Chuyển đổi Foot-pound (ft-lb) Sang Mét Newton (Nm)
Có thể bạn quan tâm
chuyển đổi ft-lb sang Nm nhanh chóng và đơn giản, online
Định dạng
- Số thập phân
- Phân số
No data
Độ chính xác
- 1 chữ số
- 2 chữ số
- 3 chữ số
- 4 chữ số
- 5 chữ số
- 6 chữ số
- 7 chữ số
- 8 chữ số
No data
Foot-pound
Tìm hiểu chi tiếtMét newton
Đơn vị Mét Newton (viết tắt là N) được định nghĩa là lực cần thiết để tác động lên một vật có khối lượng 1 kilogram (kg) để tạo ra một gia tốc 1 mét trên giây vuông. Lực được đo theo đơn vị này có hướng, có độ lớn và có thể làm thay đổi trạng thái chuyển động của vật.
Tìm hiểu chi tiếtBảng chuyển đổi từ Foot-pound sang Mét newton
Định dạng
- Số thập phân
- Phân số
No data
Độ chính xác
- 1 chữ số
- 2 chữ số
- 3 chữ số
- 4 chữ số
- 5 chữ số
- 6 chữ số
- 7 chữ số
- 8 chữ số
No data
Foot-pound | Mét newton |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ft-lb | -1.3558179 Nm |
1 ft-lb | 0.0000000 Nm |
2 ft-lb | 1.3558179 Nm |
3 ft-lb | 2.7116359 Nm |
4 ft-lb | 4.0674538 Nm |
5 ft-lb | 5.4232718 Nm |
6 ft-lb | 6.7790897 Nm |
7 ft-lb | 8.1349077 Nm |
8 ft-lb | 9.4907256 Nm |
9 ft-lb | 10.846544 Nm |
10 ft-lb | 12.202362 Nm |
11 ft-lb | 13.558179 Nm |
12 ft-lb | 14.913997 Nm |
13 ft-lb | 16.269815 Nm |
14 ft-lb | 17.625633 Nm |
15 ft-lb | 18.981451 Nm |
16 ft-lb | 20.337269 Nm |
17 ft-lb | 21.693087 Nm |
18 ft-lb | 23.048905 Nm |
19 ft-lb | 24.404723 Nm |
Các chuyển đổi khác cho Foot-pound và Mét newton
- chuyển đổi Jun sang Kilôwatt giờ
- chuyển đổi Kilôwatt giờ sang Jun
- chuyển đổi Kilôjun sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Calo (Dinh dưỡng) sang Kilôjun
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (mean)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Dinh dưỡng)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (thermoc.)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.6°C)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Btu (15.8°C, Canada)
- chuyển đổi Btu (I.T.) sang Calo (Kilogram,mean)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,mean) sang Btu (I.T., pre-1956)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Foot-pound
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Mét newton
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (EC)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Therm (Hoa Kỳ)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15°C,CIPM, 1950)
- chuyển đổi Calo (Kilogram,thermoc.) sang Calo (15 °C, NBS 1939)
Từ khóa » đổi Lb/ft Sang N/m
-
Quy đổi Từ Lbft Sang Nm (Pound-feet Sang Newton-mét)
-
Quy đổi Từ Foot-pounds Lực Sang Newton-mét (ftlbf Sang Nm)
-
Chuyển đổi Lực Lượng Foot-pound để Newton Mét (ft·lb → Nm)
-
Chuyển đổi Lực Xoắn, Foot-pound Force (Ft·lbf)
-
Chuyển đổi Newton Mét Thành Lực Foot-Pound - Citizen Maths
-
120 Lực Foot-Pounds Sang Newton Mét - Citizen Maths
-
Bao Nhiêu Ft Bằng Lbs?
-
Top 20 đơn Vị Lb/ft Mới Nhất 2022 - TungChi'N
-
Bản Mẫu:Convert/list Of Units/torque/short List – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bạn Có Thể Chuyển đổi Inch Pound Sang Newton-mét Không?
-
BẢNG CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG - Quy Cách Kích Thước
-
Mô-men Xoắn Là Gì?
-
Công Suất Hay Mô-men Xoắn, Yếu Tố Nào Quan Trọng Hơn? (Phần 2