113+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô Thông Dụng - HIC

2/5 - (1 bình chọn)

Bộ từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô rất phong phú, đặc biệt là công cụ không thể thiếu của các kỹ sư, kỹ thuật viên chăm sóc, sửa chữa và bảo dưỡng xe hơi. Cùng HIC khám phá hơn 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô ngay dưới đây.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Từ vựng tiếng Anh về các loại ô tô thường gặp

Tham khảo các từ vựng tiếng Anh về các loại xe ô tô được sắp xếp từ A-Z dưới đây:

  • Convertible /kənˈvəːtɪb(ə)l/: xe mui trần
  • Hatchback /ˈhatʃbak/: xe Hatchback
  • Jeep /dʒiːp/: xe jeep
  • Limousine /ˌlɪməˈziːn/: xe limo
  • Minivan /ˈmɪnɪvan/: xe van
  • Pickup truck /pɪk ʌp trʌk/: xe bán tải
  • Sedan /sɪˈdan/: xe Sedan
  • Sports car /spɔːts kɑː/: xe thể thao
  • Station wagon /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/: xe Wagon
  • Truck /trʌk/: xe tải

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô rất phong phú, đa dạng

150+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Từ vựng tiếng Anh về cấu tạo xe ô tô

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô tất nhiên không thể thiếu bộ từ điển về bộ phận xe được. Tiếp tục là sự sắp xếp theo thứ tự A-B để bạn tiện theo dõi, tra cứu:

  • Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/ – chân ga
  • Air /ɛː/: khí
  • Air bag /ɛːbaɡ/: túi khí
  • Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa
  • Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí
  • Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi
  • Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện
  • Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten
  • Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay
  • Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số tự động
  • Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau
  • Backup light / ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
  • Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
  • Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy
  • Body side moulding /ˈbɒdi sʌɪd ˈməʊldɪŋ/: đường gờ bên hông xe
  • Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe
  • Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình dầu phanh xe
  • Brake light / breɪk lʌɪt/: đèn phanh
  • Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh
  • Brake: /breɪk/ phanh
  • Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung
  • Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo
  • Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí
  • CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát nhạc
  • Chassis /ˈʃasi/: sắc xi
  • Clutch /klʌtʃ/: côn
  • Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt
  • Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất tải lạnh
  • Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ
  • Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển hành trình
  • Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy
  • Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ
  • Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng
  • Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que thăm nhớt
  • Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh
  • Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện
  • Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm mở cửa
  • Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa
  • Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa
  • Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: phanh tay, phanh khẩn cấp
  • Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ
  • Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả
  • Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống pô xe hơi
  • Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt
  • Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn
  • Flare /flɛː/: đèn báo khói
  • Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: chắn bùn trước
  • Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng
  • Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì
  • Gas /ɡas/: xăng
  • Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng
  • Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế
  • Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng
  • Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng
  • Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số
  • Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ nhỏ
  • Grill /ɡrɪl/: ga lăng tản nhiệt

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Rất nhiều chi tiết, bộ phận trên một chiếc ô tô

  • Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
  • Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
  • Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha
  • Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu
  • Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi
  • Hood /hʊd/: mui xe
  • Horn /hɔːn/: còi
  • Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành
  • Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận khởi động
  • Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: sự đánh lửa
  • Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
  • Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
  • jack /dʒæk/: cái kích
  • Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động
  • License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe
  • Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục chuyền động chính
  • Lug wrench /lʌɡ rɛn(t)ʃ/: dụng cụ tháo lốp xe
  • Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý
  • Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số sàn
  • Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính
  • Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm
  • Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng
  • Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng
  • Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi
  • Oil /ɔɪl/: dầu
  • Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu
  • Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu
  • Parking brake /pɑːk ɪŋ breɪk/: phanh đỗ xe
  • Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn phanh
  • Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: cảm biến trước sau
  • Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ cắm điện
  • Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực
  • Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ một phần tư
  • Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt
  • Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống nước tản nhiệt
  • Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước giải nhiệt
  • Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài
  • Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau
  • Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: nút sấy kinh sau
  • Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ sau
  • Rearview mirror ˈmɪrə/: kính chiếu sau
  • Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui
  • Roof rack /ruːf rak/: Giá nóc
  • Screen wash reservoir ˈrɛzəvwɑː
  • Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi
  • Seat belt /siːt bɛlt/: dây an toàn
  • Shield /ʃiːld/: khiên xe
  • Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc
  • Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn sau lưng
  • Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: Gương chiếu hậu
  • Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng
  • Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng
  • Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa
  • Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ
  • Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái
  • Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái
  • Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số
  • Sunroof /ˈsʌnruːf/: Cửa sổ nóc
  • Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo
  • Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
  • Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
  • Tail gate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe
  • Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu
  • Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét
  • Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: Đồng hồ nhiệt độ
  • Tire /tʌɪə/: lốp xe
  • Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe
  • Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất lốp
  • Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số
  • Trunk /trʌŋk/: cốp xe
  • Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ
  • Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: (đèn) báo rẽ
  • Vent /vent/: lỗ thông hơi
  • Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng
  • Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo
  • Wheel /wiːl/: bánh xe
  • Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe
  • Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ
  • Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió
  • Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước
  • Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước

Video: Ngành công nghệ ô tô tại HIC – Học đúng ngành, làm đúng nghề

100 Mẫu thư tiếng Anh thương mại thông dụng nhất hiện nay

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Tiếng Anh chuyên ngành oto bên cạnh hơn 100 từ vựng thông dụng nhất ở trên, bạn cũng cần biết về các thuật ngữ liên quan dưới đây:

  • 4 WD, 4X4 ( 4 Wheel drive): Dẫn động 4 bánh chủ động.
  • ABS ( Anti-lock Brake System): Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.
  • AFL: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái.
  • ARTS ( Adaptive Restrain Technology System): Hệ thống điện tử kích hoạt túi khí theo những thông số cài đặt trước tại thời điểm xảy ra va chạm.
  • AWS ( All Wheel Steering): Hệ thống lái cho cả 4 bánh.
  • BA ( Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.
  • BHP ( Brake Horse Power): Đơn vị đo công suất thực của động cơ.
  • C/C ( Cruise Control): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc.
  • C/L ( Central Locking): Hế thống khóa trung tâm.
  • Cabriolet: Kiểu xe hai cửa mui trần.
  • CATS ( Computer Active Technology Suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.
  • Concept Car: Một loại xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ được thiết kế để trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.
  • Coupe: Kiểu xe thể thao hai cửa có mui.
  • CVT ( Continuously Variable Transmission): Hộp số truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.
  • DOHC ( Double Overhead Camshafts): Hai trục cam phía trên xi lanh.
  • E/W ( Electric Windows): Hệ thống cửa điện.
  • EDM ( Electric Door Mirrors): Hệ thống gương điện.
  • ESP ( Electronic Stability Programme): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử.
  • ESR ( Electronic Sunroof): Cửa nóc vận hành bằng điện.
  • FFSR ( Factory Fitted Sunroof): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế.
  • Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước.
  • HWW ( Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống làm sạch đèn pha.
  • IOE (Intake Over Exhaust): Van nạp nằm phía trên van xả.
  • LPG (Liquefied Petroleum Gas): Khí hóa lỏng.
  • LSD ( Limited Slip Differential): Hệ thống chống trượt của vi sai.
  • LWB ( Long Wheelbase): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe.
  • MDS ( Multi Displacement System): Hệ thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2, 4, 6… xi lanh tùy theo tải trọng và tốc độ của xe.
  • Minivan: Kiểu xe có ca bin kéo dài trùm ca-pô không có cốp sau, có từ 6-8 chỗ ngồi.
  • MPG ( Miles Per Gallon): Số dặm đi được cho 4.5 lít xăng.
  • MPV ( Multi Purpose Vehicle): Xe đa dụng.
  • OHV ( Overhead Valves): Trục cam nằm dưới và tác động và van qua các tay đòn.
  • OTR on the Road (price): Giá trọn gói
  • PAS Power Assisted Steering: Trợ lực lái.
  • PDI Pre-Delivery Inspection: Kiểm tra trước khi bàn giao xe.
  • Pick-up: Kiểu xe gầm cao 2 chỗ hoặc 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin ( xe bán tải)
  • Roadster: Kiểu xe 2 cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.
  • RWD ( Rear Wheel Drive): Hệ thống dẫn động từ sau.
  • Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh.
  • Sedan: Xe hơi 4 chỗ, 4 cửa, ca pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.
  • Service History: Lịch sử bảo dưỡng.
  • SOHC ( Single Overhead Camshafts): Trục cam đơn trên đầu xi lanh.
  • Supercharge: Tăng áp sử dụng máy nén khí tự động.
  • SUV ( Sport Utility Vehicle): Kiểu xe thể thao việt dã, được thiết kế dẫn động cả 4 bánh để có thể vượt qua những địa hình xấu.
  • SV ( Side Valves): Cơ cấu van nghiêng bên sườn máy.
  • Turbocharge: Tăng áp của động cơ sử dụng khí xả làm quay cánh quạt.
  • Turbodiesel: Động cơ diesel có thiết kế tăng áp.
  • Universal: Kiểu xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài liền với khoang hành lý.
  • Van: Xe chở người hoặc hàng hóa từ 7-15 chỗ.
  • Volkswagen Beetle: Một kiểu xe của Volkswagen có hình dáng giống con bọ.
  • VSC ( Vehicle Skid Control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
  • VVT-i ( Variable Valve Timing With Intelligence): Hệ thống điều khiển xu-páp biến thiên thông minh.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Học tiếng Anh ngành ô tô giúp bạn mở rộng cơ hội việc làm cho bản thân

Chuyên ngành ngôn ngữ Anh và những điều bạn cần biết

Sách tiếng Anh chuyên ngành ô tô nên mua

Trên thị trường có rất nhiều sách tiếng Anh chuyên ngành ô tô. Dưới đây là vài cuốn chất lượng nhất được khuyên mua và sử dụng:

  • English for the Automobile Industry
  • English for Automobike and Machine Design Technology
  • Special English for Automobile Engineering.
  • Bộ sách Tiếng Anh chuyên ngành ô tô phần 1, phần 2 ( của OBD Việt Nam)

Theo xu hướng toàn cầu hóa, thị trường ô tô ngày càng trở nên sôi động tại Việt Nam, kéo theo nhu cầu về nguồn nhân lực phục vụ trong ngành cũng nhiều hơn. Vì thế, học Công nghệ ô tô, Ngôn ngữ Anh nói chung, hay tiếng Anh chuyên ngành ô tô nói riêng hứa hẹn cơ hội nghề nghiệp rộng mở. Nguồn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng được HIC tổng hợp ở trên thực sự hữu ích nếu bạn đang học hay mong muốn theo học lĩnh vực này.

4 Cơ hội việc làm ngành ngôn ngữ Anh Cao đẳng Quốc tế Hà Nội

Từ khóa » Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Oto