12 Thì Trong Tiếng Anh: Công Thức, Dấu Hiệu & Cách Dùng
Có thể bạn quan tâm
Các thì trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết
Các thì trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biếtThì (Tenses) là phần ngữ pháp rất quan trọng. Có tất cả 12 thì trong tiếng Anh, được chia thành 3 mốc thời gian cơ bản là hiện tại, quá khứ, tương lai. Nhằm tiếp cận kiến thức ngữ pháp tiếng Anh nâng cao, người học cần phải hiểu và sử dụng thành thạo tất cả các thì trong tiếng Anh. Vì vậy, bài viết dưới đây đã tổng hợp 12 thì cơ bản: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết các thì.ZIM Academy08/12/2024Quy tắc biên tậpChia sẻTÓM TẮT NỘI DUNG
Key takeaways
Tổng hợp các thì trong tiếng Anh:
Thì hiện tại đơn - Present Simple Tense
Thì hiện tại tiếp diễn - Present Continuous Tense
Thì hiện tại hoàn thành - Present Perfect Tense
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Present Perfect Continuous Tense
Thì quá khứ đơn - Past Simple Tense
Thì quá khứ tiếp diễn - Past Continuous Tense
Thì quá khứ hoàn thành - Past Perfect Tense
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn - Past Perfect Continuous Tense
Thì tương lai đơn - Future Simple Tense
Thì tương lai tiếp diễn - Future Continuous Tense
Thì tương lai hoàn thành - Future Perfect Tense
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn - Future Perfect Continuous Tense
Tổng hợp công thức các thì trong tiếng Anh.
Thì hiện tại đơn - Present Simple Tense
Định nghĩa
Thì hiện tại đơn (Present simple) là thì được dùng để diễn tả những hành động, đặc điểm và thói quen đang diễn ra trong hiện tại.
Khoảng thời gian sử dụng thì hiện tại đơn.
Công thức
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
---|---|---|
Khẳng định | S + V1 | S + am/is/are |
Phủ định | S + do not/does not | S + am not/is not/are not |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Do/does + S + V-inf? | Am/is/are + S + complement? |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + do/does + S + V-inf? | Từ hỏi + am/are/is + S? |
Ví dụ
Loại câu | Ví dụ động từ thường | Ví dụ động từ to be |
---|---|---|
Khẳng định | I play football every day. (Tôi chơi bóng đá mỗi ngày.) | She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.) |
Phủ định | I do not like coffee. (Tôi không thích cà phê.) | He is not happy. (Anh ấy không vui.) |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Do you like pizza? (Bạn có thích pizza không?) | Is she your friend? (Cô ấy có phải bạn của bạn không?) |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | What do you do in your free time? (Bạn làm gì vào thời gian rảnh?) | Where is he? (Anh ấy ở đâu?) |
Cách dùng
Diễn tả những hiện tượng, quy luật chung khó có thể thay đổi.
Diễn tả những thói quen, sở thích hoặc quan điểm.
Diễn tả những hành động cảm nhận bằng giác quan trong thời điểm nói.
Diễn tả lịch trình đã được định sẵn.
Dấu hiệu nhận biết
Thường có các trạng từ chỉ tần suất trong câu như: Often, Always, Usually, Frequently, Seldom, Rarely, Constantly, Sometimes, Occasionally, Every day/night/week.
Video hướng dẫn tự học
Thì hiện tại tiếp diễn - Present Continuous Tense
Định nghĩa
Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Mốc thời gian sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
Công thức
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | S + am/is/are + V-ing |
Phủ định | S + am/is/are not +V-ing |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Am/Is/Are + S + V-ing? |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + am/is/are + S + V-ing? |
Ví dụ
Loại câu | Ví dụ |
---|---|
Khẳng định | She walks to school every day.(Cô ấy đi bộ đến trường mỗi ngày.) |
Phủ định | He does not like chocolate.(Anh ấy không thích sô cô la.) |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Do they play football?(Họ có chơi bóng đá không?) |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | What does he eat for breakfast?(Anh ấy ăn gì vào bữa sáng?) |
Cách dùng
Diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là một dự định hay kế hoạch đã được sắp xếp từ trước.
Diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại nhưng chỉ mang tính chất tạm thời, khác với quy luật hay thói quen thông thường.
Diễn tả những chuyển biến, thay đổi ở hiện tại, thường đi kèm với các động từ: “get”, “change”, “become”, “grow”, “increase”, “improve”, “rise”, “fall”,...
Diễn tả hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại gây bực mình hay khó chịu cho người nói khi dùng với các trạng từ: “always”, “continually”, “constantly”,…
Dấu hiệu nhận biết
Trạng ngữ chỉ thời gian trong hiện tại: Right now: (Ngay bây giờ), At the moment (Lúc này), At present (Hiện tại), At + giờ cụ thể (Lúc … giờ)
Trạng ngữ chỉ thời gian trong tương lai: Tomorrow (ngày mai), This week/ month/ next year (Tuần này/ tháng này/ năm này), Next week/ next month/ next year (Tuần tới/ tháng tới/ năm tới)
Câu mệnh lệnh: Look! (Nhìn kìa), Listen! (Nghe kìa), Keep silent! (Im lặng nào!)
Video hướng dẫn tự học
Thì hiện tại hoàn thành - Present Perfect Tense
Định nghĩa
Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) diễn tả những hành động kết thúc trong quá khứ, tương ứng với thì Quá khứ đơn trong tiếng Anh.
Khoảng thời gian dùng thì hiện tại hoàn thành.
Công thức
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
---|---|---|
Khẳng định | S + have/has + V3 | S + have/has + been + complement |
Phủ định | S + have/has + not V3 | S + have/has + not + been + complement |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Have/has + S + V3? | Have/has + S + been + complement? |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + have/has + S + V3 | Từ hỏi + have/has + S + been + complement? |
Ví dụ
Loại câu | Ví dụ động từ thường | Ví dụ động từ to be |
---|---|---|
Khẳng định | She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.) | They have been friends for 10 years. (Họ đã là bạn bè suốt 10 năm.) |
Phủ định | He has not seen that movie. (Anh ấy chưa xem bộ phim đó.) | I have not been to Paris. (Tôi chưa đến Paris.) |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Have they seen the movie? (Họ đã xem bộ phim chưa?) | Have they been to the park? (Họ đã đến công viên chưa?) |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | What have you done today? (Hôm nay bạn đã làm gì?) | Why have you been late? (Tại sao bạn lại đến muộn?) |
Cách dùng
Diễn tả những sự việc xảy ra trong quá khứ liên quan đến ngữ cảnh trong hiện tại
Diễn tả những hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại.
Diễn tả những trải nghiệm trong quá khứ.
Diễn tả những sự việc, xu hướng xảy ra gần thời điểm nói.
Dấu hiệu nhận biết
Since + mốc thời gian
For + khoảng thời gian
Over the past/the last + số + years
Never
Ever
Just
Already
Yet
Before
Video hướng dẫn tự học
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Present Perfect Continuous Tense
Định nghĩa
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ, và nhấn mạnh vào sự kéo dài không bị ngắt quãng của chúng đến hiện tại. Ở hiện tại, các hành động này có thể vẫn đang tiếp tục diễn ra hoặc đã ngừng lại.
Mốc thời gian dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Công thức
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | S + have/has + been + V-ing |
Phủ định | S+ have/has + not + been + V-ing |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Have/Has + S + been + V-ing? |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + have/has + S + been + V-ing? |
Ví dụ
Loại câu | Ví dụ |
---|---|
Khẳng định | She has been studying all day. (Cô ấy đã học cả ngày.) |
Phủ định | He has not been sleeping well lately. (Gần đây anh ấy không ngủ ngon.) |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Have they been working on the project? (Họ đã làm việc trên dự án chưa?) |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Where have they been working? (Họ đã làm việc ở đâu?) |
Cách dùng
Dùng để diễn tả các hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ kéo dài liên tục đến hiện tại.
Dùng để diễn tả các sự việc có thể vẫn đang tiếp diễn tại thời điểm nói và có khả năng vẫn sẽ tiếp tục trong tương lai.
Dấu hiệu nhận biết
Since + mốc thời gian
For + khoảng thời gian
Until now / Up to now / So far
Over the past/the last + số + years
Recently / In recent years / Lately
Already
All day/week/month (long)
Round-the-clock/Non-stop
Video hướng dẫn tự học
Thì quá khứ đơn - Past Simple Tense
Định nghĩa
Thì quá khứ đơn (Past simple) là thì được dùng để diễn tả một sự việc đã xảy ra và kết thúc ở một thời điểm xác định trong quá khứ.
Thời điểm sử dụng thì quá khứ đơn.
Công thức
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
---|---|---|
Khẳng định | S + V2/V-ed | S + was/were |
Phủ định | S + did not (didn’t) + V-inf | I/ He/ She/ It/ Chủ ngữ số ít + was not (wasn’t). You/ We/ They/ Chủ ngữ số nhiều + were not (weren’t). |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Did + S + V-inf? | Was + I/ he/ she/ it/ chủ ngữ số ít? Were + you/ we/ they/ chủ ngữ số nhiều? |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + did + S + V-inf? | Từ hỏi + was + I/ he/ she/ it/ chủ ngữ số ít? Từ hỏi + were + you/we/they/ chủ ngữ số nhiều? |
Ví dụ
Loại câu | Ví dụ động từ thường | Ví dụ động từ to be |
---|---|---|
Khẳng định | They played football last weekend. (Họ đã chơi bóng đá cuối tuần trước.) | He was tired after the trip. (Anh ấy đã mệt sau chuyến đi.) |
Phủ định | He didn’t go to the party. (Anh ấy đã không đi đến bữa tiệc.) | She wasn’t happy with the results. (Cô ấy không vui với kết quả.) |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Did they watch the movie? (Họ có xem bộ phim không?) | Were they at the cinema? (Họ có ở rạp chiếu phim không?) |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | When did they arrive? (Khi nào họ đến?) | Where was she yesterday? (Cô ấy đã ở đâu hôm qua?) |
Cách dùng
Diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Diễn tả những hành động lặp đi lặp lại hoặc những thói quen trong quá khứ.
Diễn tả sự thật về quá khứ.
Diễn tả những tình huống và trạng thái lâu dài trong quá khứ.
Diễn tả những sự kiện chính trong một câu chuyện.
Dấu hiệu nhận biết
yesterday: hôm qua.
today: hôm nay.
this morning/ afternoon/ evening: sáng/trưa/chiều nay.
last night/ week/month/year: đêm/ tuần/ tháng/ năm trước.
[thời gian] + ago: bao lâu về trước (VD: three years ago: 3 năm trước).
in + [năm trong quá khứ]: vào năm… (VD: in 1990: vào năm 1990).
When [sự việc trong quá khứ]: Vào lúc/ Khi…
Video hướng dẫn tự học
Thì quá khứ tiếp diễn - Past Continuous Tense
Định nghĩa
Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous) diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ.
Thời điểm sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.
Công thức
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | I/ He/ She/ It/ Chủ ngữ số ít + was + Ving. You/ We/ They/ Chủ ngữ số nhiều + were + Ving. |
Phủ định | I/ He/ She/ It/ Chủ ngữ số ít + was not (wasn’t) + Ving. You/ We/ They/ Chủ ngữ số nhiều + were not (weren’t) + Ving. |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Was + I/ he/ she/ it/ chủ ngữ số ít + Ving? Were + you/ we/ they/ chủ ngữ số nhiều + Ving? |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + was + I/ he/ she/ it/ chủ ngữ số ít + Ving? Từ hỏi + were + you/ we/ they/ chủ ngữ số nhiều + Ving? |
Ví dụ
Loại câu | Cấu trúc |
Khẳng định | She was reading a book when I called her.(Cô ấy đang đọc sách khi tôi gọi.) |
Phủ định | He wasn’t working yesterday.(Anh ấy không làm việc hôm qua.) |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Was she studying when you called?(Cô ấy có đang học khi bạn gọi không?) |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | What were you doing at 8 PM?(Bạn đã làm gì vào lúc 8 giờ tối?) |
Cách dùng
Diễn tả những hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Diễn tả những tình huống/ hành động mang tính tạm thời trong quá khứ.
Diễn tả những thói quen/ hành động tiêu cực lặp đi lặp lại (thường đi với always).
Diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ.
Diễn tả những hành động xảy ra liên tục trong suốt một khoảng thời gian trong quá khứ.
Miêu tả những thông tin/ chi tiết phụ trong một câu chuyện.
Dấu hiệu nhận biết
At + (giờ)/(this/that time) + mốc thời gian trong quá khứ.
Video hướng dẫn tự học
Tham khảo thêm: Bài tập thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn và hiện tại hoàn thành.
Thì quá khứ hoàn thành - Past Perfect Tense
Định nghĩa
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect) diễn tả một hành động, sự việc xảy ra trước một mốc thời gian hoặc sự kiện cụ thể trong quá khứ, động từ sẽ được chia theo thì quá khứ hoàn thành.
Khoảng thời gian sử dụng thì quá khứ hoàn thành.
Công thức
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | S + had + V3/ed |
Phủ định | S + had not (hadn’t) + V3/ed |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Had + S + V3/ed? |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + had + S + V3/ed? |
Ví dụ
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | She had finished her homework before the class started. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước khi lớp bắt đầu.) |
Phủ định | He hadn’t seen that movie before. (Anh ấy chưa xem bộ phim đó trước đây.) |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Had they left when you arrived? (Họ đã rời đi khi bạn đến chưa?) |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | What had you done before I called? (Bạn đã làm gì trước khi tôi gọi?) |
Cách dùng
Diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động/ sự việc khác trong quá khứ.
Diễn tả hành động đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết
Dùng với các liên từ chỉ sự trước/ sau như: Before: trước khi, After: sau khi.
Dùng với các mệnh đề trạng từ chỉ thời gian bắt đầu với: By the time + [sự việc trong quá khứ]: trước khi…
Video hướng dẫn tự học
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn - Past Perfect Continuous Tense
Định nghĩa
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) được dùng khi câu có nhiều hành động xảy ra ở những thời điểm khác nhau trong quá khứ, hoặc khi câu có một hành động xảy ra và kéo dài liên tục trước một mốc thời gian trong quá khứ. Đây là đặc điểm khá giống nhau ở thì quá khứ hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Khoảng thời gian dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Công thức
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | S + had + been + Ving |
Phủ định | S + had not (hadn’t) + been + Ving |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Had + S + been + Ving? |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + had + S + been + Ving? |
Ví dụ
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | They had been playing soccer all afternoon. (Họ đã chơi bóng đá suốt cả buổi chiều.) |
Phủ định | He hadn’t been watching TV when I arrived. (Anh ấy đã không xem TV khi tôi đến.) |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Had they been studying for the test? (Họ đã ôn bài cho kỳ thi chưa?) |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | What had you been doing when I called? (Bạn đã làm gì khi tôi gọi?) |
Cách dùng
Diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một hành động/ sự việc khác trong quá khứ.
Diễn tả hành động đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ và kéo dài liên tục cho đến thời điểm đó.
Diễn tả một hành động là nguyên nhân của một kết quả ở quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết
Thường được dùng với các liên từ như: Before: trước khi, After: sau khi, Until: cho đến khi
dùng với các mệnh đề trạng từ chỉ thời gian bắt đầu với: By the time + [sự việc trong quá khứ]: trước khi…; When + [sự việc trong quá khứ]: khi...
Video hướng dẫn tự học
Thì tương lai đơn - Future Simple Tense
Định nghĩa
Thì tương lai đơn (Future simple) diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, cụ thể hơn, đây là chưa diễn ra ở hiện tại, mà sẽ bắt đầu và kết thúc trong tương lai.
Mốc thời gian dùng thì tương lai đơn.
Công thức
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
---|---|---|
Khẳng định | S + will/ shall + V-inf | S + will/ shall be |
Phủ định | S + will/ shall not + V-inf | S + will/ shall not + be |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Will/ Shall + S + V-inf? | Will/ Shall + S + be? |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + will/ shall + S + V-inf? | Từ hỏi + will/ shall + S + be? |
Ví dụ
Loại câu | Ví dụ động từ thường | Ví dụ động từ to be |
---|---|---|
Khẳng định | I will visit my grandparents this weekend. (Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này.) | They will be busy during the holidays. (Họ sẽ bận rộn trong kỳ nghỉ lễ.) |
Phủ định | She will not eat lunch at the office today. (Cô ấy sẽ không ăn trưa ở văn phòng hôm nay.) | I will not be at home this evening. (Tối nay tôi sẽ không ở nhà.) |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Shall we go to the beach tomorrow? (Chúng ta có nên đi biển vào ngày mai không?) | Will she be at the office tomorrow morning? (Cô ấy sẽ ở văn phòng vào sáng mai chứ?) |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | How will they solve this issue? (Họ sẽ giải quyết vấn đề này như thế nào?) | Why shall we be there so early? (Tại sao chúng ta phải ở đó sớm như vậy?) |
Cách dùng
Diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
Diễn tả được dùng để đưa ra ý kiến hay dự đoán về một sự việc trong tương lai.
Diễn tả được dùng để diễn tả quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
Diễn tả được dùng để diễn tả sự sẵn lòng, sẵn sàng thực hiện một hành động.
Diễn tả được dùng để đưa ra lời hứa, đe dọa, lời mời, yêu cầu hay đề nghị.
Dấu hiệu nhận biết
Trạng ngữ chỉ thời gian trong tương lai:
Tomorrow: ngày mai.
This week/ next month/ next year: Tuần này/ tháng này/ năm này.
This + buổi trong ngày/ thứ trong tuần/ tháng trong năm.
Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới.
Next + buổi trong ngày/ thứ trong tuần/ tháng trong năm.
in + thời gian: trong … nữa.
Một số diễn đạt thể hiện quan điểm:
(I'm) sure/ certain ____. : Tôi chắc rằng ___.
(I) think/ believe/ suppose___. : Tôi nghĩ rằng/ tin rằng/ cho rằng ____.
I wonder ___. : Tôi tự hỏi ___.
Video hướng dẫn tự học
Thì tương lai tiếp diễn - Future Continuous Tense
Định nghĩa
Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous) diễn tả hành động sẽ xảy ra tại một thời điểm hoặc một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai.
Mốc thời gian dùng thì tương lai tiếp diễn.
Công thức
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | S + will/ shall be + V-ing. |
Phủ định | S + will/ shall not + be + V-ing. |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Will/ Shall + S + be + V-ing? |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + will/ shall + S + be + V-ing? |
Ví dụ
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | She will be studying all day tomorrow. (Cô ấy sẽ đang học cả ngày mai.) |
Phủ định | I will not be studying at 10 PM. (Tôi sẽ không đang học vào lúc 10 giờ tối.) |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Will they be working on Saturday? (Họ sẽ đang làm việc vào thứ Bảy chứ?) |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Why will they be studying so late? (Tại sao họ sẽ học muộn như vậy?) |
Cách dùng
diễn tả hành động sẽ xảy ra tại một thời điểm hoặc một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai. Hành động bắt đầu trước thời điểm được đưa ra và tiếp tục kéo dài đến sau thời điểm này, thường là kết quả của một dự định hoặc sắp xếp từ trước.
diễn tả một hành động đang xảy ra trong tương lai thì một hành động khác xảy đến, xen vào.
diễn tả hành động sẽ xảy ra và kéo dài liên tục trong một quãng thời gian ở tương lai.
diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai như một phần trong thời gian biểu hay lịch trình thông thường.
dự đoán về một hành động có thể đang diễn ra ở hiện tại.
dùng với cấu trúc nghi vấn để hỏi một cách lịch sự dự định trong tương lai của một người nào đó.
dùng với “still” để diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại và được mong đợi sẽ tiếp tục trong một khoảng thời gian ở tương lai.
Dấu hiệu nhận biết
Trạng ngữ chỉ thời gian trong tương lai:
(At) this time/ this moment + thời gian trong tương lai: Vào thời điểm này trong tương lai.
At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: Vào giờ cụ thể trong tương lai.
in + thời gian/ in + thời gian + sở hữu cách + time : trong … nữa.
all + day/ night: suốt cả ngày/ đêm.
Mệnh đề chỉ thời gian trong tương lai: When + S + Động từ chia thì Hiện tại đơn.
Video hướng dẫn tự học
Thì tương lai hoàn thành - Future Perfect Tense
Định nghĩa
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) diễn tả một hành động sẽ xảy ra và hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành động khác ở tương lai.
Khoảng thời gian dùng thì tương lai hoàn thành.
Công thức
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | S + will + have + V3/ed |
Phủ định | S + will not (won’t) have + V3/ed |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Will + S + have + V3/ed? |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + will + S + have + V3/ed? |
Ví dụ
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | I will have finished my homework by 8 PM. (Tôi sẽ đã hoàn thành bài tập vào lúc 8 giờ tối.) |
Phủ định | They won’t have repaired the car by next week. (Họ sẽ chưa sửa xong xe vào tuần tới.) |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Will they have arrived by the time we start the meeting? (Họ sẽ đã đến khi chúng ta bắt đầu cuộc họp không?) |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | What will you have done by the end of the day? (Bạn sẽ đã làm gì vào cuối ngày?) |
Cách dùng
Diễn tả hành động sẽ hoàn tất trước một hành động/ sự việc khác ở tương lai.
Diễn tả hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm cụ thể ở tương lai.
Dấu hiệu nhận biết
Thường được dùng với các cụm từ chỉ thời gian, bắt đầu với “by”:
By then: đến lúc đó.
By this time: trước lúc đó.
By + [mốc thời gian ở tương lai]: trước, tính đến…
Thường được dùng với các mệnh đề trạng từ chỉ thời gian bắt đầu với:
By the time + [mệnh đề chia thì hiện tại đơn]: trước khi…
When + [mệnh đề chia thì hiện tại đơn]: khi…
Video hướng dẫn tự học
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn - Future Perfect Continuous Tense
Định nghĩa
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả các hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm ở tương lai. Thời điểm hành động bắt đầu xảy ra không quan trọng. Hành động có thể có điểm bắt đầu ở cả quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Khoảng thời gian dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.
Công thức
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | S + will have been + V-ing |
Phủ định | S+ will + not + have been + V-ing |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Will + S + have been + V-ing? |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + will + S + have been + V-ing? |
Ví dụ
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | By 9 PM tonight, I will have been working for 5 hours. (Đến 9 giờ tối nay, tôi sẽ đã làm việc được 5 giờ.) |
Phủ định | They won’t have been waiting for more than an hour by the time we arrive. (Họ sẽ không phải chờ đợi hơn một giờ khi chúng tôi đến.) |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Will you have been working here for five years by next month? (Bạn sẽ đã làm việc ở đây được năm năm vào tháng sau chưa?) |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Why will they have been waiting so long? (Tại sao họ sẽ đã phải chờ đợi lâu như vậy?) |
Cách dùng
Diễn tả hành động diễn ra không ngắt quãng, kéo dài liên tục đến một thời điểm mà một hành động, sự việc khác xảy ra trong tương lai.
Diễn tả hành động diễn ra không ngắt quãng, kéo dài liên tục đến một thời điểm cụ thể ở tương lai.
Dấu hiệu nhận biết
Các cụm trạng từ:
“by…”: By then/By this time: đến lúc đó.
By + [mốc thời gian ở tương lai]: tính đến…
By the time + [mệnh đề chia ở hiện tại].
Until (cho đến khi…).
When (Khi…).
Before (Trước khi…).
Video hướng dẫn tự học
Mẹo ghi nhớ các thì trong tiếng Anh
Nhớ công thức 12 thì tiếng anh
Các công thức thì trong tiếng Anh có thể nói là khó nhớ vì nhiều lý thuyết. Vì vậy, người học có thể tham khảo cách sau để ghi nhớ:
Bước 1: Viết tên thì cần nhớ cấu trúc.
Ví dụ: Thì Tương lai – Hoàn thành – Tiếp diễn.
Bước 2: Nhìn từ phải sang trái tên thì vừa viết, ta có: Tiếp diễn: cần động từ to be và V-ing. Vậy nên viết V-ing xuống trước tiên sau đó mới xét đến to be.
Bước 3: Tiếp tục ở bên trái có “Hoàn thành”. Trong đó, thể hoàn thành có công thức: have/has/had đi kèm với động từ chia ở dạng V3, do đó to be cũng ở dạng V3 (been).
Vì vậy, bạn được cấu trúc:… been + V-ing.
Bước 4: Để xác định chính xác have/has/had, người học tiếp tục quan sát phía bên trái có “Tương lai”. Động từ quá khứ chia ở dạng will + V (tương lai), có will have thỏa mãn.
Từ đó, bạn suy ra được cấu trúc: Will have + been + V-ing
Cuối cùng, để có cấu trúc hoàn chỉnh, bạn hãy bổ sung thêm chủ ngữ và tân ngữ.
Nhớ động từ dùng trong các thì trong tiếng Anh
Người học có thể nhớ động từ dùng trong các thì tiếng Anh theo cách sau:
Đối với các thì ở hiện tại, động từ và trợ động từ luôn được chia ở cột thứ nhất trong bảng động từ bất quy tắc.
Đối với các thì ở quá khứ, động từ và trợ động từ sẽ được chia ở cột thứ hai trong - bảng động từ bất quy tắc.
Đối với các thì ở tương lai, bắt buộc phải có từ “will/shall” trong câu và động từ có hai dạng là “to be” và “V_ing”.
Vẽ khoảng thời gian sử dụng 12 thì trong tiếng Anh
Khi vẽ khoảng thời gian sử dụng các thì trong tiếng Anh, để xác định khoảng và mốc thời gian cụ thể hơn, bạn hãy vẽ một đoạn mốc thời gian như hình tham khảo dưới đây:
Thực hành và luyện tập thường xuyên
Nhằm ghi nhớ lâu kiến thức về các thì trong tiếng Anh lâu, người học cần ứng dụng kiến thức trên vào cuộc sống và chăm chỉ luyện tập. Mặc dù đã học rất kỹ lý thuyết nhưng nếu không thực hành thì cũng rất nhanh quên. Vì thế, bạn đừng quên chăm chỉ làm bài tập sau mỗi bài học về từng thì trong tiếng Anh.
Xem thêm:
Understanding English Grammar - Tenses: Giải Thích Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản - Thì Tiếng Anh
Các lỗi sai động từ người mới bắt đầu học tiếng Anh thường mắc phải
Bài tập về 12 thì trong tiếng Anh có đáp án chi tiết
Exercise 1: Bài tập phân biệt hiện tại đơn - hiện tại tiếp diễn - hiện tại hoàn thành - hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Europe (be) ____________ the name of a continent.
She usually (walk) ________________ her dog around the lake near her house.
Hey! Answer the phone! It (ring) ____________!
Right now, I (study) _______________ Chinese and English.
It _______________ (rain) for 3 hours straight, and now, most of the streets in HCM City are flooded.
I just _______________ (buy) this phone. Do you think the design is cool?
We feel so sleepy now because we _______________ (do) Math revision since last night.
My father _______________ (work) for this company since 2014.
Exercise 2: Bài tập phân biệt quá khứ đơn - quá khứ tiếp diễn - quá khứ hoàn thành - quá khứ hoàn thành tiếp diễn
By the time I _______________ (get) there, they _______________ (have) English class.
My puppy _______________ (fall) asleep when I _______________ (get) home.
Yesterday, when our boss _______________ (come), we _______________ (chat) noisily.
She _______________ (take) shower when her mom phoned.
I (not see) _______________ hadn’t been seeing James for 5 years until we met each other in a restaurant yesterday.
Exercise 3: Bài tập phân biệt tương lai đơn - tương lai tiếp diễn - tương lai hoàn thành - tương lai hoàn thành tiếp diễn
This time next year, I _______________ (study) abroad in China.
My sister _______________ (spend) all of her salary on shopping by the end of this month.
By the time we get there, Emma _______________ (sing) lots of songs.
I think Mary _______________ (be) our class monitor.
The company _______________ (cancel) the meeting by the time the client arrives.
Tham khảo thêm: Tổng hợp bài tập các thì trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao
Đáp án
Exercise 1: Bài tập phân biệt hiện tại đơn - hiện tại tiếp diễn - hiện tại hoàn thành - hiện tại hoàn thành tiếp diễn
is -
Europe is the name of a continent.
walks -
She usually walks her dog around the lake near her house.
is ringing -
Hey! Answer the phone! It is ringing!
am studying -
Right now, I am studying Chinese and English.
has been raining -
It has been raining for 3 hours straight, and now, most of the streets in HCM City are flooded.
have .. bought -
I have just bought this phone. Do you think the design is cool?
have been doing -
We feel so sleepy now because we have been doing Math revision since last night.
has worked -
My father has worked for this company since 2014.
Exercise 2: Bài tập phân biệt quá khứ đơn - quá khứ tiếp diễn - quá khứ hoàn thành - quá khứ hoàn thành tiếp diễn
got - had have -
By the time I got there, they had have English class.
had fallen - got -
My puppy had fallen asleep when I got home.
came - were chatting -
Yesterday, when our boss came, we were chatting noisily.
was taking -
She was taking shower when her mom phoned.
hadn’t been seeing-
I hadn’t been seeing James for 5 years until we met each other in a restaurant yesterday.
Exercise 3: Bài tập phân biệt tương lai đơn - tương lai tiếp diễn - tương lai hoàn thành - tương lai hoàn thành tiếp diễn
will be studying -
This time next year, I will be studying abroad in China.
will have spent -
My sister will have spent all of her salary on shopping by the end of this month.
will have been singing -
By the time we get there, Emma will have been singing lots of songs.
will be -
I think Mary will be our class monitor.
will have cancelled -
The company will have cancelled the meeting by the time the client arrives.
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức tổng hợp các thì trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc sẽ nằm lòng được công thức và dấu hiệu nhận biết tất cả 12 thì. Từ đó thực hành thật tốt để có thể áp dụng hiệu quả các thì vào giao tiếp, trao đổi thông tin hiệu quả.
Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp tự tin và trôi chảy trong tình huống thực tế. Phương pháp học tập trung thực hành thường xuyên và hình thành phản xạ nhanh trong giao tiếp.
BÀI VIẾT NỔI BẬT
Học giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề: 25 topic thông dụng nhất
Phan Lê Khánh Duy
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Tất cả bài viếtKhông có bài viết nào
Đánh giá
4.6 / 5 (13 đánh giá)Gửi đánh giá
0
Bình luận - Hỏi đáp
Bạn cần đăng nhập để có thể bình luận và đánh giá.Đang tải bình luận...BÀI VIẾT NỔI BẬT
Học giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề: 25 topic thông dụng nhất
Phan Lê Khánh Duy
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Tất cả bài viếtKhông có bài viết nào
1900-2833 (08:00 - 21:00)Từ khóa » Các Loại Thì Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cấu Trúc, Cách Dùng, Cách Nhận Biết Các Thì Trong Tiếng Anh - Yola
-
12 Thì Trong Tiếng Anh: Công Thức, Cách Dùng Và Dấu Hiệu Nhận Biết
-
Các Thì Trong Tiếng Anh: Bảng Tóm Tắt 12 Thì Tiếng Anh
-
Các Thì Trong Tiếng Anh Mới Nhất - Eng Breaking
-
Các Thì Trong Tiếng Anh: 12 Thì Tiếng Anh Cơ Bản - Anh Ngữ Ms Hoa
-
Các Thì Trong Tiếng Anh: Công Thức, Cách Dùng Và Dấu Hiệu Nhận Biết
-
Tự Học Tất Cả 12 Thì Trong Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt đầu - Pasal
-
Thì – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Thì Trong Tiếng Anh: 12 Thì Chính (12 TENSES)
-
Nhận Biết Các Thì Trong Tiếng Anh: Khái Niệm, Cách Dùng - AMA
-
Các Thì Trong Tiếng Anh Bạn Cần Biết - Du Học Netviet
-
Các Thì Trong Tiếng Anh Cơ Bản – Tổng Hợp Công Thức Và Bài Tập Có ...
-
12 Thì Trong Tiếng Anh | Công Thức, Cách Dùng, Dấu Hiệu Nhận Biết ...