Bảo hiểm biển
Marking: Đánh dấu
Merchant Haulage: Vận chuyển thương mại
Mode of Transport: Phương thức vận chuyển
Net Weight: Trọng lượng ròng
Non-negotiable Bill of Lading: Vận đơn không thể thương lượng
Not Otherwise Specified (N.O.S.): Không được chỉ định khác
Ocean Freight: Cước biển
On Board (O.B.): Lên tàu
Open Top Container: Container mở nóc
Origin: Nguồn gốc
Out of Gauge (OOG): Vượt khỏi cỡ
Packing List: Danh sách đóng gói
Pallet: Pallet
Perishable Goods: Hàng hóa dễ thối rữa
Port of Entry: Cảng nhập cảnh
Port of Loading: Cảng đóng hàng
Port of Discharge: Cảng dỡ hàng
Port of Transshipment: Cảng chuyển tải
Quarantine: Cuộc cách ly
Railway Bill of Lading: Vận đơn đường sắt
Reefer Container: Container lạnh
Release Order: Lệnh phát hành
Routing Order: Lệnh điều đường
Seal: Dấu niêm phong
Shipper: Người gửi hàng
Shipping Agent: Đại lý tàu biển
Shipping Line: Hãng tàu biển
Short Shipment: Giao hàng không đủ
Shipment: Lô hàng
Shipping Mark: Ký hiệu hàng hóa
Stowage Factor: Hệ số xếp hàng
Storage Charges: Các khoản phí lưu kho
Supplier: Nhà cung cấp
Surcharge: Phụ phí
Tariff: Thuế
TEU (Twenty-foot Equivalent Unit): Đơn vị tương đương 20 feet
Transit: Chuyển tải
Transshipment: Chuyển tải
Truckload: Lượng hàng trên xe tải
Unit Load Device (ULD): Thiết bị tải đơn vị
Vessel: Tàu
Volume Weight: Trọng lượng thể tích
Warehouse: Kho
Waybill: Vận đơn
Wharfage: Phí bến cảng
Weight Break: Mức giới hạn trọng lượng
Weight Measurement (W/M): Trọng lượng tính cước
Wharfage: Phí bến cảng
Warehouse Receipt: Biên lai kho
Yard: Bãi
Zero Tare Weight: Trọng lượng vỏ không
Zoning: Phân vùng
Kết
Nhiều công ty nhỏ tập trung vào việc thiết kế, sản xuất các sản phẩm và dịch vụ của họ để đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng, nhưng công ty sẽ thất bại nếu những mặt hàng đó không thể đến tay khách hàng. Đó là chức năng chính của logistics. Hậu cần hay xuất nhập khẩu cũng có ảnh hưởng đến các yếu tố khác của doanh nghiệp.
Các nguồn tài nguyên có thể được mua sắm, phân phối và lưu giữ cho đến khi chúng được sử dụng càng hiệu quả thì doanh nghiệp càng có lợi nhuận cao. Việc phối hợp các nguồn lực để đảm bảo cung cấp và sử dụng kịp thời các nguồn cung cấp có thể giúp phát triển hay hủy hoại doanh nghiệp.
Từ khóa » Soa Trong Logistics Là Gì
-
[Giải đáp] SOA Là Gì Và Quy Trình Kiểm Thử Dành Cho Mô Hình SOA!
-
Thuật Ngữ Chuyên Ngành Logistics, Vận Tải, Ngoại Thương - Vinalogs
-
Những Thuật Ngữ Viết Tắt Trong Ngành Logistics - Phần 2
-
Thuật Ngữ Trong Logistics Và Vận Tải Quốc Tế - Xuất Nhập Khẩu Lê Ánh
-
Những Thuật Ngữ Thông Dụng Trong Ngành Logistics Hiện Nay
-
CÁC THUẬT NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG LĨNH VỰC XUẤT ...
-
Tổng Hợp Những Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Logistics Cần Biết - LEC Group
-
S/O Trong Xuất Nhập Khẩu Là Gì - HL Shipping
-
Tổng Hợp Thuật Ngữ Logistics Thường Gặp (A-H) - Blog Của Mr ...
-
S/O Là Viết Tắt Của Từ Gì Trong Xuất Nhập Khẩu - .vn
-
CÁC LOẠI PHÍ TRONG VẬN TẢI ĐƯỜNG BIỂN – NGÀNH LOGISTICS
-
Thuật Ngữ Chuyên Ngành Hàng Hải (P.2)
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Logistics Và Vận Tải Quốc Tế - MBF
-
Tìm Hiểu Những Thuật Ngữ Logistics Thông Dụng Hiện Nay