nước giếng bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
giếng nước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giếng nước sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. giếng nước. water well.
Xem chi tiết »
Giải thích EN: Any well from which groundwater is drawn. Depending on the depth of the water table, such wells may be dug, driven by means of a pointed pipe, ...
Xem chi tiết »
"giếng" như thế nào trong Tiếng Anh: well, spring, wells. Bản dịch theo ngữ cảnh: Có một ít nước trong giếng.↔ There was little water in the well.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "giếng (nước)" tiếng anh là gì? Đa tạ nha. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
In most cases the amount of iron in water from a well is more of a nuisance rather than a health risk.
Xem chi tiết »
tệ hơn đặc biệt là đối với nông dân và những người khác phụ thuộc vào giếng nước. ... especially for farmers and others who depend on water wells. ... nên tồi tệ ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi sẽ không uống nước từ bất kỳ cái giếng nào. We will not drink water from any well. 47. Anh không nên uống nước giếng, toàn là dầu nhớp nháp không thôi ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'giếng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; wells. các giếng ; cái giếng ; của wells ; giếng nước trong ; giếng nước ; giếng ; những giếng nước ; willis ; đấy ;.
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2017 · Hình ảnh làng quê gắn liền với mái nhà tranh, giếng nước, cánh đồng; những từ này trong tiếng Anh lần lượt là Cottage, Well, Field.
Xem chi tiết »
Cái giếng hả? - Gì vậy nè? ... Thì nơi mà cái giếng đầu tiên được làm ra là? ... 'Chúng mình cứ đến khi mặt trời lặn thì đúng lúc phát hiện ta giếng nước'. Bị thiếu: anh | Phải bao gồm: anh
Xem chi tiết »
giếng nước Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa giếng nước Tiếng Trung (có phát âm) là: 水井 《从地面往下凿成的能取水的深洞, 洞壁多砌上砖石。》.
Xem chi tiết »
giếng Dịch Sang Tiếng Anh Là. + well = nước giếng well-water = lấy nước dưới giếng lên to draw water from a well. Cụm Từ Liên Quan : bờ giếng /bo gieng/.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giếng Nước Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giếng nước tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu