12 Từ Vựng Về Làng Quê Trong Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Hình ảnh làng quê gắn liền với mái nhà tranh, giếng nước, cánh đồng; những từ này trong tiếng Anh lần lượt là Cottage, Well, Field.
* Click vào từng ảnh để xem nghĩa, cách đọc
Từ khóa » Giếng Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Nước Giếng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Giếng Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "giếng Nước" - Là Gì?
-
→ Giếng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"giếng (nước)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
NƯỚC TỪ GIẾNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VÀO GIẾNG NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Giếng Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
GIẾNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Wells | Vietnamese Translation
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'giếng' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Giếng Nước Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Giếng Tiếng Anh Là Gì