117 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Về Bóng đá - E
Có thể bạn quan tâm
Hotline: 19009485 ( Hỗ trợ 24/7 ) - Đăng nhập|
- Đăng ký
Tiếng Anh thiếu nhi
Tiếng Anh doanh nghiệp Về E-SPACE Khóa học Lộ trình học Giáo viên Tin tức Lớp học mẫu Liên hệ Đặt lịch học nhóm Đặt lịch học - Về E-SPACE

- Khóa học

- Lộ trình học

- Giáo viên
- Thư viện

- Tin tức

- Liên hệ

- Câu hỏi thường gặp

- Hướng dẫn đặt lịch học

- Tiếng Anh thiếu nhi

- Tiếng Anh doanh nghiệp

TIN TỨC Trang chủ/Tin tức/117 từ vựng tiếng Anh thông dụng về bóng đá 117 từ vựng tiếng Anh thông dụng về bóng đá
-
Attack (v) : Tấn công
-
Attacker (n) : Cầu thủ tấn công
-
Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương
-
Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương
-
Ball (n) : bóng
-
Beat (v) : thắng trận, đánh bại
-
Bench (n) : ghế
-
Captain (n) : đội trưởng
-
Centre circle (n) : vòng tròn trung tâm sân bóng
-
Champions (n) : đội vô địch
-
Changing room (n) : phòng thay quần áo
-
Cheer (v) : cổ vũ, khuyến khích
-
Coach (n) : huấn luyện viên
-
Corner kick (n) : phạt góc
-
Corner: quả đá phạt góc
-
Cross (n or v) : lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.
-
Crossbar (n) : xà ngang
-
Defend (v) : phòng thủ
-
Defender (n) : hậu vệ
-
Draw (n) : trận đấu ḥòa
-
Dropped ball (n) : cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội
-
Equaliser: bàn thắng san bằng tỷ số
-
Equalizer (n) : Bàn thắng cân bằng tỉ số
-
Extra time : Thời gian bù giờ
-
Field markings : đường thẳng
-
Field (n) : Sân bóng
-
Field (n) : sân cỏ
-
FIFA World Cup : vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần
-
FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French ) : liên đoàn bóng đá thể giới
-
First half : hiệp một
-
Fit (a) : khỏe, mạnh
-
Fixture list (n) : lịch thi đấu
-
Fixture (n) : trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
-
Forward (n) : tiền đạo
-
Foul (n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
-
Free-kick: quả đá phạt
-
Friendly game (n) : trận giao hữu
-
Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự
-
Goal area (n) : vùng cấm địa
-
Goal kick (n) : quả phát bóng
-
Goal line (n) : đường biên kết thúc sân
-
Goal scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
-
Goal (n) : bàn thắng
-
Goalkeeper, goalie (n) : thủ môn
-
Goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
-
Goalpost (n) : cột khung thành, cột gôn
-
Golden goal (n) : bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là “cái chết bất ngờ” (Sudden Death))
-
Ground (n) : sân bóng
-
Half-time (n) : thời gian nghỉ giữa hai hiệp
-
Hand ball (n) : chơi bóng bằng tay
-
Header (n) : cú đội đầu
-
Header: quả đánh đầu
-
Home (n) : sân nhà
-
Hooligan (n) : hô-li-gan
-
Injured player (n) : cầu thủ bị thương
-
Injury time (n) : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
-
Injury (n) : vết thương
-
Keep goal : giữ cầu môn (đối với thủ môn)
-
Kick (n or v) : cú sút bóng, đá bóng
-
Kick-off (n) : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
-
Laws of the Game : luật bóng đá
-
League (n) : liên đoàn
-
Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
-
Linesman (n) : trọng tài biên
-
Local derby or derby game : trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng
-
Match (n) : trận đấu
-
Midfield line (n) : đường giữa sân
-
Midfield player (n) : trung vệ
-
Midfield (n) : khu vực giữa sân
-
National team (n) : đội bóng quốc gia
-
Net (n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
-
Offside or off-side (n or adv) : lỗi việt vị
-
Opposing team (n) : đội bóng đối phương
-
Own goal (n) : bàn đá phản lưới nhà
-
Own goal: bàn đốt lưới nhà
-
Pass (n) : chuyển bóng
-
Penalty area (n) : khu vực phạt đền
-
Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền
-
Penalty shootout: đá luân lưu
-
Penalty spot (n) : nữa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
-
Penalty: quả phạt 11m
-
Pitch (n) : sân bóng
-
Play-off: trận đấu giành vé vớt
-
Possession (n) : kiểm soát bóng
-
Red card (n) : thẻ đỏ
-
Referee (n) : trọng tài
-
Score a goal (v) : ghi bàn
-
Score a hat trick : ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
-
Score (v) : ghi bàn
-
Scoreboard (n) : bảng tỉ số
-
Scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
-
Second half (n) : hiệp hai
-
Send a player_ off (v) : đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
-
Shoot a goal (v) : sút cầu môn
-
Side (n) : một trong hai đội thi đấu
-
Sideline (n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
-
Silver goal (n) : bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)
-
Spectator (n) : khán giả
-
Stadium (n) : sân vận động
100.Striker (n) : tiền đạo
101.Studs (n) : các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (chúng ta hay gọi: đinh giày)
102.Substitute (n) : cầu thủ dự bị
103.Supporter (n) : cổ động viên
104.Tackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
105.Team (n) : đội bóng
106.The kick off: quả giao bóng
107.Throw-in: quả ném biên
108.Ticket tout (n) : người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen)
109.Tie (n) : trận đấu hòa
110.Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
111.Touch line (n) : đường biên dọc
112.Underdog (n) : đội thua trận
113.Unsporting behavior (n) : hành vi phi thể thao
114.Whistle (n) : còi
115.Winger (n) : cầu thủ chạy cánh
116.World Cup : Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần
117.Yellow card (n) : thẻ vàng Khi nào có dịp mình sẽ tìm thêm Học tốt
TweetTIN LIÊN QUAN
26 Jan 0
Cách sử dụng từ điển tiếng Anh hiệu quả
Bài viết này cung cấp cho độc giả những lưu ý cần nhớ để sử dụng từ điển tiếng Anh một cách hiệu quả.
28 Jan 0
14 điều cần thay đổi để nói tiếng Anh tốt hơn
Bạn cảm thấy học tiếng Anh quả là khó khăn? Bạn cảm thấy thật chán nản vì đã đi học thêm tiếng Anh nhiều nơi
29 Jan 0
Thầy giáo nước ngoài chỉ 4 lỗi hay gặp của 'Ving-lish'
Nếu bạn vẫn đang dùng các từ "speaking skill", "just only", "my countryside" mà không thấy sai..E-SPACE TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN 1 THẦY 1 TRÒ ĐẦU TIÊN TẠI VIỆT NAM
Được xây dựng và phát triển từ năm 2012, E-SPACE VIỆT NAM là đơn vị đầu tiên taị Việt Nam áp dụng mô hình dạy và học "1 THẦY 1 TRÒ". Đến nay Trung tâm đã thu hút hơn 10.000 học viên trên khắp cả nước theo học để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
Nhiều tập đoàn, doanh nghiệp lớn cũng đã tin tưởng lựa chọn E-Space Viet Nam là đối tác đào tạo tiếng Anh chính: Tập đoàn dầu khí Viet Nam, Tập đoàn FPT, Harvey Nash Viet Nam, Vietglove...
THÔNG TIN
Có Nên Cho Bé Học Tiếng Anh Online? Khám Phá Ưu Điểm & Gói Học Tiếng Anh Online Cho Bé Hiệu Quả
May, 18, 2025
E-SPACE TRI ÂN 50 NĂM THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC BẰNG CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI LỚN
Apr, 14, 2025
HÁI LỘC ĐẦU XUÂN – ĐÓN TÀI LỘC CÙNG E-SPACE!
Feb, 03, 2025
THƯ VIỆN
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành IT
4986
5768 Lượt tải Tài liệu luyện phát âm cho trẻ em - Oxfor...
2679
3782 Lượt tải Bộ giáo trình Cambridge KET
2789
3569 Lượt tải ĐÀO TẠO TIẾNG ANH CHO DOANH NGHIỆP
0969493976
0963049890
0963419485
0337569191
VỀ E-SPACE VIET NAM
- Giới thiệu
- Chính sách bảo mật
- Hướng dẫn thanh toán
- Tuyển dụng
- Học bổng
CÁC KHÓA ĐÀO TẠO TIẾNG ANH
- TIẾNG ANH PHỎNG VẤN
- TIẾNG ANH GIAO TIẾP
- TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI
- TIẾNG ANH CHO TRẺ EM
- TIẾNG ANH CHO DOANH NGHIỆP
- TIẾNG ANH CĂN BẢN
HỌC TIẾNG ANH ONLINE
TỪ VỰNG CÁC BỘ MÔN THI ĐẤU TẠI OLYMPIC TOKYO 2020, 4 THỦ THUẬT GIÚP GIAO TIẾP TIẾNG ANH TỐT HƠN , NÊN CHỌN TOEFL HAY IELTS?, NHỮNG QUY TẮC VIẾT EMAIL BẰNG TIẾNG ANH , HỌC SINH LỚP 5 MỞ LỚP HỌC ONLINE MIỄN PHÍ , 10 SỰ THẬT THÚ VỊ VỀ NGÔN NGỮ,
© E-SPACE VIỆT NAM - MST: 0109508190. GPHĐ: 2738/QĐ-SGDĐT. Từ khóa » Tiếng Anh Từ Phạt Góc
-
Quả Phạt Góc Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tra Từ Phạt Góc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Phạt Góc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Phạt Góc" Bóng đá Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Phạt Góc Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "phạt Góc" - Là Gì?
-
Definition Of Phạt Góc? - Vietnamese - English Dictionary
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Phạt Góc
-
ĐÁ PHẠT GÓC ĐƯỢC LẤY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Phạt Góc (bóng đá) – Wikipedia Tiếng Việt
-
PC định Nghĩa: Phạt Góc - Penalty Corner - Abbreviation Finder
-
Phạt Góc Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
7 100+ Từ Vựng Về Bóng đá Trong Tiếng Anh Không Thể Bỏ Qua Mới Nhất