128 Từ Vựng Katakana N5 - Tài Liệu Tiếng Nhật
Có thể bạn quan tâm
Home / Từ vựng N5 / 128 Từ vựng Katakana N5 128 Từ vựng Katakana N5
128 Từ vựng Katakana N5 Tổng hợp 128 từ vựng Katakana N5
No. | Katakana | Romaji | Meaning |
1 | エンジニア | enjinia | kỹ sư |
2 | ノート | nooto | note |
3 | カード | kaado | Thẻ |
4 | テレホンカード | terehonkaado | Thẻ điện thoại |
5 | ボールペン | boorupen | Bút bi |
6 | シャープペンシル | shaapupenshiru | Bút chì bấm |
7 | テープレコーダー | teepurekoodaa | Máy ghi âm |
8 | テレビ | terebi | tivi |
9 | カメラ | kamera | Máy ảnh |
10 | コンピュータ | konpyuuta | Máy tính |
11 | チョコレート | chokoreeto | Sô cô la |
12 | コーヒー | koohii | Cà phê |
13 | ロビー | robii | Hành lang; phòng chờ |
14 | トイレ | toire | Nhà vệ sinh |
15 | エレベーター | erebeetaa | Thang máy |
16 | エスカレーター | esukareetaa | Thang máy cuốn |
17 | ネクタイ | nekutai | Cà vạt |
18 | ワイン | wain | Rượu |
19 | デパート | depaato | Cửa hàng bách hóa |
20 | スーパー | suupaa | Siêu thị |
21 | バス | basu | Xe buýt |
22 | タクシー | takushii | Xe Taxi |
23 | パン | pan | Bánh mì |
24 | ミルク | miruku | Sữa |
25 | ジュース | juusu | Nước hoa quả; Nước ép |
26 | ビール | biiru | Bia |
27 | ビデオ | bideo | Băng video |
28 | レポート | repooto | Báo cáo |
29 | レストラン | resutoran | Nhà hàng |
30 | テニス | tenisu | Quần vợt |
31 | サッカー | sakkaa | Bóng đá |
32 | スプーン | supuun | cái thìa |
33 | フォーク | fooku | Cái Dĩa; cái nĩa |
34 | ナイフ | naifu | Cái Dao |
35 | ファクス | fakusu | Máy fax |
36 | ワープロ | waapuro | Máy đánh chữ |
37 | パソコン | pasokon | Máy vi tính cá nhân, laptop |
38 | ホッチキス | hocchikisu | kim bấm |
39 | セロテープ | seroteepu | Băng dính; băng keo |
40 | 消しゴム | keshigomu | Tẩy bút chì; Cục tẩy |
41 | シャツ | shatsu | Áo sơ mi |
42 | プレゼント | purezento | Món Quà; Quà tặng |
43 | クリスマス | kurisumasu | Giáng sinh |
44 | ハンサム | hansamu | Đẹp trai; đẹp |
45 | スポーツ | supootsu | Thể thao |
46 | ダンス | dansu | Nhảy |
47 | クラシック | kurashikku | Cổ điển; classical music |
48 | ジャズ | jazu | Nhạc jazz |
49 | コンサート | konsaato | Buổi hòa nhạc; biểu diễn âm nhạc |
50 | カラオケ | karaoke | karaoke |
51 | ローマ字 | roomaji | Chữ La tinh |
52 | チケット | chiketto | Vé |
53 | フィルム | firumu | Phim |
54 | テーブル | teeburu | Bàn |
55 | ベッド | beddo | Giường |
56 | ドア | doa | Cánh cửa |
57 | ポスト | posuto | Thùng thư |
58 | ビル | biru | Tòa nhà nhiều tầng |
59 | チリソース | chiri soosu | Tương ớt |
60 | スパイスコーナー | supaisukōnā | Quầy gia vị |
61 | ストア | sutoa | Cửa hàng |
62 | サンドイッチ | sandoicchi | Bánh sandwich |
63 | アイスクリーム | aisukuriimu | Kem |
64 | ホテル | hoteru | Khách sạn |
65 | パーティー | paatii | Bữa tiệc |
66 | プール | puuru | Bể bơi |
67 | スキー | sukii | Trượt tuyết |
68 | エアコン | eakon | Máy điều hòa không khí |
69 | パスポート | pasupooto | Hộ chiếu |
70 | カタログ | katarogu | Cuốn tranh ảnh giới thiệu sản phẩm |
71 | コピーします | kopī shimasu | Photo coppy |
72 | ソフト | sofuto | Nhẹ; phần mềm; mềm |
73 | プレイガイド | pureigaido | đại lý bán vé |
74 | ジョギング | jogingu | chạy bộ |
75 | サービス | saabisu | Dịch vụ |
76 | シャワー | shawaa | Vòi hoa sen |
77 | キャッシュカード | kyasshu kaado | thẻ rút tiền; thẻ ATM |
78 | ボタン | botan | button; nút bấm |
79 | ピアノ | piano | Đàn piano |
80 | メートル | meetoru | Mét ( đơn vị đo) |
81 | ゴルフ | gorufu | Chơi golf |
82 | ダイエット | daietto | Ăn kiêng |
83 | ケーキ | keeki | Bánh kem; bánh kẻo |
84 | ビザ | biza | Hộ chiếu, thị thực |
85 | サラリーマン | sararii man | Người làm công ăn lương |
86 | ニュース | nyuusu | Tin tức |
87 | スピーチ | supiichi | Phát biểu |
88 | アルバイト | arubaito | Công việc làm thêm |
89 | ユーモア | yuumoa | Hài hước |
90 | デザイン | dezain | Thiết kế |
91 | ラッシュ | rasshu | Giờ cao điểm |
92 | カンガルー | kangaruu | kangaroo; chuột túi |
93 | キャプテンクック | kyaputenkukku | Bếp trưởng |
94 | コート | kooto | Áo khoác; áo choàng |
95 | スーツ | suutsu | Áo vét |
96 | セーター | seetaa | Áo len chui đầu |
97 | ダイニングキッチン | dainingu kicchin | Phòng bếp ăn |
98 | ワゴン車 | wagon sha | Xe tải |
99 | サイズ | saizu | Kích cỡ |
100 | グループ | guruupu | Nhóm |
101 | チャンス | chansu | Cơ hội |
102 | ジャパン | japan | Nhật Bản |
103 | アメリカ | amerika | Nước Mỹ |
104 | ニューヨーク | nyuuyooku | Thành phố New York |
105 | ロサンゼルス | rosanzerusu | Thành phố Los Angeles |
106 | イギリス | igirisu | Nước Anh |
107 | インド | indo | Ấn Độ |
108 | インドネシア | indoneshia | Indonesia |
109 | タイ | tai | Thái Lan |
110 | バンコク | bankoku | Thủ đô Bangkok (Thailand) |
111 | ドイツ | doitsu | Đức |
112 | フランス | furansu | Pháp |
113 | パリ | pari | Thủ đô Paris (France) |
114 | ブラジル | burajiru | Brazil |
115 | イタリア | itaria | nước Ý |
116 | スイス | suisu | Thụy Sỹ |
117 | ペキン | pekin | Bắc Kinh |
118 | ホンコン | honkon | Hồng Kông |
119 | シャンハイ | shanhai | Thượng Hải |
120 | ロンドン | rondon | London (UK) |
121 | アジア | ajia | Đông Nam Á |
122 | ベトナム | betonamu | Việt Nam |
123 | ヨーロッパ | yooroppa | Châu Âu |
124 | スペイン | supein | Tây Ban Nha |
125 | ロシア | roshia | Nga |
126 | メキシコ | mekishiko | Nước Mexico |
127 | オーストラリア | oosutoraria | Australia |
128 | シンガポール | shingapooru | Singapore |
Xem thêm: Từ vựng Katakana N4 800 từ vựng tiếng Nhật N5
adminn ShareRelated Articles
Tổng hợp Tính Từ N5
50 Danh Động Từ N5, N4
N5 Hajimete no Nihongo Tango 1000 [PDF]
Giáo trình học tiếng Nhật N5 PDF
114 ĐỘNG TỪ N5 THÔNG DỤNG AI CŨNG NÊN BIẾT
100 ĐỘNG TỪ TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG NHẤT
Học tiếng Nhật
Tiếng Nhật cho người mới bắt đầu
Mimi kara Oboeru N4 Ngữ pháp Mimi kara Oboeru N3 Ngữ pháp Mimi kara Oboeru N2 Ngữ pháp
Bài mới
-
Danh sách từ vựng tiếng Nhật cho JLPT N3
-
Sách Hán tự N3
-
Tổng hợp 800 chữ Hán tự và từ ghép Hán tự
-
Ngữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru – 自動詞を使った表現
-
Ngữ pháp Mimi Kara Oboeru N2: 19. 〜に沿って/沿い
-
Từ vựng tiếng Nhật về trường học
Từ khóa » Tổng Hợp Katakana N5
-
Tổng Hợp 140 Từ Vựng Katakana N5 Hay Thi Nhất
-
Tổng Hợp 101 Từ Vựng Katakana N5, N4 Và Cách Ghi Nhớ Hiệu Quả
-
[TỔNG HỢP] Từ Vựng Katakana Tiếng Nhật N5 - .vn
-
Kho Từ Vựng Katakana N5 - Trung Tâm Nhật Ngữ Shizen
-
Tổng Hợp 101 Từ Vựng Katakana N5, N4 - Tài Liệu Tiếng Nhật
-
[Tổng Hợp] Katakana N5 Trong Tiếng Nhật – Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt
-
Tổng Hợp 128 Từ Vựng Katakana N5
-
Tự Học Tiếng Nhật: Tổng Hợp Từ Vựng Katakana N5
-
Tự Học Tiếng Nhật: Tổng Hợp Từ Vựng Katakana N2
-
TỔNG HỢP TỪ VỰNG KATAKANA N5... - Trung Tâm Tiếng Nhật ...
-
Tổng Hợp KATAKANA N5 Trong Tiếng Nhật... - Tiếng Nhật 21 Ngày
-
Bổ Sung 59 Từ Vựng Katakana để Bạn Làm Tốt Bài Thi JLPT N5
-
Tổng Hợp Từ Vựng Katakana được Sử Dụng Rộng Rãi Nhất