120 Lực Foot-Pounds Sang Newton Mét - Citizen Maths
Có thể bạn quan tâm
120 Lực Foot-Pounds sang Newton mét
- Âm lượng
- Bộ nhớ kỹ thuật số
- Chiều dài
- Diện Tích
- Điện tích
- Độ chói
- Dòng chảy khối lượng
- Dòng điện
- Độ sáng
- Góc
- Lực lượng
- Lượng hóa chất
- lưu lượng
- Mật độ khu vực
- Mô-men xoắn
- Mức độ phát sáng
- Năng lượng, Công việc và Nhiệt
- Nhiệt độ
- Quyền lực
- Sạc điện
- Sức ép
- Sự tăng tốc
- Tần số
- Thời gian
- Tiền tệ
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Tỉ trọng
- Tốc độ
- Tốc độ truyền dữ liệu
- Trọng lượng và Khối lượng
- Foot-Poundal
- Kilôgam mét
- Lực Foot-Pound
- Lực Inch-Pound
- Newton mét
- Foot-Poundal
- Kilôgam mét
- Lực Foot-Pound
- Lực Inch-Pound
- Newton mét
- 1 ft lbf bằng 1,3558 N·m , do đó 120 ft lbf tương đương với 162,7 N·m .
- 1 Lực Foot-Pound = 1 / 0.7375621492772655 = 1,3558 Newton mét
- 120 Lực Foot-Pounds = 120 / 0.7375621492772655 = 162,7 Newton mét
Bảng Chuyển đổi 120 Lực Foot-Pounds thành Newton mét
Lực Foot-Pound (ft lbf) | Newton mét (N·m) |
---|---|
120,1 ft lbf | 162,83 N·m |
120,2 ft lbf | 162,97 N·m |
120,3 ft lbf | 163,1 N·m |
120,4 ft lbf | 163,24 N·m |
120,5 ft lbf | 163,38 N·m |
120,6 ft lbf | 163,51 N·m |
120,7 ft lbf | 163,65 N·m |
120,8 ft lbf | 163,78 N·m |
120,9 ft lbf | 163,92 N·m |
Chuyển đổi 120 ft lbf sang các đơn vị khác
Đơn vị | Đơn vị của Mô-men xoắn |
---|---|
Lực Inch-Pound | 1440 in lbf |
Newton mét | 162,7 N·m |
Foot-Poundal | 3860,89 ft pdl |
Kilôgam mét | 1595,52 m kg |
Các đơn vị khác Lực Foot-Pound thành Newton mét
- 110 Lực Foot-Pounds sang Newton mét
- 111 Lực Foot-Pounds sang Newton mét
- 112 Lực Foot-Pounds sang Newton mét
- 113 Lực Foot-Pounds sang Newton mét
- 114 Lực Foot-Pounds sang Newton mét
- 115 Lực Foot-Pounds sang Newton mét
- 116 Lực Foot-Pounds sang Newton mét
- 117 Lực Foot-Pounds sang Newton mét
- 118 Lực Foot-Pounds sang Newton mét
- 119 Lực Foot-Pounds sang Newton mét
- 121 Lực Foot-Pounds sang Newton mét
- 122 Lực Foot-Pounds sang Newton mét
- 123 Lực Foot-Pounds sang Newton mét
- 124 Lực Foot-Pounds sang Newton mét
- 125 Lực Foot-Pounds sang Newton mét
- 126 Lực Foot-Pounds sang Newton mét
- 127 Lực Foot-Pounds sang Newton mét
- 128 Lực Foot-Pounds sang Newton mét
- 129 Lực Foot-Pounds sang Newton mét
- Trang Chủ
- Mô-men xoắn
- Lực Foot-Pound
- Lực Foot-Pound sang Newton mét
- 120
Từ khóa » đổi Lb/ft Sang N/m
-
Quy đổi Từ Lbft Sang Nm (Pound-feet Sang Newton-mét)
-
Quy đổi Từ Foot-pounds Lực Sang Newton-mét (ftlbf Sang Nm)
-
Chuyển đổi Lực Lượng Foot-pound để Newton Mét (ft·lb → Nm)
-
Chuyển đổi Lực Xoắn, Foot-pound Force (Ft·lbf)
-
Chuyển đổi Newton Mét Thành Lực Foot-Pound - Citizen Maths
-
Bao Nhiêu Ft Bằng Lbs?
-
Top 20 đơn Vị Lb/ft Mới Nhất 2022 - TungChi'N
-
Bản Mẫu:Convert/list Of Units/torque/short List – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bạn Có Thể Chuyển đổi Inch Pound Sang Newton-mét Không?
-
Chuyển đổi Foot-pound (ft-lb) Sang Mét Newton (Nm)
-
BẢNG CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG - Quy Cách Kích Thước
-
Mô-men Xoắn Là Gì?
-
Công Suất Hay Mô-men Xoắn, Yếu Tố Nào Quan Trọng Hơn? (Phần 2