Beet: củ cải đường. Aubergine: cà tím. Carrot: củ cà rốt. Eggplant: cà tím. Kohlrabi: củ su hào. Leek: tỏi tây. Potato: khoai tây. Sweet potato: khoai lang.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả · Súp lơ: cauliflower · Cà tím: eggplant · Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach · Bắp cải: cabbage · Bông cải xanh: broccoli ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Các loại rau trong tiếng Anh · Celery (ˈsɛləri): Cần tây · Cabbage (kæbɪʤ): Bắp cải · Cauliflower (ˈkɒlɪflaʊə): Súp lơ · Fennel (ˈfɛnl): Thì là ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2022 · Centella: Rau má · Gai choy: Cải đắng · Herbs (hɜːbz): Rau thơm · Perilla leaf (Perilla liːf): Lá tía tô · Malabar spinach (spɪnɪʤ): Rau mồng tơi ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · Từ vựng tiếng anh rau củ quả ; Spinach, /ˈspɪn.ɪtʃ/, Rau chân vịt ; Beetroot – Beet (U.S.), /ˈbiːt.ruːt/ – /biːt/, Củ dền ; Red chillies – Red ...
Xem chi tiết »
4 thg 1, 2019 · 100 Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả thông dụng nhất · Súp lơ: cauliflower · Cà tím: eggplant · Rau chân vịt: spinach · Bắp cải: cabbage · Bông cải ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 23 thg 2, 2022 · Từ vựng tiếng anh về rau củ quả chi tiết nhất · Celery (ˈsɛləri): Cần tây · Cabbage (kæbɪʤ): Bắp cải · Cauliflower (ˈkɒlɪflaʊə): Rau Súp lơ xanh ... Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:54 Đã đăng: 20 thg 6, 2020 Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển VIDEO
Xem chi tiết »
80+ Từ Vựng Chủ Đề Rau Củ Quả: asparagus /əˈspærəɡəs/: măng tây - bok choy /ˌbɑːk ˈtʃɔɪ/: cải ... egyption riverhemp /'ıdʒıptˈrɪvərhemp/: bông điên điển.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả ; Bông cải xanh: broccoli; Atiso: artichoke; Cần tây: celery; Đậu Hà Lan: peas; Thì là: fennel ; Bơ: avocado; Táo: apple; Cam: ...
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · 1. Từ vựng tiếng Anh có kèm phiên âm theo chủ đề các loại rau, củ, quả ; Water Spinach, /ˈwɔːtə(r) ˈspɪnɪtʃ/, Rau Muống ; Thai Basil, /taɪ ˈbæz.əl ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả cho các loại rau · Amaranth: rau dền · Asparagus: măng tây · Broccoli: súp lơ xanh · Bean – sprouts: giá đỗ · Bamboo shoot: măng ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'rau củ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Từ vựng Tiếng Anh về Rau Củ Quả · Eggplant: cà tím · Asparagus: măng tây · Shallot: hẹ · Spring onion: hành · Parsley: ngò tây · Lettuce: rau diếp · Heart leaf: diếp ...
Xem chi tiết »
1. Eggplant: cà tím · 2. Asparagus: măng tây · 3. Shallot: hẹ · 4. Spring onion: hành · 5. Parsley: ngò tây · 6. Lettuce: xà lách · 7. Heart leaf: diếp cá · 8. Herb: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ điển Rau Củ Quả Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển rau củ quả tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu