130 Câu động Viên, Khen Ngợi Bằng Tiếng Anh

Lời khen học sinh bằng tiếng AnhMột số mẫu câu khen ngợi trong tiếng Anh hay nhấtNâng cấp gói Pro để trải nghiệm website VnDoc.com KHÔNG quảng cáo, và tải file cực nhanh không chờ đợi. Mua ngay Từ 79.000đ Tìm hiểu thêm

Trong bài viết này, VnDoc.com xin chia sẻ một số mẫu câu tiếng Anh hay dùng để khen ngợi và động viên. Sau đây mời quý thầy cô tham khảo những mẫu câu khen ngợi học sinh bằng tiếng Anh dưới đây.

Câu khen học sinh bằng tiếng Anh ngắn gọn

  • I.  Lời phê của giáo viên bằng tiếng Anh
  • II. Những câu khen học sinh bằng tiếng Anh

I.  Lời phê của giáo viên bằng tiếng Anh

Attitude - Thái độ:

The student:

  • is an enthusiastic learner who seems to enjoy school. (là học sinh nhiệt tình và yêu quý trường học)
  • exhibits a positive outlook and attitude in the classroom. (luôn thể hiện thái độ tích cực trong lớp học)
  • appears well rested and ready for each day's activities. (nghỉ ngơi đầy đủ và luôn sẵn sàng cho các hoạt động mỗi ngày)
  • shows enthusiasm for classroom activities. (luôn tích cực trong mọi hoạt động của lớp)
  • shows initiative and looks for new ways to get involved. (luôn chủ động và tìm kiếm những cách tiếp cận mới)
  • strives to reach their full potential. (phấn đấu để phát triển khả năng của bản thân)
  • is committed to doing their best. (luôn làm hết sức mình)
  • seeks new challenges. (luôn luôn thách thức bản thân)
  • takes responsibility for their learning. (có trách nhiệm với việc học của mình)

Behavior - Cách hành xử:

The student:

  • cooperates consistently with the teacher and other students. (phối hợp tốt với giáo viên & các bạn học sinh)
  • transitions easily between classroom activities without distraction. (không bị phân tâm trong các hoạt động trong lớp)
  • is courteous and shows good manners in the classroom. (lịch sử và luôn cư xử tốt trong lớp học)
  • follows classroom rules. (tuân thủ nôi quy lớp học)
  • conducts themselves with maturity. (hành xử một cách chín chắn)
  • resists the urge to be distracted by other students. (không bị phân tâm bởi những học sinh khác)
  • is kind and helpful to everyone in the classroom. (tốt bụng & giúp đỡ các bạn học khác trong lớp)
  • sets an example of excellence in behavior and cooperation. (tấm gương xuất sắc trong cách hành xử & học tập)

II. Những câu khen học sinh bằng tiếng Anh

  • Perfect! (Hoàn hảo!)
  • Fine! (Tốt!)
  • Marvelous! (Rất tốt!)
  • Congratulations! (Chúc mừng!)
  • Wonderful! (Tuyệt vời!)
  • Terrific! (Tuyệt vời! Xuất sắc!)
  • Well done! Good job! (Làm tốt lắm)
  • Amazing! Wonderful! (Tuyệt vời!)
  • Great! Excellent! Smart! (Rất tốt)
  • Super! (Tuyệt vời!)
  • Fantastic! (Thật là không tưởng)
  • You’re doing great! You’ve done a great job! (Em làm việc tốt lắm)
  • You're on the right track now! (Em đi đúng hướng rồi đấy!)
  • That's right! (Đúng rồi!)
  • That's fab! ( Thật khó tin!)
  • You've got it! (Em đã làm được!)
  • I am really proud of you. (Thầy/ Cô thật tự hào về em)
  • That's coming along nicely! (Điều đó đang diễn ra tốt đẹp!)
  • That's very much better! (Điều đó tốt lên nhiều rồi!)
  • I'm happy to see you working! (Thật vui khi thấy em làm được!)
  • Nice going! (Mọi việc đang tốt đẹp!)
  • That's way! (Chính là như vậy!)
  • You're getting better every day! (Em đang dần giỏi lên đấy!)
  • You did that time. (Em đã làm được!)
  • That's not half bad! (Cái đó gần hoàn hảo đấy!)
  • Keep up the good work! (Duy trì mọi việc tốt như thế này nhé!)
  • You haven't missed a thing! (May mà em không bỏ lỡ điều đó!)
  • Sensational! (Thật bất ngờ!)
  • Keep it up! (Duy trì nhé!)
  • You did a lot of work today! (Hôm nay em đã làm được nhiều thứ đấy!)
  • That's it! (Chính là như vậy!)
  • Well, look at you go! (Chao ôi, nhìn cách em đang tiến lên kìa!)
  • Way to go! (Chúc mừng!)
  • Now you have the hang of it! (Em đã học được điều đó!)
  • You are excellent! (Em thật tuyệt vời)
  • You're doing fine! (Em làm tốt lắm!)
  • You're really working hard! (Em đã làm việc thực sự chăm chỉ!)
  • Exactly right! (Chính xác là phải như vậy!)
  • You're doing that much better today! (Hôm nay anh làm mọi việc tốt hơn rồi đấy!)
  • Now you have it! (Bây giờ em có nó rồi!)
  • Now you're figured it out! (Vậy là em đã giải quyết được vấn đề đó!)
  • That's it! (Phải thế chứ!)
  • That's the best you have ever done! (Đó là điều tuyệt nhất anh từng làm được!)
  • That's better! (Cái đó hay hơn đấy!)
  • Nothing can stop you now! (Không gì có thể ngăn cản được anh kể từ bây giờ!)
  • That's best ever! (Tuyệt nhất từ trước đến giờ!)
  • You've got your brain in gear! (Em bắt đầu nghĩ thông suốt mọi thứ hơn rồi đấy!)
  • You certainly did it well today! (Hôm nay em làm việc đó rất tốt đấy!)
  • Good thinking! (Nghĩ hay lắm!)
  • Keep on trying! (Tiếp tục cố gắng nhé!)
  • You outdid yourself today! (Hôm nay em làm tốt hơn chính bản thân mình đấy!)
  • I've never seen anyone do it better! (Tôi chưa bao giờ thấy ai làm điều đó tốt hơn!)
  • Good for you! (Tốt đấy!)
  • I like that! (Tôi thích điều đó!)
  • I knew you could do it! (Tôi biết là em có thể làm điều đó mà!)
  • That's quite an improvement! (Thực sự là một bước tiến bộ!)
  • Keep working on it – you're getting better! (Tiếp tục làm việc – em đang ngày giỏi hơn đấy!)
  • You make it look easy! (Em đã làm được việc đó như thể dễ dàng lắm!)
  • That was first class work! (Đúng là một thành quả hạng nhất!)
  • Much better! (Tốt hơn nhiều rồi!)
  • You've just about mastered that! (Em sắp sửa làm chủ được việc đó rồi!)
  • That's better than ever! (Tốt nhất từ trước đến nay!)
  • I'm proud of you! (Tôi tự hào về em!)
  • It's a pleasure to teach when you work like that! (Thật tự hào là giáo viên của em khi thấy em làm được điều đó!)
  • You deserve the highest praise. (Em xứng đáng nhận lời khen ngợi tốt nhất.)
  • You are quite good with your hands. (Em thật khéo tay.)
  • You are qualified person. (Em đúng là người có năng lực)
  • She is so prospective. (Cô ấy đầy triển vọng)
  • You are really a genius. (Em đúng là thiên tài)
  • She is very good with languages. (Cô ta rất giỏi ngoại ngữ)
  • Good job on the report! I think the executives will like it! (Báo cáo tốt lắm! Tôi nghĩ rằng các sếp sẽ thích điều này!)
  • Excellent speech! The audience really enjoyed it! (Một bài thuyết trình tuyệt vời! Khán giả thực sự thích nó!)
  • What a marvelous memory you’ve got! (Em thật là có một trí nhớ tuyệt vời.)
  • What a smart answer! (Thật là một câu trả lời thông minh!)
  • Keep it up (Giữ vững thế nhé)
  • You've figured it all out. (em đã hiểu rồi đó. em đã làm được rồi đó.)
  • Dynamite! (Tuyệt vời ông mặt trời)
  • Epic! (Cực kì ấn tượng! Đi vào lịch sử)

Trên đây là toàn bộ Những mẫu câu hay dùng để động viên và khen ngợi trong tiếng Anh ngắn gọn. Hy vọng bài viết sẽ mang lại cho quý thầy cô những câu khen ngợi học sinh bằng tiếng Anh đa đạng & thú vị.

Từ khóa » Giấy Khen Bằng Tiếng Anh