Bổ Sung 59 Từ Vựng Katakana để Bạn Làm Tốt Bài Thi JLPT N5

>> Tải 800 từ vựng tiếng Nhật JLPT N5

>> Đề thi thử N5

Từ vựng Katakana N5

STT

Tiếng Việt

Katakana

Tiếng Anh

1

căn hộ

アパート

apartment

2

bút bi

ボールペン

ballpen

3

giường ngủ

ベッド

bed

4

xe buýt

バス

bus

5

áo sơ mi

ワイシャツ

white shirt

6

バター

butter

7

khuy cúc

ボタン

button

8

lịch

カレンダー

calendar

9

máy ảnh

カメラ

camera

10

lớp học

クラス

class

11

áo khoác ngoài

コート

coat

12

cà phê

コーヒー

coffee

13

sao chép

コピー

copy

14

cái ly

カップ

cup

15

món cà ri

カレー

curry

16

cửa hàng bách hóa

デパート

department

17

cửa

ドア

door

18

thang máy

エレベーター

elevator

19

cuộn phim

フィルム

film

20

nĩa

フォーク

fork

21

cái ly

コップ

kop

22

gam

グラム

gram

23

đàn ghi ta

ギター

guitar

24

khăn tay

ハンカチ

handkerchief

25

khách sạn

ホテル

hotel

26

cân

キロ or キログラム

kilogram

27

km

キロ or キロメートル

kilometer

28

con dao

ナイフ

knife

29

trận đấu

マッチ

match

30

mét

メートル

meter, metre

31

tin tức

ニュース

news

32

sổ tay

ノート

note

33

trang

ページ

page

34

bữa tiệc

パーティー

party

35

bút

ペン

pen

36

thú cưng

ペット

pet

37

túi quần/áo

ポケット

pocket

38

hồ bơi

プール

pool

39

thùng thư

ポスト

post

40

đài

ラジオ

radio

41

radio cát xét

ラジカセ/ラジオカセット

radio cassette

42

kỷ lục

レコード

record

43

nhà hàng

レストラン

restaurant

44

áo sơ mi

シャツ

shirt

45

vòi hoa sen

シャワー

shower

46

cái váy

スカート

skirt

47

dép lê

スリッパ

slipper

48

cái thìa

スプーン

spoon

49

thể thao

スポーツ

sport

50

lò sưởi

ストーブ

stove

51

áo len

セーター

sweater

52

cái bàn

テーブル

table

53

băng keo

テープ

tape

54

máy ghi âm băng từ

テープレコーダー

tape recorder

55

xe taxi

タクシー

taxi

56

tivi

テレビ

television

57

bài kiểm tra

テスト

test

58

cà vạt

ネクタイ

neck tie

59

nhà vệ sinh

トイレ

toilet

Trên đây là 59 từ vựng Katakana giúp bạn làm bài thi JLPT N5 thật tốt, trung tâm ngoại ngữ tiếng Nhật SOFL chúc tất cả các sĩ tử sẽ có một mùa thi thành công.

Từ khóa » Tổng Hợp Katakana N5