Surface - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsɜː.fəs/
Từ khóa » Surface Nhấn âm Mấy
-
SURFACE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Surface - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'surface' Trong Từ điển Lạc Việt
-
How To Pronounce: SURFACE - Phát Âm Hay
-
TOP 10 Từ Tiếng Anh Hay Bị đọc Sai Trong Lĩnh Vực Công Nghệ
-
Surface Là Gì Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
Chúng Ta đang Phát âm Xiaomi, Surface Sai Cách? - Công Nghệ - Zing
-
13 Quy Tắc đánh Trọng âm Tiếng Anh - Chuẩn Nhất & Dễ Nhớ
-
5 Lỗi Thường Gặp Surface Pro 8 Và Cách Khắc Phục - LapCity
-
Sử Dụng Tính Năng Nhập Bằng Giọng Nói để Nói Thay Vì Nhập Trên PC ...
-
Surface - Chính Hãng Microsoft. Check Serial Như Thế Nào?
-
Bút Surface Pen Chính Hãng, Giá Rẻ Nhất, Bảo Hành 1 Năm
-
[REVIEW] Đánh Giá Surface Laptop 2 Chi Tiết Từ A Đến Z