12 Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Thức ăn - Langmaster
Có thể bạn quan tâm
Ắt hẳn “ăn uống” luôn là một trong những chủ đề giao tiếp thông dụng nhất. Việc sở hữu một vốn từ vựng miêu tả đồ ăn bằng tiếng Anh phong phú chắc chắn sẽ là trợ thủ đắc lực giúp bạn tự tin trong bất kỳ môi trường quốc tế nào. Để bày tỏ cảm nhận hương vị cá nhân bằng tiếng Anh thật chuyện nghiệp, đừng bỏ qua 90+ từ vựng tiếng Anh về chủ đề ăn uống dưới đây nhé!
1. Từ vựng miêu tả đồ ăn bằng tiếng Anh
Từ vựng các vị trong tiếng Anh
1.1 Từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh
- Sweet /swiːt/: Ngọt
- Sour /saʊər/: Chua
- Bitter /ˈbɪtər/: Đắng
- Salty /ˈsɔːlti/: Mặn
- Savory /ˈseɪvəri/: Đậm đà
- Spicy /ˈspaɪsi/: Cay
- Tangy /ˈtæŋi/: Chua ngọt
- Bland /blænd/: Nhạt
- Tart /tɑːrt/: Chua hơi gắt
- Pungent /ˈpʌndʒənt/: Hăng, nồng
- Rich /rɪtʃ/: Béo ngậy
- Mild /maɪld/: Nhẹ, không gắt
- Musky /ˈmʌski/: Hăng, nồng
- Fruity /ˈfruːti/: Vị trái cây
- Zesty /ˈzɛsti/: Cay nồng nàn
- Creamy /ˈkriːmi/: Kem, mịn
- Juicy /ˈdʒuːsi/: Mọng nước
- Light /laɪt/: Béo nhẹ
- Heavy /ˈhɛvi/: Ngấy
- Peppery /ˈpɛpəri/: Vị tiêu
- Nutty /ˈnʌti/: Vị hạt
- Smoky /ˈsmoʊki/: Vị khói
- Buttery /ˈbʌtəri/: Vị bơ
- Minty /ˈmɪnti/: Vị bạc hà
- Sugary /ˈʃʊɡəri/: Vị ngọt như đường
- Herby /ˈɜːrbi/: Vị thảo mộc
- Gingery /ˈdʒɪndʒəri/: Vị gừng
- Citrusy /ˈsɪtrəsi/: Vị cam chanh
- Cheesy /ˈtʃiːzi/: Vị phô mai
- Cinnamon /ˈsɪnəmən/: Vị quế
- Malty /ˈmɔːlti/: Vị mạch nha
- Honeyed /ˈhʌnid/: Vị mật ong
- Syrupy /ˈsɪrəpi/: Vị siro
1.2 Từ vựng về mùi thơm của món ăn trong tiếng Anh
- Aromatic /ˌærəˈmætɪk/: Thơm nồng
- Fragrant /ˈfreɪɡrənt/: thơm phức
- Perfumed /ˈpɜːrfjuːmd/: thơm ngát
- Scented /ˈsɛntɪd/: Thơm nhẹ nhàng
- Floral /ˈflɔːrəl/: Thơm hương hoa
- Herbal /ˈɜːrbəl/: Thơm mùi thảo mộc
- Zesty /ˈzɛsti/: Thơm tươi mát (thường dùng cho cam, chanh)
- Sweet-smelling /swiːt ˈsmɛlɪŋ/: Thơm mùi ngọt ngào
- Pungent /ˈpʌndʒənt/: Thơm nồng, hăng
1.3 Từ vựng về tình trạng món ăn trong tiếng Anh
- Appetizing /ˈæpɪˌtaɪzɪŋ/: Hấp dẫn
- Fresh /frɛʃ/: Tươi
- Stale /steɪl/: Thiu
- Overcooked /ˌoʊvərˈkʊkt/: Quá chín
- Undercooked /ˌʌndərˈkʊkt/: Chưa chín
- Raw /rɔː/: Sống
- Burnt /bɜːrnt/: Cháy
- Charred /tʃɑːrd/: Cháy xém
- Soggy /ˈsɑːɡi/: Nhũn, ướt sũng
- Greasy /ˈɡriːsi/: Nhiều dầu mỡ
- Mushy /ˈmʌʃi/: Nhão, mềm nhũn
- Well-done /ˌwɛlˈdʌn/: Chín kỹ
- Al dente /æl ˈdɛnteɪ/: Chín vừa tới
- Colorful /ˈkʌlərfəl/: nhiều màu sắc
- Pale /peɪl/: nhợt nhạt
1.4 Từ vựng về kết cấu món ăn trong tiếng Anh
- Dry /draɪ/: Khô
- Tender /ˈtɛndər/: Mềm
- Flaky /ˈfleɪki/: Xốp
- Moist /mɔɪst/: Ẩm, mềm ướt
- Crispy /ˈkrɪspi/: Giòn
- Crunchy /ˈkrʌntʃi/: Giòn rụm
- Chewy /ˈtʃuːi/: Dai
- Tough /tʌf/: Dai, khó nhai
- Hard /hɑːrd/: Cứng
- Fluffy /ˈflʌfi/: Mềm xốp
- Smooth /smuːð/: Mịn màng
- Gritty /ˈɡrɪti/: Có sạn, nhám
- Stringy /ˈstrɪŋi/: Sợi, dai
- Dry /draɪ/: Khô
- Sticky /ˈstɪki/: Dính
- Brittle /ˈbrɪtl/: Giòn, dễ gãy
- Velvety /ˈvɛlvəti/: Mượt mà
- Rubbery /ˈrʌbəri/: Dai như cao su
- Crumbly /ˈkrʌmbli/: Dễ vụn
- Melting /ˈmɛltɪŋ/: Tan chảy
1.5 Tính từ miêu tả đồ ăn tiếng Anh khác
- Delicious /dɪˈlɪʃəs/: Ngon miệng
- Tasty /ˈteɪsti/: Ngon
- Yummy /ˈjʌmi/: Ngon tuyệt
- Mouth-watering /ˈmaʊθ ˌwɔːtərɪŋ/: Ngon đến chảy nước miếng
- Flavorful /ˈfleɪvərfəl/: Nhiều hương vị
- Palatable /ˈpælətəbəl/: Dễ ăn, ngon miệng
- Heavenly /ˈhɛvənli/: Ngon tuyệt trần
- Tempting /ˈtɛmptɪŋ/: Hấp dẫn
- Inviting /ɪnˈvaɪtɪŋ/: Hấp dẫn, lôi cuốn
- Exquisite /ˈɛkskwɪzɪt/: Tinh tế, tuyệt hảo
- Filling /ˈfɪlɪŋ/: No nê
- Refreshing /rɪˈfrɛʃɪŋ/: Tươi mát
- Nutritious /nuˈtrɪʃəs/: Bổ dưỡng
- Wholesome /ˈhoʊlsəm/: Lành mạnh, bổ dưỡng
- Cool /kuːl/: Mát lạnh
Xem thêm:
=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ UỐNG
=> TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĂN BẰNG TIẾNG ANH
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
2. Mẫu câu sử dụng tính từ miêu tả đồ ăn trong tiếng Anh
Cách miêu tả món ăn bằng tiếng Anh
2.1 Mẫu câu tiếng Anh miêu tả mùi vị món ăn
- This cake is incredibly sweet, I feel like a sea of sugar is flooding my mouth. (Chiếc bánh này ngọt vô cùng, tôi cảm giác như cả biển đường đang tràn đầy trong miệng của tôi.)
- These chips are quite salty, but I can't stop eating them. (Những miếng khoai tây chiên này khá mặn, nhưng tôi không thể ngừng ăn chúng.)
- This lemonade is quite tart, but it's really refreshing on a hot day like today. (Nước chanh này có vị chua khá gắt, nhưng nó thật sự sảng khoái vào một ngày nóng như hôm nay.)
- This ice cream is so buttery and feels like it's melting in your mouth. (Cây kem này rất là béo ngậy và cảm giác như nó đang tan chảy trong miệng.)
- This grilled chicken is so spicy that it makes my tongue feel numb. (Món gà nướng này cay đến mức khiến tôi cảm giác như tê cả lưỡi.)
2.2 Mẫu câu tiếng Anh miêu tả mùi hương món ăn
- This soup has an incredibly aromatic smell that's very enticing. (Món súp này có mùi thơm nồng rất kích thích.)
- These cookies have a sweet-smelling aroma and fill the whole kitchen with the scent of butter. (Những chiếc bánh quy này có mùi thơm ngọt ngào và làm cho cả căn bếp ngập tràn hương vị của bơ.)
- The curry which my Mom cooks has a pungent aroma that fills the room with its bold spices. (Món cà ri mà mẹ tôi nấu có mùi thơm nồng, lan tỏa khắp căn phòng với hương vị đậm đà của các loại gia vị.)
- The lemon zest gives the dessert a zesty freshness that I love. (Vỏ chanh mang lại cho món tráng miệng một hương thơm tươi mát mà tôi rất thích.)
- This tea cup is scented with fresh herbs, giving it a light and refreshing fragrance. (Ly trà này có mùi thơm nhẹ nhàng với các loại thảo mộc tươi, mang lại một hương vị nhẹ nhàng và sảng khoái.)
2.3 Mẫu câu tiếng Anh miêu tả cảm quan bên ngoài của món ăn
- The steak is well-done, just the way I like it. (Miếng bít tết này được làm chín kỹ, đúng như tôi thích.)
- This bread looks a bit stale, it might have been left out too long. (Bánh mì này trông có vẻ hơi thiu, có thể đã bị để ngoài quá lâu rồi.)
- The chicken is maybe a little undercooked, it’s still pink in the middle. (Món gà này hình như chưa chín, ở giữa vẫn còn hơi hồng.)
- The vegetable dish is quite mushy, they’ve been cooked for too long. (Đĩa rau củ này khá nhũn, có vẻ đã được nấu quá lâu rồi)
- The fruit platter looks so colorful and inviting. (Đĩa trái cây trông thật nhiều màu sắc và hấp dẫn.)
- The pasta is a bit overcooked, it’s lost its firm texture. (Món mì này hơi chín quá, nó đã mất đi độ dai rồi.)
2.4 Mẫu câu tiếng Anh miêu tả kết cấu cả món ăn
- These chips are too hard, I can barely chew them. (Những miếng khoai tây chiên này quá cứng, tôi khó mà nhai nổi.)
- This bread is a bit too dry; maybe I could eat with some butter or jam. (Bánh mì này hơi khô; có lẽ tôi cần ăn cùng với một chút bơ hoặc mứt.)
- The cake is so smooth, it practically melts in my mouth. (Chiếc bánh này rất mịn, nó gần như tan chảy trong miệng tôi.)
- I love how fluffy this pancake is; it's so just right. (Tôi rất thích độ mềm xốp của chiếc bánh pancake này; nó rất vừa phải.)
- The granola is extremely crunchy, it’s perfect with yogurt. (Món ngũ cốc này cực kỳ giòn rụm, rất hoàn hảo khi ăn cùng sữa chua.)
Xem thêm:
=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ HẢI SẢN
=> TỪ VỰNG VỀ RAU CỦ BẰNG TIẾNG ANH
3. Thành ngữ sử dụng tính từ miêu tả đồ ăn tiếng Anh
Cụm từ tiếng Anh về thức ăn
- Cool as a cucumber: bình tĩnh, không nao núng.
Ví dụ: Even during the crisis, she remained cool as a cucumber. (Ngay cả trong cuộc khủng hoảng, cô ấy vẫn giữ bình tĩnh.)
- As nutty as a fruitcakehơi điên rồ, kì lạ.
Ví dụ: He's as nutty as a fruitcake, but we love him anyway. (Anh ấy hơi điên rồ, nhưng chúng tôi vẫn yêu quý anh ấy.)
- As dry as a bone: rất khô.
Ví dụ: After hours in the sun, my mouth was as dry as a bone. (Sau nhiều giờ dưới nắng, miệng tôi khô như xương.)
- As tough as old boots: rất dai, khó nhai.
Ví dụ: The steak was as tough as old boots. (Miếng bít tết dai như giày cũ.)
- As light as a feather: nhẹ như lông hồng.
Ví dụ: This cake is as light as a feather. (Chiếc bánh này nhẹ như lông hồng.)
- As smooth as silk: mượt như lụa.
Ví dụ: Her skin is as smooth as silk. (Làn da của cô ấy mượt mà như lụa.)
- Hot as a firecracker: rất nóng bỏng, hấp dẫn.
Ví dụ: She walked into the room looking hot as a firecracker. (Cô ấy bước vào phòng trông rất nóng bỏng.)
Xem thêm:
=> TỪ VỰNG VỀ THỰC PHẨM BẰNG TIẾNG ANH
=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRÁI CÂY
4. Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng miêu tả đồ ăn bằng tiếng Anh
Nội dung đoạn hội thoại: Cuộc trò chuyện xoay quanh giữa nhân vật Minh và Lan về hương vị món ăn và cách nấu ăn.
Minh: Hi Lan, are you cooking?
Lan: Yes, I just tried making a new pancake recipe. Do you want to try some?
Minh: Oh, let me try a piece. (Take a bite) Wow, this is delicious, Lan. It's so fluffy, lightly sweet, and very fragrant. What recipe did you use?
Lan: I followed a recipe I found online. I added a bit of baking powder to make the pancakes rise evenly and look better.
Minh: Wow, I like how the sweetness is just right, not too sweet, so it's easy to eat and doesn't get boring.
Lan: Thank you! I also don't like overly sweet things, so I used a little honey instead of sugar to create a light, natural sweetness.
Minh: I feel a buttery taste in it too. Did you use a lot of butter?
Lan: Yes, I love the aroma of butter, so I added some to the batter and also spread a thin layer on the pan when frying the pancakes.
Minh: Wow! You are really skilled, Lan! These pancakes are not only delicious but also look very appetizing. Just looking at them mouth-watering.
Lan: You're too kind. Hey, I just finished making a new salad, do you want to try it?
Minh: Sure, let me see. (Take a bite) This salad is very fresh, the vegetables are crisp, and it has a tangy flavor.
Lan: I wanted to eat more vegetables but found it gets boring quickly, so I added some kumquat juice and vinegar to make it easier to eat. I also added some roasted chestnuts for a crunchy texture and extra nutrition.
Minh: That's really creative! The ingredients blend together perfectly. This salad is not only healthy but also very tasty. I give it a 10 out of 10.
Lan: I'm glad you like it. Whenever you're free, I'll show you how to make it.
Minh: Definitely! Thank you so much, Lan. I learned a lot of cooking tips from you today.
Lan: You're welcome.
Dịch:
Minh: Chào Lan, cậu đang nấu ăn à?
Lan: Ừ. Tớ mới làm thử món bánh pancake mới. Cậu có muốn thử một chút không?
Minh: Ồ, tớ thử một miếng nhé. (Cắn một miếng) Wow, ngon đấy Lan. Nó mềm xốp, ngọt nhẹ và thơm lắm. Cậu làm theo công thức nào vậy?
Lan: Tớ làm theo công thức trên mạng đấy. Tớ có thêm một chút bột nở để bánh nở đều và đẹp hơn.
Minh: Wow, tớ thích nhất là bánh cậu làm vị ngọt rất vừa phải, không bị ngọt quá nên rất dễ ăn và lâu ngán.
Lan: Cảm ơn cậu! Tớ cũng không thích ngọt nên chỉ dùng một ít mật ong thay vì đường để tạo nên hương vị ngọt nhẹ và tự nhiên hơn.
Minh: À tớ cũng cảm nhận được vị bơ rất rõ. Cậu cho nhiều bơ lắm phải không?
Lan: Ừ, tớ thích mùi thơm của bơ nên cho thêm bơ vào bột và cũng phết thêm một lớp bơ mỏng lên chảo khi rán bánh.
Minh: Ồ! Cậu thật khéo tay thật đấy Lan! Bánh này không chỉ ngon mà còn trông rất hấp dẫn nữa. Nhìn thôi đã muốn ăn rồi.
Lan: Cậu quá khen rồi. Này, tớ có mới làm xong món salad mới, cậu muốn thử không?
Minh: Có chứ, để tớ xem nào. (Thử salad) Salad này rất là tươi, rau củ giòn và có vị chua chua ngọt ngọt.
Lan: Tớ muốn ăn nhiều rau nhưng nhanh ngán nên tớ có thêm một ít nước cốt tắc và dấm để dễ ăn hơn. Ngoài ra tớ còn thêm hạt dẻ nướng giòn rụm để bổ sung thêm dinh dưỡng.
Minh: Sáng tạo thật đấy! Các nguyên liệu hòa quyện với nhau rất tuyệt vời. Món salad này không chỉ lành mạnh mà còn rất ngon miệng nữa. Tớ chấm 10 điểm luôn đấy.
Lan: Tớ rất vui khi cậu thích. Hôm nào cậu rảnh, tớ sẽ chỉ cậu cách làm nhé.
Minh: Chắc chắn rồi! Cảm ơn cậu nhiều nhé, Lan. Hôm nay tớ đã học được nhiều bí quyết nấu ăn từ cậu đấy.
Lan: Không có gì đâu.
Xem thêm: TỪ VỰNG VỀ NẤU ĂN TRONG TIẾNG ANH
5. Đoạn văn mẫu về miêu tả món ăn trong tiếng Anh
Đề bài: Miêu tả về món ăn yêu thích nhất - món Bánh Mì.
One of my favorite dishes in Vietnamese cuisine is the Banh Mi. I love the sensation of biting into the crispy crust, soft inside, and the fusion of so many rich ingredients. The savory grilled meat, fragrant and flavorful, paired with the chewy slices of Vietnamese sausage, and a bit of creamy pâté, creates an exceptional combination that is hard to find in any other dish.
Moreover, the highlight of this delightful Banh Mi cannot go without mentioning the variety of fresh herbs, sweet and sour pickled vegetables, and a generous spoonful of rich sauce, making each bite a burst of flavors. For me, Banh Mi encapsulates the multi-layered tastes and the essence of Vietnamese cuisine, all wrapped in a small yet exquisite sandwich.
(Một trong những món ăn tôi yêu thích nhất của nền ẩm thực Việt Nam đó chính là bánh mì. Tôi thích cái cảm giác cắn vào lớp vỏ ngoài giòn tan, bên trong mềm mại, hòa quyện cùng biết bao nguyên liệu phong phú. Miếng thịt nướng đậm đà, thơm lừng thêm lớp chả lụa giòn dai cùng với một chút pate béo ngậy, tất cả tạo nên một sự kết hợp vô cùng tuyệt vời mà khó có thể bắt gặp ở bất kỳ m0 ón ăn nào khác.
Đặc biệt, một trong yếu tố tạo nên điểm nhấn của chiếc bánh mì thơm ngon không thể không không nhắc đến rất nhiều loại rau sống tươi mát, dưa ngâm chua ngọt và thêm một muỗng nước sốt đậm đà, khiến mỗi miếng bánh mì đều thơm ngon như bùng nổ vị giác. Đối với tôi, bánh mì như chứa đựng trọn vẹn đa tầng hương vị, tinh hoa ẩm thực Việt Nam trong gói gọn một chiếc bánh nhỏ.)
Hy vọng với tổng hợp 90+ từ vựng miêu tả đồ ăn bằng tiếng Anh cùng với các mẫu câu, thành ngữ, đoạn hội thoại và đoạn văn mẫu trên sẽ giúp bạn tự tin và có nhiều vốn từ phong phú hơn khi giao tiếp hàng ngày. Từ vựng là một phần kiến thức không hề dễ dàng khi học ngoại ngữ, do đó hãy luyện tập thường xuyên trong các tình huống thực tế để có thể sử dụng chúng tự nhiên hơn và ghi nhớ lâu hơn nhé.
Từ khóa » Hoa Quả Bị Hỏng Tiếng Anh Là Gì
-
Trái Cây Bị Hư Tiếng Anh Là Gì
-
ThuyED English - CÁCH NÓI ĐỒ ĂN BỊ HỎNG/ QUÁ HẠN SỬ DỤNG
-
QUẢ BỊ THỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trái Cây Bị Hư Hỏng Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Tham Khảo Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Trái Cây
-
Các Loại Trái Cây Bằng Tiếng Anh [ĐỦ 60 LOẠI] - Step Up English
-
Dễ Hỏng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ Vựng Tình Trạng Thức ăn Trong Tiếng Anh
-
Bị Hỏng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Bị Hỏng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tính Từ Tiếng Anh Miêu Tả đồ ăn - Tienganhcaptoc
-
[PDF] KỸ THUẬT XỬ LÝ VÀ BẢO QUẢN SAU THU HOẠCH MÔ NHỎ