13 Quy Tắc đánh Trọng âm Tiếng Anh - Chuẩn Nhất & Dễ Nhớ
Có thể bạn quan tâm
Để nói Tiếng Anh hay và chuẩn như người bản xứ thì ngoài việc Phát âm chuẩn theo bảng chữ cái IPA. Các bạn cũng cần "nằm lòng" những quy tắc đánh trọng âm quan trọng trong tiếng Anh.
Xem thêm:
- TẶNG FULL khóa học tiếng Anh miễn phí
- MIỄN PHÍ khóa giao tiếp tiếng Anh cho người mới
Chính vì thế, Aland xin chia sẻ cho các bạn những dấu hiệu nhận biết. Cùng 10 quy tắc đánh trọng âm quan trọng DỄ HỌC & DỄ NHỚ, giúp các bạn phát âm như người bản xứ nhé ^.^
Tham khảo thêm:
- Trạng từ chỉ tần suất: Cách học và Sử dụng hiệu quả
- Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh - Chính xác nhất
Trước khi đi vào các quy tắc đánh trọng âm chính, hãy cùng Aland
Tổng quan về trọng âm trong tiếng Anh
1. Âm tiết và trọng âm trong tiếng Anh là gì?
Khác với tiếng Việt, mỗi từ tiếng Anh đều được cấu tạo từ các âm tiết khác nhau.
Âm tiết là một đơn vị của phát âm, gồm có một âm nguyên âm (/ʌ/, /æ/, /ɑː/, /ɔɪ/, /ʊə/...) và các phụ âm (p, k, t, m, n...) bao quanh hoặc không có phụ âm bao quanh. Và mỗi từ có thể có một, hai, ba hoặc nhiều hơn ba âm tiết.
Xem thêm:
- Khóa học IELTS MIỄN PHÍ từ A - Z
- Luyện thi TOEIC trong 30 ngày
Vậy làm cách nào để phát âm những từ này?
Việc phát âm không chỉ đơn giản là việc ghép âm tiết và đọc chính xác từ. Mà nó đòi hỏi người đọc phải tuân theo các nguyên tắc nhấn nhá nhất định. Hay còn gọi là trọng âm trong tiếng Anh.
Bên cạnh đó, với những từ có 2 âm tiết trở lên sẽ luôn có 1 âm được nhấn mạnh, nổi bật bởi tông giọng và độ dài.
Người ta quy định rằng những âm như thế có trọng âm. Ký hiệu trong phiên âm quốc tế sẽ có dấu phẩy (‘) trước âm tiết như vậy.
Ví dụ:
- paradise /ˈpærədaɪs/
- pharmacy /ˈfɑːrməsi/
- controversy /ˈkɑːntrəvɜːrsi/
- holiday /ˈhɑːlədeɪ/
2. Tại sao trọng âm lại quan trọng
Trọng âm có vai trò gần như các dấu thanh trong tiếng Việt.
Chỉ cần thay dấu là một từ đã mang ý nghĩa hoàn toàn khác. Ví dụ - lá - lạ, ca - cá -cà... Việc thay đổi trọng âm tiếng Anh cũng tương tự. Xét ví dụ với các từ dưới đây.
- record
/‘rekɔ:d/: kỷ lục
/rɪˈkɔːrd/: thu âm
- desert
/ˈdez.ɚt/: sa mạc
/dɪˈzɝːt/: đào ngũ, trốn ngũ
- project
/ˈprɑː.dʒekt/: kế hoạch
/prəˈdʒekt/: dự đoán
Chính vì thế, mọi người cần hết sức lưu ý để trang bị cho mình những hiểu biết cần thiết về trọng âm để không bị nhầm lẫn, và có thể nâng cao khả năng Nghe - Nói nha.
Các nguyên tắc đánh trọng âm
Hiện có rất nhiều quy tắc khác nhau xoay quanh việc đánh trọng âm. Chính vì thế, người học thường bị ngợp và sợ khi nhắc đến vấn đề này.
Tuy nhiên, nếu tập trung dành thời gian để học và hiểu, các bạn sẽ áp dụng những quy tắc này rất nhanh và thành thạo chúng một cách bất ngờ đấy!
Dưới đây là 10 Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh thông dụng nhất, mọi các bạn cùng xem và áp dụng ngay để phát âm theo chuẩn người bản xứ nhé ^.^ https://mshoagiaotiep.com/
1. Quy tắc trọng âm với từ hai âm tiết cơ bản
➤ Quy tắc 1: Với động từ, giới từ có 2 âm tiết thì trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2
Ví dụ:
De’ny (v) | Re’lax (v) | Be’gin (v) | En’joy (v) |
Be’come (v) | Re’veal (v) | A’mong (v) | For’get (v) |
Tuy nhiên vẫn tồn tại một số trường hợp ngoại lệ như: ‘answer, ‘enter, ‘happen, ‘offer, ‘open…
➤ Quy tắc 2: Danh từ có 2 âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
Ví dụ:
‘Bottle (n) | ‘Children (n) | ‘Table (n) | ‘Laptop (n) |
‘Desktop (n) | ‘Tiger (n) | ‘Coffee (n) | ‘Keyboard (n) |
Trường hợp ngoại lệ: ad’vice, ma’chine, mis’take…
➤ Quy tắc 3: Tính từ có 2 âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
Ví dụ:
‘Basic (adj) | ‘Lucky (adj) | ‘Silly (adj) | ‘Yellow (adj) |
‘Lazy (adj) | ‘Handsome (adj) | ‘Ugly (adj) | ‘Busy (adj) |
Một số trường hợp ngoại lệ hay gặp: a’lone, a’mazed…
2. Quy tắc đánh trọng ấm với từ có ba âm tiết và nhiều hơn ba âm tiết
➤ Quy tắc 4: Với những danh từ có 3 hoặc nhiều hơn 3 âm tiết, và âm tiết thứ 2 có chứa âm /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất
Đối với danh từ có ba âm tiết: nếu âm tiết thứ hai có chứa âm /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.
paradise | /ˈpærədaɪs / |
considerate | /kənˈsɪdərət/ |
controversy | /ˈkɑːntrəvɜːrsi/ |
holiday | /ˈhɑːlədeɪ / |
resident | /ˈrezɪdənt/ |
Ví dụ: paradise /ˈpærədaɪs /, pharmacy /ˈfɑːrməsi/, controversy /ˈkɑːntrəvɜːrsi/, holiday /ˈhɑːlədeɪ /, resident /ˈrezɪdənt/…
➤ Quy tắc 5: Trường hợp trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 với từ có 3 âm tiết trở lên.
➟ Nếu các động từ có âm tiết cuối cùng chứa âm /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
consider | /kənˈsɪdər/ |
remember | /rɪˈmembər/ |
inhabit | /ɪnˈhæbɪt/ |
examine | /ɪɡˈzæmɪn/ |
➟ Nếu các tính từ có âm tiết đầu tiên chứa âm /i/ hoặc /ə/ thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
familiar | /fəˈmɪliər/ |
considerate | /kənˈsɪdərət/ |
➟ Nếu các danh từ có âm tiết thứ nhất chứa âm ngắn (/ə/ hay/i/) hoặc có âm tiết thứ hai chứa nguyên âm dài/ nguyên âm đôi thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
computer | /kəmˈpjuːtər/ |
potato | /pəˈteɪtoʊ/ |
banana | /bəˈnænə/ |
disaster | /dɪˈzɑːstə(r)/ |
3. Quy tắc đánh trọng âm với từ có tiền tố hoặc hậu tố
a. Với tiền tố
➤ Quy tắc 6: Hầu hết các tiền tố không nhận trọng âm
Ví dụ:
Re’ly | Unbe’lievable | Un’likely | Discon’nect |
Re’move | Ex’plore | Des’troy | Re’cord |
Một số trường hợp ngoại lệ: ‘underpass, ‘underlay…
b. Với hậu tố
➤ Quy tắc 7: Những hậu tố có trọng âm rơi vào chính nó: -ee, -eer, -ique, -esque, -ain
Ví dụ:
De’gree | Bou’tique | Volun’teer | Ag’ree |
Engi’neer | U’nique | Ca’reer | Main’tain |
Một số trường hợp ngoại lệ: em’ployee, com’mittee, ‘coffee, …
➤ Quy tắc 8: Những hậu tố khiến trọng âm rơi vào âm tiết trước nó: -acy, -ance, -ence, -eous, -ian, -iar, –ic, -ical, -id, -idle, -ience, -ious, ish, -ity, -sion, -tion
Ví dụ:
Or’ganic | I’talian | ‘Entrance | ‘Stylish |
Eco’nomic | Satis’faction | Re’vision | ‘Foolish |
➤ Quy tắc 9: Trọng âm của từ không thay đổi khi thêm các hậu tố sau: -able, -en, -er/or, -ful, -hood, -ing, -less, -ment, -ness, -ous, -ship
Ví dụ:
Ag’ree à Ag’reement | ‘Happy à ‘Happiness | ‘Poison à ‘Pisonous |
‘Meaning à ‘Meaningless | Re’lation à Re’lationship | Ex’cite à Ex’citing |
3. Quy tắc trọng âm với một số gốc từ đặc biệt
➤ Quy tắc 10: Trọng âm rơi vào âm thứ 3 từ dưới lên với những từ kết thúc là -al, -ate, -cy, -graphy, -gy, -ity, -phy
Ví dụ:
Im’mediate | Tech’nology | Eco’nomical | Pho’tography |
➤ Quy tắc 11: Trọng âm rơi vào chính những âm sau: our, self, sist, tain, test, tract, vent, vert
Ví dụ:
E’vent | Pro’test | Your’self | Mini’test |
Con’vert | Main’tain | Sub’tract | Your’self |
4. Trọng âm của câu
Nhắc đến trọng âm, nhiều bạn thường chỉ nghĩ đến trọng âm của một từ.
Tuy nhiên thực tế không chỉ như vậy, trọng âm còn đóng vai trò rất quan trọng trong câu giúp bạn nói tiếng Anh hay và tự nhiên hơn.
Cũng giống như trong một từ có nhiều âm tiết sẽ có âm tiết được phát âm mạnh, dài hơn. Trong một câu sẽ có những từ trong câu được phát âm mạnh hơn, dài hơn, có những từ được phát âm nhẹ hơn, ngắn hơn.
Chính điều này đã tạo nên nhịp điệu trong tiếng Anh. Nhịp điệu câu nói của tiếng Anh thể hiện qua các độ dài bằng nhau (về thời gian) giữa các âm tiết có trọng âm trong một câu, bất kể giữa các trọng âm số lượng âm tiết không có trọng âm bằng nhau hay không bằng nhau.
Ví dụ:
- Yesterday I went for a walk in the country.
Trong câu này, nhịp đập giữa Yes-went, went-walk, walk-coun đều phải bằng nhau. Nhịp điệu câu là một yếu tố phân biệt rất rõ giữa người bản ngữ và không phải bản ngữ. Những từ thuộc về nội dung là những từ chìa khoá của một câu.
Đó đều là những từ quan trọng, chứa đựng nghĩa của câu. Những từ thuộc về mặt cấu trúc là những từ ít quan trọng hơn. Đây là những từ phụ trợ để cấu tạo ngữ pháp cho câu làm cho câu đúng về "cấu trúc" hoặc ngữ pháp.
Vậy trong một câu, chỗ nào sẽ được đánh trọng âm ? Sau đây là một số quy tắc đánh trọng âm cơ bản trong câu:
➤ Quy tắc 12: Từ thuộc về mặt nội dung: được đánh trọng âm, gồm có:
- Động từ chính: go, talk, writing
- Danh từ: student, desk
- Tính từ: big, clever
- Trợ động từ (t/c phủ định ): can’t, don’t, aren’t
- Đại từ chỉ định: this, that, those
- Từ để hỏi: who, which, where
➤ Quy tắc 13: Từ thuộc về mặt cấu trúc: không đánh trọng âm
- Đại từ: I, you, he ,they
- Giới từ: on, at, into
Luyện tập đánh trọng tâm tiếng Anh
Bài tập: Chọn từ có vị trí đánh trọng âm khác với những từ còn lại:
CÂU | A | B | C | D |
1 | magical | immediate | interesting | Dangerous |
2 | number | transmit | contact | Arrange |
3 | neighbor | receive | different | Classmate |
4 | telephone | emigrate | demonstrate | Introduce |
5 | festival | buffalo | electricity | Furniture |
6 | organize | restaurant | community | Neighborhood |
7 | notice | surface | effect | contact |
8 | character | citizenship | similar | assistance |
9 | behavior | Necessary | tradition | participate |
10 | revise | believe | comment | improve |
Đáp án | ||||
1. immediate | 2. Arrange | 3. neighbor | 4. emigrate | 5. electricity |
6. community | 7. surface | 8. assistance | 9. participate | 10. improve |
Nếu bạn muốn giao tiếp thành thạo và tự tin trước người nước ngoài, hay trước đám đông thì việc phát âm chuẩn xác là một điều đặc biệt quan trọng. Chính vì thế, quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh là đặc biệt cần thiết và cần luyện tập mỗi ngày mới có thể chinh phục được.
Bởi vậy, hãy chăm chỉ luyện tập mỗi ngày các bạn nhé! Để chinh phục tiếng Anh trong thời gian ngắn nhất. Chúc các bạn thành công!
Từ khóa » Surface Nhấn âm Mấy
-
Surface - Wiktionary Tiếng Việt
-
SURFACE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Surface - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'surface' Trong Từ điển Lạc Việt
-
How To Pronounce: SURFACE - Phát Âm Hay
-
TOP 10 Từ Tiếng Anh Hay Bị đọc Sai Trong Lĩnh Vực Công Nghệ
-
Surface Là Gì Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
Chúng Ta đang Phát âm Xiaomi, Surface Sai Cách? - Công Nghệ - Zing
-
5 Lỗi Thường Gặp Surface Pro 8 Và Cách Khắc Phục - LapCity
-
Sử Dụng Tính Năng Nhập Bằng Giọng Nói để Nói Thay Vì Nhập Trên PC ...
-
Surface - Chính Hãng Microsoft. Check Serial Như Thế Nào?
-
Bút Surface Pen Chính Hãng, Giá Rẻ Nhất, Bảo Hành 1 Năm
-
[REVIEW] Đánh Giá Surface Laptop 2 Chi Tiết Từ A Đến Z