100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Rau Củ Quả - Step Up English
Có thể bạn quan tâm
Là một đất nước nhiệt đới, Việt Nam có hệ sinh thái rau củ quả đa dạng phong phú với nhiều loại khác nhau. Những lợi ích và giá trị dinh dưỡng từ các loại rau củ đem đến cho chúng ta là không thể phủ nhận. Bạn có biết gọi tên những loại rau củ bằng tiếng Anh không? Cùng Step Up tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về rau củ ngay trong bài viết dưới đây nhé.
Nội dung bài viết
- 1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ quả
- 2. Mẫu hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về rau củ quả
- 3. Cách học từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả hiệu quả
1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ quả
Bạn là người yêu thích nấu ăn? Rau hành, thì là, ắp cải, khổ qua,… có quá nhiều loại nguyên liệu trong món ăn Việt Nam mà bạn không biết gọi tên chúng tiếng Anh thế nào? Việc nắm bắt được các từ vựng tiếng Anh về rau củ giúp bạn dễ dàng đi mua sắm nguyên liệu làm bếp trong các siêu thị lớn. Đặc biệt đối với nhân viên khối ẩm thực thì trao dồi kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng là việc làm cần thiết.
Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả không khó học nếu các bạn biết cách học cũng như tìm được tài liệu, phương pháp học từ vựng phù hợp. Sau đây, Step Up sẽ gửi đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh về rau củ chi tiết nhất, trong đó, chúng ta sẽ tập trung tìm hiểu tên gọi tiếng Anh của các loại rau trước nhé!
Các loại rau
Hầu hết các loại rau chúng ta thường thấy ở Việt Nam đều có tên gọi tiếng Anh, cùng tìm hiểu nhé!
- Amaranth: rau dền
- Asparagus: măng tây
- Broccoli: súp lơ xanh
- Bean – sprouts: giá đỗ
- Bamboo shoot: măng
- Butternut squash: bí rợ hồ lô
- Bok choy: rau cải thìa
- Bitter gourd: mướp đắng/ khổ qua
- Basil: rau húng quế
- Cauliflower: súp lơ
- Cabbage: rau bắp cải
- Celery: rau cần tây
- Cress: rau mầm
- Coriander: cây rau mùi
- Chinese cabbage: rau cải thảo
- Chives: rau hẹ
- Dill: rau thì là
- Escarole: rau diếp mạ
- Centella: rau má
- Fennel: rau thì là
- Gourd: quả bầu
- Green vegetable: rau xanh
- Horse-radish: cải gia vị
- Corn: bắp ngô
- Chayote: quả su su
- Kale: cải xoăn
- Katuk: rau ngót
- Lettuce: rau xà lách
- Loofah: quả mướp
- Mushroom: nấm
- Malabar spinach: rau mồng tơi
- Marrow: rau bí xanh/ bí đao
- Mustard green: rau cải cay
- Olive: quả ô – liu
- Cucumber: quả dưa chuột
- Polygonum: rau răm
- Pumpkin: quả bí ngô
- Pak choy: rau cải thìa
- Parsnip: củ cải
- Purslane: rau sam
- Parsley: rau mùi tây/ rau ngò tây
- Squashes: quả bí
- Sargasso: rau mơ
- Sweet potato bud: rau lang
- Seaweed: rong biển
- Spinach: rau chân vịt/ rau bi –a
- Swiss chard: cải cầu vồng
- Tomato: quả cà chua
- Turnip: củ cải
- Watercress: rau cải xoong
- Water morning glory: rau muống
- Radish: cải củ
- Radicchio: cải bắp tím
- Zucchini: bí ngòi
Các loại củ quả
- Beet: củ cải đường
- Aubergine: cà tím
- Carrot: củ cà rốt
- Eggplant: cà tím
- Kohlrabi: củ su hào
- Leek: tỏi tây
- Potato: khoai tây
- Sweet potato: khoai lang
- Yam: khoai
- Taro: khoai sọ
Các loại nấm
- Mushroom: nấm
- Abalone mushrooms: nấm bào ngư
- Black fungus: nấm mộc nhĩ đen
- Enokitake: nấm kim châm
- Fatty mushrooms: nấm mỡ
- Ganoderma: nấm linh chi
- King oyster mushroom: nấm đùi gà
- Melaleuca mushroom: nấm tràm
- Seafood Mushrooms: nấm hải sản
- Straw mushrooms: nấm rơm
- White fungus: nấm tuyết
Các loại trái cây
- Apple: quả táo
- Apricot: quả mơ
- Avocado: quả bơ
- Banana: quả chuối
- Blackberry: quả mâm xôi
- Blackcurrant: quả lý chua
- Blueberry: quả việt quất
- Boysenberry: quả mâm xôi lai
- Cherry: quả anh đào
- Coconut: quả dừa
- Fig: quả sung
- Grape: quả nho
- Grapefruit: quả bưởi
- Kiwifruit: quả kiwi
- Lemon: quả chanh vàng
- Lime: quả chanh xanh
- Lychee: quả vải
- Mandarin: quả sầu riêng
- Mango: quả xoài
- Melon: quả dưa hấu
- Nectarine: quả đào mận
- Orange: quả cam
- Papaya: quả đu đủ
- Passion fruit: quả chanh dây
- Peach: quả đào
- Pear: quả lê
- Pineapple: quả dứa
- Plum: quả mận
- Pomegranate: quả lựu
- Quince: quả mộc qua
- Raspberry: quả phúc bồn tử
- Strawberry: quả dâu
- Watermelon: quả dưa hấu
Các loại đậu hạt
Cùng với các loại rau xanh, củ quả thì các loại hạt, đậu cũng là một nguồn dinh dưỡng lành mạnh không thể thiếu đối với sức khỏe con người. Các loại hạt chứa nhiều Protein giàu dinh dưỡng, góp phần ngăn chặn bệnh tim mạch, nguy cơ ung thư, tiểu đường, kiểm soát cân nặng. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về rau củ quả không những làm phong phú vốn từ vựng của bạn, mà còn giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh hơn. Còn chần chừ gì mà không tham khảo kho từ vựng về các loại củ quả sau đây do Step Up sưu tầm?
- Almond: hạt hạnh nhân
- Brazil nut: hạt quả hạch Brazil
- Cashew: hạt điều
- Chestnut: hạt dẻ
- Chia seed: hạt chia
- Flax seed: hạt lanh
- Hazelnut: hạt phỉ
- Hemp seed: hạt gai dầu
- Kola nut: hạt cô la
- Macadamia nut: hạt mắc ca
- Peanut: hạt lạc
- Pecan: hạt hồ đào
- Pine nut: hạt thông
- Pistachio: hạt dẻ, hạt dẻ cười
- Pumpkin seed: hạt bí
- Walnut: hạt/quả óc chó
- Black bean: đậu đen
- Bean: đậu
- Kidney bean: đậu đỏ
- Okra: đậu bắp
- String bean/ Green bean: đậu Cô-ve
2. Mẫu hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về rau củ quả
Trong các hội thoại, chúng ta có thể vận dụng từ vựng tiếng Anh về rau củ quả ra sao nhỉ? Cùng xem mẫu hội thoại dưới đây nhé.
Shop-assistant: Good morning! Do you need any help?
NVBH (nhân viên bán hàng): Chào buổi sáng! Chị có cần giúp đỡ gì không?
Customer: Good morning. I would like to buy some vegetables.
Khách hàng: Chào buổi sáng. Chị muốn mua rau củ.
Shop-assistant: We have every type of vegetables. We have cucumbers, cabbages, tomatoes,…
NVBH: Chúng em có mọi loại rau củ ạ. Chúng em có dưa chuột, bắp cải, cà chua,…
Customer: Cool! Can I have 1 kg of potatoes? And 6 tomatoes too?
Khách hàng: Tuyệt! Cho chị 1 cân khoai tây được không? Và 6 quả cà chua nữa nhé?
Shop-assistant: Sure. Here you go. Do you want to get some greens too? Or perhaps some nuts?
NVBH: Vâng ạ. Của chị đây ạ. Chị có muốn mua cả rau không ạ? Hay là một chút hạt ạ?
Customer: What do you suggest?
Khách hàng: Em có gợi ý gì không?
Shop-assistant: We have lots of fresh kale, broccoli, lettuce… They are our best-sellers. As for nuts, we have delicious almonds, peanuts, beans,…
NVBH: Chúng em có nhiều cải xoăn, súp lơ, rau bắp cải tươi… Đấy là những hàng bán chạy nhất của chúng em ạ. Còn về hạt thì chúng em có nhiều hạt hạnh nhân, lạc, đậu ngon ạ.
Customer: I’ll take a bunch of kale and lettuce, please. Maybe next time I’ll try the other vegetables. Oh wait, I want to buy some oranges for my kids. 2kg please. That’ll be it.
Khách hàng: Làm ơn cho chị sẽ lấy một bó cải xoăn và rau bắp cải nhé. Có lẽ lần sau chị sẽ thử các loại rau khác. À quên, chị muốn mua cam cho con chị nữa. Làm ơn cho chị 2 cân nhé. Thế thôi nhé.
Shop-assistant. Great. Here you go. That’ll be $24,85.
NVBH: Tuyệt. Của chị đây ạ. Tổng cộng là 24,85 đô.
Customer: There you go. Thank you, good bye.
Khách hàng: Của em đây. Cảm ơn em, tạm biệt nhé.
Shop-assistant: Thank you for coming!
NVBH: Cảm ơn chị vì đã đến!
3. Cách học từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả hiệu quả
Chúng ta đều biết, từ vựng là cội nguồn của giao tiếp tiếng Anh, bởi vậy việc học từ vựng là vô cùng cần thiết. Bạn dành bao nhiêu thời gian cho học từ vựng? Phương pháp của bạn có đang thực sự hiệu quả không? Hôm nay Step Up sẽ giới thiệu đến bạn một phương pháp học từ vựng tiếng Anh dựa trên bối cảnh hiệu quả để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về rau củ quả.
Học tiếng Anh qua chuyện chêm
Hiểu đơn giản thì học tiếng Anh qua chuyện chêm là việc chúng ta chêm các từ tiếng Anh vào một đoạn văn, câu chuyện bằng tiếng Việt. Từ đó chúng ta có thể dễ dàng đoán nghĩa của từ dựa vào văn cảnh.
Hãy xem ví dụ dưới đây:
“John là bạn thân nhất của tôi. Anh ấy là thợ sửa ô tô chuyên nghiệp với nhiều skills điêu luyện. Công việc này là his dream, anh ấy đã follow nó suốt 5 năm qua. Sau 3 năm làm việc tại công ty, John được cử sang country khác. Từ đó anh ấy sinh sống làm làm việc abroad. Nó khiến chúng tôi không thể gặp nhau.”
Từ vựng học được:
- Skill: kỹ năng
- Dream: ước mơ
- Follow: theo đuổi
- Country: quốc gia
- Aboard: ở nước ngoài
Phương pháp học trên do người Do Thái sáng tạo ra và đã được Step Up ứng dụng rất thành công trong cuốn sách Hack Não 1500. Ngoài áp dụng phương pháp trên, sách còn có những hình ảnh và audio sinh động giúp người học nhớ được lâu hơn.
Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO TÌM HIỂU NGAYTrên đây Step Up đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về rau củ quả. Hãy tự làm cho mình một cuốn sổ ghi chú từ vựng nhỏ xinh để có thể lấy ra ôn tập bất cứ lúc nào nhé. Chúc các bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Name
Số điện thoại
Message
Đăng ký ngay
Từ khóa » Từ điển Rau Củ Quả Tiếng Anh
-
Bỏ Túi 120+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ Quả, Trái Cây, Các Loại Hạt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Rau Củ Quả - TOPICA Native
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ Quả - Du Học TMS
-
Từ Vựng Tiếng Anh Rau Củ Quả | Có Phiên âm & Hình ảnh - VerbaLearn
-
100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ Quả
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ Quả Kèm Phiên âm - AMA
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Rau Củ/Vegetables Name In English ...
-
80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Rau Củ Quả - TiengAnhOnline.Com
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ Quả
-
101 Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ Quả Kèm Phiên âm Và Hình Minh Hoạ
-
85 Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ Quả Phổ Biến Nhất
-
RAU CỦ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
95+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ Quả - Dr. Khỏe Review
-
Danh Sách Tổng Hợp Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ Quả