Bị Hỏng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bị hỏng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bị hỏng trong tiếng Trung và cách phát âm bị hỏng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bị hỏng tiếng Trung nghĩa là gì.
bị hỏng (phát âm có thể chưa chuẩn) 破坏 《(物体的组织或结构)损坏。》vi-ta-min C bị hỏng vì nóng. 维生素C因受热而破坏。 (phát âm có thể chưa chuẩn)破坏 《(物体的组织或结构)损坏。》vi-ta-min C bị hỏng vì nóng. 维生素C因受热而破坏。Nếu muốn tra hình ảnh của từ bị hỏng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- đảo nhỏ tiếng Trung là gì?
- cơ vụ tiếng Trung là gì?
- xứng với tiếng Trung là gì?
- váy đuôi cá tiếng Trung là gì?
- rắc rối tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bị hỏng trong tiếng Trung
破坏 《(物体的组织或结构)损坏。》vi-ta-min C bị hỏng vì nóng. 维生素C因受热而破坏。
Đây là cách dùng bị hỏng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bị hỏng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 破坏 《(物体的组织或结构)损坏。》vi-ta-min C bị hỏng vì nóng. 维生素C因受热而破坏。Từ khóa » Hoa Quả Bị Hỏng Tiếng Anh Là Gì
-
Trái Cây Bị Hư Tiếng Anh Là Gì
-
12 Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Thức ăn - Langmaster
-
ThuyED English - CÁCH NÓI ĐỒ ĂN BỊ HỎNG/ QUÁ HẠN SỬ DỤNG
-
QUẢ BỊ THỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trái Cây Bị Hư Hỏng Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Tham Khảo Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Trái Cây
-
Các Loại Trái Cây Bằng Tiếng Anh [ĐỦ 60 LOẠI] - Step Up English
-
Dễ Hỏng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ Vựng Tình Trạng Thức ăn Trong Tiếng Anh
-
Bị Hỏng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Tính Từ Tiếng Anh Miêu Tả đồ ăn - Tienganhcaptoc
-
[PDF] KỸ THUẬT XỬ LÝ VÀ BẢO QUẢN SAU THU HOẠCH MÔ NHỎ